Đề 9 VMP Flashcards
(75 cards)
1
Q
adaptability
A
khả năng thích nghi
2
Q
advocate
A
ủng hộ, biện hộ
3
Q
agreement
A
thỏa thuận, hợp đồng
4
Q
anthropologist
A
nhà nhân chủng học
5
Q
assignment
A
nhiệm vụ, bài tập
6
Q
attitude
A
thái độ, quan điểm
7
Q
belonging
A
sự thuộc về, cảm giác gắn kết
8
Q
businesslike
A
nghiêm túc, chuyên nghiệp
9
Q
certainly
A
chắc chắn, dĩ nhiên
10
Q
civilisation/civilization
A
nền văn minh
11
Q
colleague
A
đồng nghiệp
12
Q
contribution
A
sự đóng góp
13
Q
character
A
tính cách, nhân vật, đặc điểm
14
Q
designate
A
chỉ định, bổ nhiệm
15
Q
determine
A
xác định, quyết định
16
Q
discrimination
A
sự phân biệt đối xử
17
Q
disregard
A
coi thường, phớt lờ
18
Q
ease
A
làm dịu bớt
19
Q
easily
A
một cách dễ dàng
20
Q
empty
A
làm trống, đổ sạch
21
Q
enterprise
A
sự chủ động, dám nghĩ dám làm
22
Q
explore
A
khám phá
23
Q
exposure
A
sự tiếp xúc, sự phơi bày
24
Q
financial
A
thuộc về tài chính
25
float
xe diễu hành (trong lễ hội)
26
function
chức năng, nhiệm vụ
27
grandchildren
cháu (của ông bà)
28
grumpily
một cách cáu kỉnh
29
household
hộ gia đình, gia đình
30
immediately
ngay lập tức
31
implement
thực hiện, thi hành
32
importantly
một cách quan trọng
33
incentive
động lực, sự khuyến khích
34
independence
sự độc lập, tự chủ
35
influence
ảnh hưởng, tác động
36
insecure
không an toàn, bất an, thiếu tự tin
37
interaction
sự tương tác
38
irritating
gây khó chịu, phiền phức
39
judge
đánh giá, phán xét
40
management
sự quản lý, ban quản lý
41
manner
cách thức, thái độ, kiểu cách
42
misunderstanding
sự hiểu lầm
43
multiple
nhiều, đa dạng
44
outcome
kết quả, hậu quả
45
parade
cuộc diễu hành
46
patient
kiên nhẫn
47
qualification
trình độ, bằng cấp
48
quality
phẩm chất, chất lượng
49
regulation
quy định, luật lệ
50
remain
duy trì, vẫn còn
51
requirement
yêu cầu, đòi hỏi
52
responsibility
trách nhiệm
53
responsible
có trách nhiệm
54
role
vai trò, nhiệm vụ
55
signal
sự báo hiệu, tín hiệu
56
slightly
hơi, một chút
57
spectator
khán giả, người xem
58
spot
địa điểm, vị trí
59
strict
nghiêm khắc, nghiêm ngặt
60
tactics
chiến thuật, mưu lược
61
tighten
thắt chặt, siết chặt
62
transaction
giao dịch
63
transportation
sự vận chuyển, giao thông
64
uncomfortable
không thoải mái, khó chịu
65
undermine
làm suy yếu, phá hoại
66
unofficial
không chính thức
67
unreliable
không đáng tin cậy
68
windscreen
kính chắn gió
69
bring in
mời ai đó tới, giới thiệu luật
70
decide to do something
quyết định làm gì
71
in advance
trước, sớm hơn
72
make reservations
đặt chỗ trước
73
take reservations
nhận đặt chỗ
74
take off
cất cánh, cởi đồ
75
work out
tìm ra giải pháp, tập thể dục