eng cô MP Flashcards
(119 cards)
Adventure (noun)
Nghĩa: Cuộc phiêu lưu
Cách dùng: Dùng để chỉ một trải nghiệm thú vị, đầy rủi ro hoặc không chắc chắn.
Ví dụ:
He went on an adventure in the Amazon jungle. (Anh ấy đã tham gia một cuộc phiêu lưu trong rừng Amazon.)
Approach (verb/noun)
Nghĩa: Tiếp cận, cách tiếp cận
Cách dùng:
Verb: Di chuyển hoặc tiến gần đến ai đó/cái gì.
Noun: Một cách suy nghĩ hoặc hành động về vấn đề.
Ví dụ:
Verb: She approached the stranger with caution. (Cô ấy tiếp cận người lạ một cách thận trọng.)
Noun: This school has a new approach to teaching. (Ngôi trường này có cách tiếp cận mới trong giảng dạy.)
Inspiring (adjective)
Nghĩa: Truyền cảm hứng
Cách dùng: Dùng để mô tả điều gì đó/kẻ nào đó khiến người khác cảm thấy được khích lệ hoặc cảm hứng.
Ví dụ:
Her story was so inspiring that it motivated me to try harder. (Câu chuyện của cô ấy rất truyền cảm hứng, khiến tôi cố gắng hơn.)
Revolve (verb)
Nghĩa: Xoay quanh, quay quanh
Cách dùng: Chỉ sự quay tròn hoặc tập trung vào một chủ đề nào đó.
Ví dụ:
The Earth revolves around the Sun. (Trái Đất quay quanh Mặt Trời.)
Confusion (noun)
Nghĩa: Sự nhầm lẫn, rối rắm
Cách dùng: Chỉ trạng thái bối rối, không chắc chắn.
Ví dụ:
There was some confusion about the meeting time. (Có một số nhầm lẫn về thời gian họp.)
Insulting (adjective)
Nghĩa: Mang tính xúc phạm
Cách dùng: Dùng để mô tả lời nói hoặc hành động gây tổn thương hoặc không tôn trọng người khác.
Ví dụ:
His comments were insulting to the entire team. (Những bình luận của anh ta mang tính xúc phạm cả đội.)
Disgusting (adjective)
Nghĩa: Ghê tởm, kinh tởm
Cách dùng: Dùng để mô tả điều gì đó khiến người khác cảm thấy khó chịu hoặc buồn nôn.
Ví dụ:
The food was disgusting, and I couldn’t eat it. (Thức ăn thật kinh tởm, tôi không thể ăn được.)
Stunning (adjective)
Nghĩa: Đẹp đến kinh ngạc
Cách dùng: Dùng để miêu tả điều gì đó hoặc ai đó rất đẹp hoặc ấn tượng.
Ví dụ:
The view from the top of the mountain was stunning. (Cảnh từ đỉnh núi thật tuyệt đẹp.)
Rude (adjective)
Nghĩa: Thô lỗ
Cách dùng: Dùng để chỉ hành vi, lời nói hoặc thái độ không lịch sự hoặc thiếu tôn trọng.
Ví dụ:
It’s rude to interrupt someone while they’re talking. (Thật thô lỗ khi cắt lời người khác khi họ đang nói.)
Broaden (verb)
Nghĩa: Mở rộng
Cách dùng: Chỉ hành động làm rộng hơn hoặc tăng thêm về kiến thức, kinh nghiệm.
Ví dụ:
Reading books helps to broaden your mind. (Đọc sách giúp mở rộng tâm trí của bạn.)
Innovation (noun)
Nghĩa: Sự đổi mới, cải tiến
Cách dùng: Dùng để chỉ quá trình hoặc sản phẩm mang tính mới mẻ, sáng tạo.
Ví dụ:
The company is known for its technological innovations. (Công ty nổi tiếng với những cải tiến công nghệ của mình.)
Observe (verb)
Nghĩa: Quan sát
Cách dùng: Dùng để chỉ hành động theo dõi kỹ lưỡng hoặc thực hiện theo một quy tắc, phong tục.
Ví dụ:
Scientists observe changes in the environment. (Các nhà khoa học quan sát những thay đổi trong môi trường.)
