eng cô MP Flashcards

(119 cards)

1
Q

Adventure (noun)

A

Nghĩa: Cuộc phiêu lưu
Cách dùng: Dùng để chỉ một trải nghiệm thú vị, đầy rủi ro hoặc không chắc chắn.
Ví dụ:
He went on an adventure in the Amazon jungle. (Anh ấy đã tham gia một cuộc phiêu lưu trong rừng Amazon.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Approach (verb/noun)

A

Nghĩa: Tiếp cận, cách tiếp cận
Cách dùng:
Verb: Di chuyển hoặc tiến gần đến ai đó/cái gì.
Noun: Một cách suy nghĩ hoặc hành động về vấn đề.
Ví dụ:
Verb: She approached the stranger with caution. (Cô ấy tiếp cận người lạ một cách thận trọng.)
Noun: This school has a new approach to teaching. (Ngôi trường này có cách tiếp cận mới trong giảng dạy.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Inspiring (adjective)

A

Nghĩa: Truyền cảm hứng
Cách dùng: Dùng để mô tả điều gì đó/kẻ nào đó khiến người khác cảm thấy được khích lệ hoặc cảm hứng.
Ví dụ:
Her story was so inspiring that it motivated me to try harder. (Câu chuyện của cô ấy rất truyền cảm hứng, khiến tôi cố gắng hơn.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Revolve (verb)

A

Nghĩa: Xoay quanh, quay quanh
Cách dùng: Chỉ sự quay tròn hoặc tập trung vào một chủ đề nào đó.
Ví dụ:
The Earth revolves around the Sun. (Trái Đất quay quanh Mặt Trời.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Confusion (noun)

A

Nghĩa: Sự nhầm lẫn, rối rắm
Cách dùng: Chỉ trạng thái bối rối, không chắc chắn.
Ví dụ:
There was some confusion about the meeting time. (Có một số nhầm lẫn về thời gian họp.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Insulting (adjective)

A

Nghĩa: Mang tính xúc phạm
Cách dùng: Dùng để mô tả lời nói hoặc hành động gây tổn thương hoặc không tôn trọng người khác.
Ví dụ:
His comments were insulting to the entire team. (Những bình luận của anh ta mang tính xúc phạm cả đội.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Disgusting (adjective)

A

Nghĩa: Ghê tởm, kinh tởm
Cách dùng: Dùng để mô tả điều gì đó khiến người khác cảm thấy khó chịu hoặc buồn nôn.
Ví dụ:
The food was disgusting, and I couldn’t eat it. (Thức ăn thật kinh tởm, tôi không thể ăn được.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Stunning (adjective)

A

Nghĩa: Đẹp đến kinh ngạc
Cách dùng: Dùng để miêu tả điều gì đó hoặc ai đó rất đẹp hoặc ấn tượng.
Ví dụ:
The view from the top of the mountain was stunning. (Cảnh từ đỉnh núi thật tuyệt đẹp.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Rude (adjective)

A

Nghĩa: Thô lỗ
Cách dùng: Dùng để chỉ hành vi, lời nói hoặc thái độ không lịch sự hoặc thiếu tôn trọng.
Ví dụ:
It’s rude to interrupt someone while they’re talking. (Thật thô lỗ khi cắt lời người khác khi họ đang nói.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Broaden (verb)

A

Nghĩa: Mở rộng
Cách dùng: Chỉ hành động làm rộng hơn hoặc tăng thêm về kiến thức, kinh nghiệm.
Ví dụ:
Reading books helps to broaden your mind. (Đọc sách giúp mở rộng tâm trí của bạn.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Innovation (noun)

A

Nghĩa: Sự đổi mới, cải tiến
Cách dùng: Dùng để chỉ quá trình hoặc sản phẩm mang tính mới mẻ, sáng tạo.
Ví dụ:
The company is known for its technological innovations. (Công ty nổi tiếng với những cải tiến công nghệ của mình.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Observe (verb)

A

Nghĩa: Quan sát
Cách dùng: Dùng để chỉ hành động theo dõi kỹ lưỡng hoặc thực hiện theo một quy tắc, phong tục.
Ví dụ:
Scientists observe changes in the environment. (Các nhà khoa học quan sát những thay đổi trong môi trường.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Norm (noun)

A

Nghĩa: Chuẩn mực
Cách dùng: Dùng để chỉ quy tắc hoặc tiêu chuẩn thông thường trong xã hội, nhóm.
Ví dụ:
Breaking social norms often leads to criticism. (Phá vỡ các chuẩn mực xã hội thường dẫn đến sự chỉ trích.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Manner (noun)

A

Nghĩa: Cách thức, thái độ
Cách dùng: Chỉ cách hành động hoặc cư xử.
Ví dụ:
His polite manner impressed everyone. (Thái độ lịch sự của anh ấy khiến mọi người ấn tượng.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Staple (noun)

