Words April Flashcards
(112 cards)
1
Q
Nhầm
A
Aim
2
Q
Tuân thủ
A
Abide by/comply
3
Q
Thỏa thuận
A
Agreement
4
Q
Cảnh báo
A
Warn
5
Q
Điều chỉnh
A
Adjust
6
Q
Đối xử
A
To treat people (bad/well)
7
Q
Tâm Hoãn
A
Postpone
8
Q
Hủy
A
Cancel
9
Q
Nhấn mạnh
A
Emphasize
10
Q
Khẳng định
A
Affirm
11
Q
Làm suy yếu
A
Weaken
12
Q
Lạm dụng
A
Abuse
13
Q
Dẫn đến
A
Leads to
14
Q
Chia rẽ
A
Separate
15
Q
Ngươi giàu
A
Rich people
16
Q
Yếu thế
A
Vulnerable
17
Q
Tầng lớp
A
Class (social)
18
Q
Phân hóa
A
Division
19
Q
Năng lực
A
Capacity
20
Q
Biện pháp
A
Methods
21
Q
Tỷ phủ
A
Billionaire
22
Q
Thắng cử
A
To win
23
Q
Như vậy
A
This (for multiples)
24
Q
Đào ngược quan điểm
A
To reverse a position
25
Sân chơi bình đẳng
Level playing field
26
Hướng lợi từ
To benefit from
27
Mặc dù vậy
In spite of this
28
Phái đoàn
Motivation
29
Thay thế
To replace
30
Lòng tin
Belief
31
Thỏa hiệp
To compromise
32
Giảm sút
To decline
33
Tiến bộ
Progress
34
Chỉ trích
Criticize
35
Ứng phó
Đối phó
To deal with
36
Trật tự xã hội
Social order
37
Tiên tiên
Advanced
38
Kỷ lục
Record
39
Thông qua
Pass legislation
40
Vô hạn
Limitless
41
Hiện tại
Current
42
Tập trung vào
To focus on
43
biểu tượng
Symbol
44
Sâu rộng
Extensive
45
Phản ánh
Reflect
46
Sáng kiến
Initiative
47
Chọn phe
Take a side
48
Theo đuổi
To pursue
49
Ngả về
To lean toward
50
Kể từ + time
Since + time
51
Khía cạnh
Aspect
52
Number + phần + number
Fraction
53
Điểm riêng
Characteristic
54
Thỏa hiệp
Compromise
55
Phê chuẩn
To approve
56
Nhiệm kỳ
Term
57
Chỉ phối
Dominate
58
Bỏ qua
Reject
59
Quá trình
Process
60
Quy mô
Scale
61
xác định
Identify
62
Kiểu
Type
63
Gián tiếp
Indirect
64
Nông trại
Nông sản
Farm
Farming products
65
Nói chính xác hơn
More precisely
66
Dần dần
Gradually
67
Rời khỏi
To leave
68
di cư
Migration
69
Kiểu bảo
Expatriate
70
Ðứng
Rank
71
Kích thích
Stimulate
72
Dự trữ
Reserve
73
Được dùng để
To be used for
74
Dài hạn
Ngắn hạn
Long term
Short term
75
Ước tính
Estimated
76
xem xét
Consider
77
Mãi mãi
Forever
78
Bể bơi
Swimming pool
79
Cho thây
To show
80
Lỗi thời
Out of date
81
Chỗ dỗ xe
Đỗ xe
Bãi đỗ xe
Parking spot
To park
Parking lot
82
Thông điệp
Message
83
Lo ngại
A worry
84
Xổ số
Lottery
85
Toàn thời gian
Ban thời gian
Full time
Part time
86
Thích nghi
Adapt
87
Tắc nghẽn
Stuck/blocked
88
căng thẳng
Tension
89
sự bất đồng
Disagreement
90
Tránh
Prevent
91
Tập trung vào
Focus on
92
Trên dưới
More or less
93
Tái + verb
Tái tổ chức
To re- something
To reorganize
94
Con dao hai lưỡi
Double edged knife
95
Triết lý
Philosophy
96
Rủi ro
Risk
97
Điều chỉnh
To regulate
98
Thiện chí
Goodwill
99
Cho thấy
Demonstrate
100
Bền
Durable
101
tấm gương
Mirror
102
Bị anh hưởng bởi
To be negatively affected by
103
sắc thái
Nuance
104
Quy trình
Quá trình
Process (series of steps)
Process (natural progression)
105
Được làm
To be made/done
106
Cảm khác
Sensitive
107
Căng thăng
Tense
108
Làm sâu sắc hơn
To deepen
109
thất vọng
Disappointed
110
Hiểu sải
Misunderstand
111
Và ngược lại
Vice versa
112
Trừng phạt
To punish