Sports/culture Flashcards
(11 cards)
1
Q
đội thể thao
A
Sports team
2
Q
Đội tuyển
A
Coach
3
Q
cầu thủ thể thao
A
Sports player
4
Q
Nhà thờ công giáo
A
Catholic church
5
Q
Hồi giáo
Phật giáo
Kitô giáo
Do thái giáo
Không thẹo
A
Islam
Buddhism
Christianity
Judaism
Atheist
6
Q
Công giáo
Tin lành
A
Catholic
Protestant
7
Q
Giáo hoàng
Hồng y giáo chủ
linh mục
A
Pope
Cardinal
Priest
8
Q
Ðội tuyển quốc gia
A
National football team
9
Q
Bóng chày
A
Basketball
10
Q
Cầu thủ
Sân bóng đá
Thủ môn
A
Soccer player
Soccer field
Goalkeeper
11
Q
trận đấu bóng đá
A
Soccer match