day14-p2 Flashcards
tightly
/ˈtaɪtli/
chặt, chặt chẽ
tour
/tʊə(r)/
chuyến du lịch, chuyến tham quan
carrier
/ˈkæriə(r)/
người vận chuyển, hãng vận tải
customarily
/ˈkʌstəmərəli/
thông thường, theo lẽ thường
confuse
/kənˈfjuːz/
làm xáo trộn, gây khó hiểu, gây bối rối
arrive
/əˈraɪv/
đến, tới nơi
brochure
/ˈbrəʊʃə(r)/
a small magazine or book containing pictures and information about something or advertising something
involve
/ɪnˈvɒlv/
gồm, kéo theo, tham gia
ship
/ʃɪp/
vận chuyển, gửi
suitcase
/ˈsuːtkeɪs/
va li
unavailable
/ˌʌnəˈveɪləbl/
không có sẵn, chưa xong, chưa sẵn sàng
fill out/in
/fɪl/+/aʊt/
điền (thông tin)
customs
/ˈkʌstəmz/
hải quan
away
/əˈweɪ/
xa, cách xa, mất đi
dramatic
/drəˈmætɪk/
kịch tính, gây xúc động, đột ngột, ấn tượng
hospitality
/ˌhɒspɪˈtæləti/
sự hiếu khách, sự thân thiện
indulge
/ɪnˈdʌldʒ/
chiều theo, tận hưởng, say mê
proximity
/prɒkˈsɪməti/
sự gần, sự lân cận
seating
/ˈsiːtɪŋ/
chỗ ngồi, sự xếp chỗ
unlimited
/ʌnˈlɪmɪtɪd/
vô hạn, vô tận, không giới hạn