A

Nghĩa: Lương thực chính, sản phẩm chủ yếu
Cách dùng: Chỉ một loại thực phẩm hoặc hàng hóa thiết yếu trong đời sống hoặc kinh tế.
Ví dụ:
Rice is a staple food in many Asian countries. (Gạo là thực phẩm chính ở nhiều nước châu Á.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Boast (verb/noun)

A

Nghĩa: Khoe khoang; niềm tự hào
Cách dùng:
Verb: Chỉ hành động nói về thành tựu hoặc sở hữu của mình với thái độ tự hào (hoặc quá mức).
Noun: Điều đáng tự hào.
Ví dụ:
Verb: He boasted about his new car. (Anh ấy khoe khoang về chiếc xe mới của mình.)
Noun: This school takes great pride in its academic boast. (Ngôi trường này rất tự hào về thành tựu học tập của mình.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Individualism (noun)

A

Nghĩa: Chủ nghĩa cá nhân
Cách dùng: Chỉ tư tưởng đặt trọng tâm vào quyền lợi và sự tự do của từng cá nhân.
Ví dụ:
Western culture often emphasizes individualism. (Văn hóa phương Tây thường nhấn mạnh chủ nghĩa cá nhân.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Ingredient (noun)

A

Nghĩa: Thành phần, nguyên liệu
Cách dùng: Dùng để chỉ các yếu tố cần thiết để tạo nên một thứ gì đó, thường dùng trong nấu ăn hoặc công thức.
Ví dụ:
Flour is the main ingredient in bread. (Bột mì là thành phần chính trong bánh mì.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Tighten (verb)

A

Nghĩa: Thắt chặt, siết chặt
Cách dùng: Chỉ hành động làm cho cái gì đó trở nên chặt chẽ hơn hoặc nghiêm ngặt hơn.
Ví dụ:
Tighten the screws to fix the chair. (Hãy siết chặt các ốc vít để sửa ghế.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Homosexuality (noun)

A

Nghĩa: Đồng tính luyến ái
Cách dùng: Chỉ xu hướng tình cảm hoặc sự hấp dẫn đối với người cùng giới tính.
Ví dụ:
Homosexuality is a topic discussed openly in many countries today. (Đồng tính luyến ái là một chủ đề được thảo luận công khai ở nhiều quốc gia ngày nay.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Pity (noun)

A

Nghĩa: Lòng thương hại, sự đáng tiếc
Cách dùng: Dùng để biểu thị cảm xúc tiếc nuối hoặc thương xót.
Ví dụ:
It’s a pity that you couldn’t join us for the trip. (Thật tiếc là bạn không thể tham gia chuyến đi với chúng tôi.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Taboo (noun/adjective)

A

Nghĩa: Điều cấm kỵ (noun); cấm kỵ (adjective)
Cách dùng: Chỉ điều không được chấp nhận trong văn hóa, xã hội hoặc tập quán.
Ví dụ:
Noun: Talking about money is a taboo in some cultures. (Nói về tiền bạc là điều cấm kỵ trong một số nền văn hóa.)
Adjective: This topic is considered taboo in their family. (Chủ đề này bị coi là cấm kỵ trong gia đình họ.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Insulting (adjective)

