Day 13 Flashcards
(10 cards)
uproarious
rất ồn ào, lộn xộn
vô cùng hài hước
= hilarious
evocative
Gợi lên mạnh mẽ những cảm xúc, ký ức hoặc hình ảnh trong tâm trí
= Reminiscent = Redolent = Vivid
call into question
Đặt ra nghi vấn về tính đúng đắn, sự thật, hoặc giá trị của điều gì đó
= challenge = doubt = dispute
undulate
chuyển động lên xuống hoặc uốn lượn như sóng biển
= ripple = fluctuate = oscillate
draw on
use a supply of sth that is available to you
sloven
Một người cẩu thả, bẩn thỉu, không gọn gàng, đặc biệt là trong cách ăn mặc hoặc trong thói quen cá nhân.
= Unkempt = Sloppy = Messy
seep
Rỉ ra, thấm qua
= leak = filter
civil
Lịch sự, nhã nhặn trong cư xử
= Polite = Courteous = Amiable
fellow
Người đồng chí, bạn bè, hoặc người cùng nhóm
= Colleague = Peer
sincere
Chân thành, thật lòng, không giả dối hay lừa lọc
= Genuine = Authentic = Earnest