Words In Context Medium And Advanced Flashcards
(40 cards)
1
Q
Medium for
A
(N) phương tiện
2
Q
Emerging
A
(Adj) mới nổi
3
Q
Divisive
A
(Adj) gây chia rẽ
4
Q
Imbibe
A
(V) hấp thụ
5
Q
Petals
A
(N) những cánh hoa
6
Q
Stir
A
(V) khuấy động
7
Q
Tinge
A
(N) màu nhạt
8
Q
Crimson
A
(N) màu đỏ thẫm
9
Q
Slumber
A
(N) giấc ngủ
10
Q
Mineralogical
A
(Adj) thuộc khoáng vật học
11
Q
Detectable
A
(Adj) có thể phát hiện được
12
Q
Substantial compositional variations
A
Các biến thể thành phần đáng kể
13
Q
Uniform
A
(Adj) đồng dạng
14
Q
Ongoing
A
(Adj) vẫn tiếp diễn
15
Q
Draw oneself up
A
Đứng bật thẳng
16
Q
Detain
A
(V) giam giữ
17
Q
Murmur
A
(V) lẩm bẩm
18
Q
Ruefully
A
(Adv) một cách buồn bã
19
Q
Reproachfully
A
(Adv) một cách trách móc
20
Q
Dully
A
Một cách buồn tẻ
21
Q
Compassionate
A
Đầy thương xót
22
Q
Flute
A
(N) cây sáo
23
Q
Deviation
A
(N) sự sai lệch
24
Q
Tutelage
A
(N) sự giáo huấn
25
Solitary
(Adj) riêng lẻ độc lập
26
Negate
Phủ nhận, bác bỏ
27
Entrench
(V) làm cứng nhắc solidify
28
Substantiate
(V) chứng minh
29
Prefigure
(V) sớm định hình
30
Take refuge
Ẩn náu
31
Self-pity
Sự tự hổ thẹn
32
Reconcile sb to
Khiến ai chấp nhận điều gì khó khăn
33
Forage
(V) kiếm ăn
34
Homogeneous
(Adj) cùng loài
35
Dispersed
(Adj) bị phân tán
36
Frivolous
(Adj) not serious ko quan trọng
37
Intimate
(Adj) deeply personal rất cá nhân
38
Pretentious
(Adj) tự phụ
39
Conformist
(Adj) thông thường, theo kì vọng
40
Brim with
(V) lấp đầy với