A

Nghĩa: Mang tính xúc phạm
Cách dùng: Mô tả hành vi, lời nói không tôn trọng hoặc làm tổn thương người khác.
Ví dụ:
His insulting behavior upset everyone at the meeting. (Thái độ xúc phạm của anh ấy đã khiến mọi người trong buổi họp khó chịu.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q
A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
What does 'conscious' mean?
Thấy rõ, tỉnh táo
26
What is the meaning of 'abuse'?
Lạm dụng, lăng mạ, chửi rủa ## Footnote Abusive (a)
27
Define 'reasonable'.
Hợp lí, biết điều
28
What is an 'entrepreneur'?
Doanh nhân
29
Who is a 'contestant'?
Thí sinh
30
What does 'irresponsible' mean?
Vô trách nhiệm
31
Define 'rebellious'.
Nổi loạn
32
What is an 'obligation'?
Nghĩa vụ, bổn phận
33
What does 'route' refer to?
Tuyến đường
34
What does 'detrimental' mean?
Có hại, gây hại
35
Define 'alternative'.
Sự thay thế, lựa chọn thay thế
36
What is a 'solar panel'?
Tấm pin mặt trời
37
What does 'potential' mean?
Tiềm năng
38
What is a 'vacancy'?
Vị trí trống
39
Define 'exclusive'.
Độc quyền riêng biệt
40
What does 'lush' mean?
Tươi tốt, xanh tươi
41
What is 'expertise'?
Chuyên môn
42
Define 'fragile'.
Mong manh, dễ vỡ
43
What does 'relatable' mean?
Thân thuộc
44
What is 'extensive'?
Rộng rãi, chuyên sâu, bao quát
45
What does 'starvation' refer to?
Sự chết đói
46
What does 'make sb do sth' mean?
Bắt ai làm gì
47
What does 'let sb do sth' mean?
Cho phép ai làm gì
48
Define 'exhaustion'.
Kiệt sức
49
What does 'pose a threat to' mean?
Gây ra mối đe dọa đối với
50
What does 'to be unsure of sth' mean?
Không chắc chắn về điều gì
51
What does 'compelling' mean?
Hấp dẫn thuyết phục
52
Define 'hassle-free'.
Không rắc rối
53
What is a 'solicitor'?
Luật sư
54
What does 'agent' mean?
Đại lí
55
What is an 'attempt'?
Nỗ lực
56
What does 'venue' refer to?
Địa điểm
57
What does 'alter' mean?
Thay đổi
58
Define 'perception'.
Sự nhận thức, lí giải
59
What is 'stability'?
Ổn định
60
What does 'similarity' mean?
Sự giống nhau
61
What is an 'itinerary'?
Hành trình
62
What does 'setback' refer to?
Sự thụt lùi, chậm trễ
63
Define 'landscape'.
Phong cảnh
64
What does 'spectacular' mean?
Hùng vĩ, cảnh sắc, đẹp mắt, khả quan
65
What is 'epic'?
Sử thi, hoành tráng
66
What does 'intense' mean?
Mạnh mẽ, mãnh liệt
67
What is 'digestion'?
Sự tiêu hóa
68
What does 'groundbreaking' mean?
Mang tính đột phá
69
What does 'launch' refer to?
Ra mắt
70
What does 'mandatory' mean?
Bắt buộc
71
What is an 'agenda'?
Những công việc, vấn đề cần bàn tại một buổi họp, hội nghị...
72
What does 'cautious' mean?
Thận trọng
73
What does 'neglected' mean?
Bị xem nhẹ
74
What is 'disapproval'?
Sự không tán thành
75
Define 'resentment'.
Sự oán giận, bực tức
76
What does 'tough' mean?
Khó khăn, cứng rắn
77
What is 'rigid'?
Cứng nhắc, nghiêm ngặt
78
What does 'mutual' mean?
Lẫn nhau, chung
79
What is an 'objection'?
Sự phản đối
80
What does 'bridge' mean?
Thu hẹp
81
What does 'arise' mean?
Phát sinh, nảy sinh
82
Define 'frank'.
Thẳng thắn, chân thành
83
What does 'bold' mean?
Táo bạo, dũng cảm
84
What is 'tension'?
Căng thẳng thần kinh
85
What does 'assess' mean?
Đánh giá, định giá
86
What is 'prosperity'?
Sự thịnh vượng
87
What does 'hardship' mean?
Gian khổ, thử thách
88
What does 'harsh' mean?
Nghiêm khắc, khắc nghiệt
89
What is 'sibling rivalry'?
Sự ganh đua giữa anh chị em
90
What does 'forge' mean?
Tạo ra, xây dựng
91
What does 'consist' mean?
Bao gồm, gồm có
92
What does 'proper' mean?
Thích hợp
93
What is 'disposal'?
Xử lí
94
What does 'separation' mean?
Khoảng cách, sự tách biệt
95
What is a 'tie'?
Cà vạt, dây, ràng buộc
96
What does 'tease' mean?
Trêu chọc
97
What is 'adolescent'?
Thanh thiếu niên
98
What does 'toleration' mean?
Sự khoan dung, chịu đựng
99
What is 'depletion'?
Sự suy giảm, cạn kiệt
100
What does 'clashing' mean?
Xung đột, mâu thuẫn
101
What does 'well-mannered' mean?
Lịch sự, cư xử tốt
102
What does 'disregard' mean?
Không chú ý, bỏ qua, xem nhẹ
103
What does 'assert' mean?
Khẳng định, quả quyết
104
What does 'counterproductive' mean?
Phản tác dụng
105
What is 'intervention'?
Sự can thiệp
106
What does 'stifled' mean?
Bị kiềm chế, dập tắt
107
What does 'escalate' mean?
Leo thang, gia tăng
108
What does 'give in' mean?
Đầu hàng, nhượng bộ
109
What is 'ethic'?
Đạo đức
110
What does 'autonomy' mean?
Quyền tự chủ, độc lập
111
What does 'interfere in sth' mean?
Can thiệp vào gì
112
What is 'emerge'?
Xuất hiện, nổi lên
113
What does 'disturbing' mean?
Gây lo lắng, khó chịu
114
What is 'insight'?
Sự nhìn, thấu hiểu sâu sắc
115
What does 'rivalry' mean?
Sự kình địch, ganh đua
116
What does 'constantly' mean?
Liên tục
117
What does 'strive to do sth' mean?
Cố gắng, nỗ lực làm gì
118
What does 'remind sb about sth' mean?
Nhắc ai về điều gì
119
What does 'strain' mean?
Sự căng thẳng