Defense Terms Flashcards

(51 cards)

1
Q

quân đội

A

Army

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Chiến sĩ
Lính

A

Soldier

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Vũ khí

A

Weapon

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Súng

A

Gun

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Hẩi quân

A

Navy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Không quân

A

Air force

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Quân sự

A

Military

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

tàu hải quân

A

Navy ship

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

cảnh sát bờ biển

A

Coast guard

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

hợp tác quốc phòng

A

Defense cooperation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

đối thoại quốc phòng

A

Defense dialogue

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

căn cứ quân sự

A

Military base

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

sứ mệnh gìn giữ hòa bình

A

Peacekeeping mission

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

ngành công nghiệp quốc phòng

A

Defense industry

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

sử dụng vũ lực

A

Use of force

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

khắc phục hậu quả của chiến tranh

A

Overcoming the consequences of war

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Ô nhiễm dioxin

A

Dioxin contamination

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Hợp tác tìm kiếm hài cốt quân nhân Mỹ mất tích trong chiến

A

Cooperation on search for missing soldiers (MIA)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

rà phá bom mìn còn sót lại sau chiến tranh

A

Clearance of bombs and mines left after the war

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Hiệp ước kiểm soát vũ khí

A

Arms control treaty

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

giải trừ quân bị

22
Q

góc lại quá khú
nhìn về tương lai

A

Leave the past behind
Look to the future

23
Q

Vũ khí hạt nhân

A

Nuclear weapons

24
Q

Chạy đua vũ trang

25
Xung đột
Conflict
26
Đường biển
Sea route
27
Chủ quyền
Sovereignty
28
Lãnh thổ
Territory
29
An ninh hàng hải
Maritime security
30
Đe doạ
To threaten
31
Xâm lúc
To invade
32
Thiết bị quân sự
Military equipment
33
Hệ thống vũ khí
Weapons systems
34
Ngân sách quốc phòng
Defense budget
35
Anh nính mạng
Cybersecurity
36
Nhiệm vụ
Mission
37
Máy bay không người lái
Drone
38
Các đối thủ
Opponent
39
tên lửa
Missile
40
Lập trường trung lập
Neutral position
41
Việt nam cộng hoà
Republic of Vietnam
42
Đánh bài
To defeat
43
Chạy trốn
To escape
44
Bi mất mặt
To lose face
45
Hoà giải
Reconciliation
46
Cứu chiến binh
Veteran
47
Trận đánh
Bartlett
48
Siêu năng lực
Superpower
49
Mối đe doạ
Threat
50
Nợ công
Public debt
51
Máy bay không người lái
Drone