Words May Flashcards
(66 cards)
1
Q
Trung lập
A
Neutral
2
Q
Khái niệm
A
Concept/idea
3
Q
Nêu bật
A
To highlight
4
Q
Chế tài
A
Consequences
5
Q
Công khai
A
Remedy
6
Q
Tôn trong
A
To respect
7
Q
Cánh tả
Cánh hữu
A
Left wing
Right wing
8
Q
Bức xúc về
Sự bức xúc
A
Frustrated about
Frustration
9
Q
Hứa
Lời hứa
A
To promise
A promise
10
Q
Kiện
A
To sue
11
Q
Chạy trốn
A
To escape
12
Q
Tiêm năng
A
Potential
13
Q
Khái thác tiềm năng
A
To make good use of potential
14
Q
Chế độ
A
Regime/system
15
Q
Thực chất
A
Substantive
16
Q
Năng suất
A
Productive
17
Q
phớt lờ
A
Ignore
18
Q
Lúa
Gạo
Cơm
A
Rice (growing, product, cooked)
19
Q
chấm dứt
A
To end something
20
Q
định nghĩa
A
Definition
21
Q
Phồn quát
A
Universal
22
Q
Dề cập đến
A
To refer to
23
Q
Nội dung
A
Content
24
Q
Ðối thoại
A
Dialogue
25
Nhất là
Especially
26
Sách nhiễu
To harass
27
Công nhận
Nhận ra
To recognize (officially)
To recognize (someone/thing)
28
Sai phạm
Wrong doing
29
Đổ lỗi
To blame
30
Phủ nhận
To deny
31
Muỗi
Mosquito
32
Từ chức
To resign
33
Liên Xô
Soviet
34
Coi trọng
To value something
35
Kiện nhẫn
Patience
36
Phê bình
Criticize
37
Đua tin
Media report
38
Bố trí
Bố trí lại
Arrange
Re-arrange
39
Trước đây
Previous
40
Sở dĩ……là vì
The reason….is
41
Lê thương
Common
42
Theo đôi chính sách
To follow a policy of
43
Phát tàn thông tin
To spread information
44
Tư thường
Ideology
45
Bị xử lý
To be handled
46
Ý kiến trái chiều
Different perspective
47
Truyền thông truyền thống
Traditional media
48
Thích + noun + hơn
To prefer something
49
Tài khoản
Account
50
dựa trên
Based on
51
thất thoát
Loss
52
Ngược lại
Opposite
53
Quá nhiều
Too much
54
Ngoài trời
Trong nhà
Outdoor
Indoor
55
Ứng dụng nhắn
App
56
Hút thuốc lá
To smoke
57
Mong đợi
To expect
58
Cáo buộc
To accuse
59
Điều rõ ràng
It is clear that
60
trên lý thuyết
Trên thực tế
In theory
In reality
61
Ngoại lệ
Exception
62
Hàng xóm
Neighbor
63
Quá trình ra quyết định
Decision making process
64
Kiên nhẫn
Patient
65
Tải năng
Talent
66
kiến thức
Knowledge