Norm (noun)
Nghĩa: Chuẩn mực
Cách dùng: Dùng để chỉ quy tắc hoặc tiêu chuẩn thông thường trong xã hội, nhóm.
Ví dụ:
Breaking social norms often leads to criticism. (Phá vỡ các chuẩn mực xã hội thường dẫn đến sự chỉ trích.)
Manner (noun)
Nghĩa: Cách thức, thái độ
Cách dùng: Chỉ cách hành động hoặc cư xử.
Ví dụ:
His polite manner impressed everyone. (Thái độ lịch sự của anh ấy khiến mọi người ấn tượng.)
Staple (noun)
Nghĩa: Lương thực chính, sản phẩm chủ yếu
Cách dùng: Chỉ một loại thực phẩm hoặc hàng hóa thiết yếu trong đời sống hoặc kinh tế.
Ví dụ:
Rice is a staple food in many Asian countries. (Gạo là thực phẩm chính ở nhiều nước châu Á.)
Boast (verb/noun)
Nghĩa: Khoe khoang; niềm tự hào
Cách dùng:
Verb: Chỉ hành động nói về thành tựu hoặc sở hữu của mình với thái độ tự hào (hoặc quá mức).
Noun: Điều đáng tự hào.
Ví dụ:
Verb: He boasted about his new car. (Anh ấy khoe khoang về chiếc xe mới của mình.)
Noun: This school takes great pride in its academic boast. (Ngôi trường này rất tự hào về thành tựu học tập của mình.)
Individualism (noun)
Nghĩa: Chủ nghĩa cá nhân
Cách dùng: Chỉ tư tưởng đặt trọng tâm vào quyền lợi và sự tự do của từng cá nhân.
Ví dụ:
Western culture often emphasizes individualism. (Văn hóa phương Tây thường nhấn mạnh chủ nghĩa cá nhân.)
Ingredient (noun)
Nghĩa: Thành phần, nguyên liệu
Cách dùng: Dùng để chỉ các yếu tố cần thiết để tạo nên một thứ gì đó, thường dùng trong nấu ăn hoặc công thức.
Ví dụ:
Flour is the main ingredient in bread. (Bột mì là thành phần chính trong bánh mì.)
Tighten (verb)
Nghĩa: Thắt chặt, siết chặt
Cách dùng: Chỉ hành động làm cho cái gì đó trở nên chặt chẽ hơn hoặc nghiêm ngặt hơn.
Ví dụ:
Tighten the screws to fix the chair. (Hãy siết chặt các ốc vít để sửa ghế.)
Homosexuality (noun)
Nghĩa: Đồng tính luyến ái
Cách dùng: Chỉ xu hướng tình cảm hoặc sự hấp dẫn đối với người cùng giới tính.
Ví dụ:
Homosexuality is a topic discussed openly in many countries today. (Đồng tính luyến ái là một chủ đề được thảo luận công khai ở nhiều quốc gia ngày nay.)
Pity (noun)
Nghĩa: Lòng thương hại, sự đáng tiếc
Cách dùng: Dùng để biểu thị cảm xúc tiếc nuối hoặc thương xót.
Ví dụ:
It’s a pity that you couldn’t join us for the trip. (Thật tiếc là bạn không thể tham gia chuyến đi với chúng tôi.)
Taboo (noun/adjective)
Nghĩa: Điều cấm kỵ (noun); cấm kỵ (adjective)
Cách dùng: Chỉ điều không được chấp nhận trong văn hóa, xã hội hoặc tập quán.
Ví dụ:
Noun: Talking about money is a taboo in some cultures. (Nói về tiền bạc là điều cấm kỵ trong một số nền văn hóa.)
Adjective: This topic is considered taboo in their family. (Chủ đề này bị coi là cấm kỵ trong gia đình họ.)
Insulting (adjective)
Nghĩa: Mang tính xúc phạm
Cách dùng: Mô tả hành vi, lời nói không tôn trọng hoặc làm tổn thương người khác.
Ví dụ:
His insulting behavior upset everyone at the meeting. (Thái độ xúc phạm của anh ấy đã khiến mọi người trong buổi họp khó chịu.)