day28-p2 Flashcards
(20 cards)
develop
/dɪˈveləp/
phát triển, mở mang
maintain
/meɪnˈteɪn/
duy trì, bảo quản
densely
/ˈdensli/
dày đặc, rậm rạp
prepare
/prɪˈpeə(r)/
chuẩn bị, sửa soạn
finally
/ˈfaɪnəli/
cuối cùng, sau cùng
district
/ˈdɪstrɪkt/
quận, khu vực
renewal
/rɪˈnjuːəl/
sự đổi mới, sự phục hồi
compulsory
/kəmˈpʌlsəri/
bắt buộc, cưỡng bách
interfere
/ˌɪntəˈfɪə(r)/
can thiệp, quấy rầy
relocation
/ˌriːləʊˈkeɪʃn/
sự chuyển chỗ
totally
/ˈtəʊtəli/
hoàn toàn
actually
/ˈæktʃuəli/
thực sự, quả là, thực ra
architect
/ˈɑːkɪtekt/
kiến trúc sư
enlarge
/ɪnˈlɑːdʒ/
mở rộng, khuếch trương
install
/ɪnˈstɔːl/
đặt, lắp đặt, cài đặt
permanent
/ˈpɜːmənənt/
lâu dài, thường trực, vĩnh cửu
suppose
/səˈpəʊz/
giả sử, cho rằng
adjacent
/əˈdʒeɪsnt/
liền kề, sát
consist
/kənˈsɪst/
bao gồm, gồm có
utility
/juːˈtɪləti/
phương tiện dịch vụ công, phí dịch vụ công