day25-p2 Flashcards
closure
/ˈkləʊʒə(r)/
sự đóng cửa
vehicle
/ˈviːəkl/
xe, xe cộ
platform
/ˈplætfɔːm/
sân ga
official
/əˈfɪʃl/
viên chức, công chức, quan chức
transit
/ˈtrænzɪt/
sự vận chuyển, quá trình vận chuyển
fare
/feə(r)/
tiền xe, tiền vé
expense
/ɪkˈspens/
chi phí, phí tổn
trust
/trʌst/
lòng tin, sự tin cậy
head
/hed/
dẫn đầu, hướng về, đi về phía
drive
/draɪv/
lái xe, đi (bằng xe)
fine
/faɪn/
tiền phạt
pass
/pɑːs/
đi qua, vượt qua
securely
/sɪˈkjʊəli/
chắc chắn, an toàn
prominently
/ˈprɒmɪnəntli/
dễ thấy, nổi bật
reserved
/rɪˈzɜːvd/
dành riêng, được đặt trước
average
/ˈævərɪdʒ/
số trung bình, mức bình quân
collision
/kəˈlɪʒn/
sự va chạm
tow
/təʊ/
kéo, lai dắt (tàu, thuyền)
reverse
/rɪˈvɜːs/
đảo, ngược, trái lại
obstruct
/əbˈstrʌkt/
chắn, che khuất (tầm nhìn), chặn, làm tắc đường