day12-p1 Flashcards
(20 cards)
equipment
/ɪˈkwɪpmənt/
máy móc, trang thiết bị
automate
/ˈɔːtəmeɪt/
tự động hóa
specification
/ˌspesɪfɪˈkeɪʃn/
chi tiết, đặc điểm, chỉ dẫn/yêu cầu kỹ thuật, sự chỉ rõ
properly
/ˈprɒpəli/
đúng đắn, thích đáng, hợp lệ
safety
/ˈseɪfti/
sự an toàn, tính an toàn
precaution
/prɪˈkɔːʃn/
sự phòng ngừa, sự đề phòng
operate
/ˈɒpəreɪt/
vận hành, hoạt động
processing
/ˈprəʊsesɪŋ/
sự chế biến, sự gia công
capacity
/kəˈpæsəti/
sức chứa, năng lực, tư cách
assemble
/əˈsembl/
lắp ráp, triệu tập/triệu hồi
utilize
/ˈjuːtəlaɪz/
dùng, sử dụng, tận dụng, khai thác
place
/pleɪs/
đặt, để, sắp xếp
fill
/fɪl/
lắp đầy, đổ đầy, đáp ứng (yêu cầu)
manufacturing
/ˌmænjuˈfæktʃərɪŋ/
thuộc sản xuất, chế tạo
renovate
/ˈrenəveɪt/
nâng cấp, cải tạo
decision
/dɪˈsɪʒn/
quyết định
material
/məˈtɪəriəl/
chất liệu, tài liệu, nguyên liệu
success
/səkˈses/
sự thành công, thắng lợi
attribute
/əˈtrɪbjuːt/
quy cho, gán cho
efficiency
/ɪˈfɪʃnsi/
hiệu quả, năng lực, năng suất