Textual: Literary Flashcards
(34 cards)
1
Q
Anticipation
A
Dự cảm
Happy anticipation
2
Q
Quotation
A
Sự trích dẫn
3
Q
Fluttering
A
(Adj) phấp phới lên xuống
4
Q
Omnious
A
(Adj) bất bình thường
5
Q
Stillness
A
Sự tĩnh lặng
6
Q
Hush
A
(N) sự êm dịu
7
Q
Depart
A
Rời đi
8
Q
Brazen
A
(Adj) trơ trẽn
9
Q
Akin to
A
Giống như
10
Q
Squandered
A
Phung phí
11
Q
Slighted
A
Nhỏ, bé, ít
12
Q
Lay away
A
Dự trữ
13
Q
Unreaped
A
Chưa được thu hoạch
14
Q
Run-off
A
Dòng chảy xâm lấn
15
Q
Attributable to
A
Quy cho
16
Q
Gleaming
A
Sáng bóng
17
Q
Tear
A
(V) phá huỷ
18
Q
Sway
A
(V) lắc lư
19
Q
Granite
A
Đá thạch granite
20
Q
Potter
A
Người nặn
21
Q
Turret
A
Tháp của tàu
22
Q
Presumptuous
A
(Adj) ngạo mạn
23
Q
Thee cổ
A
You tân ngữ
24
Q
Thy cổ
A
Your của ngươi
25
Underscore
Nhấn mạnh
26
Residence
Nơi cư trú
27
Connexion
Sự kết nối connection
28
Tact
Kỹ năng ứng xử
29
Flatter
Tâng bốc
30
Fondly
Vô thực tế unrealistic
31
Scenario
Viễn cảnh
32
Approbation
Sự đồng thuận
33
Discourse
Bài thảo luận
34
Force
Tác động mạnh mẽ