phrasal verbs Flashcards

(144 cards)

1
Q

Call off

A

Hủy bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Carry on

A

Tiếp tục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Do up

A

Sửa chữa, trang trí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Fill in

A

Điền vào (form, tài liệu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Get up

A

Thức dậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Go on

A

Tiếp tục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Grow up

A

Lớn lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Hang on

A

Chờ đợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Look after

A

Chăm sóc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Put away

A

Cất đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Put off

A

Trì hoãn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Put on

A

Mặc vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Run out of

A

Hết (cái gì đó)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Set off

A

Khởi hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Take off

A

Cởi ra (quần áo), máy bay cất cánh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Break down

A

Hỏng hóc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Catch up with

A

Bắt kịp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Come across

A

Tình cờ gặp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Find out

A

Tìm ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Get on with

A

Hòa hợp, làm thân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Go over

A

Xem xét, kiểm tra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Keep up with

A

Theo kịp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Look up

A

Tra cứu (từ điển, thông tin)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Make up

A

Bịa chuyện, làm hòa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Pick up
Học lỏm, nhặt lên
26
Turn down
Từ chối
27
Break up
Chia tay
28
Bring up
Nuôi dưỡng
29
Fall out with
Cãi nhau và không còn thân thiết
30
Get along with
Hòa thuận với
31
Get in touch with
Liên lạc với
32
Look up to
Ngưỡng mộ
33
Put up with
Chịu đựng
34
Check in
Làm thủ tục vào khách sạn/sân bay
35
Check out
Làm thủ tục rời khách sạn
36
Get on/off
Lên/xuống phương tiện
37
Set off
Bắt đầu chuyến đi
38
Take off
Máy bay cất cánh
39
Come out
Phát hành (sách, phim)
40
Give up
Từ bỏ
41
Join in
Tham gia
42
Turn up
Xuất hiện, tăng âm lượng
43
Turn down
Giảm âm lượng
44
Cut down on
Giảm (tiêu thụ cái gì)
45
Get over
Vượt qua (ốm đau, khó khăn)
46
Work out
Tập luyện, tìm ra gp
47
Calm down
Bình tĩnh lại
48
Cheer up
Vui lên
49
Come back
Quay trở lại
50
Cool down
Làm mát, nguôi giận
51
Give away
Tiết lộ, cho đi
52
Go away
Rời đi
53
Hang out
Đi chơi, la cà
54
Let down
Làm ai thất vọng
55
Look forward to
Mong chờ
56
Mess up
Làm rối tung
57
Back up
Ủng hộ, sao lưu dữ liệu
58
Bring back
Gợi lại (kỷ niệm)
59
Cut off
Cắt đứt (liên lạc, nguồn cung cấp)
60
Deal with
Giải quyết, xử lý
61
Hand in
Nộp (bài, giấy tờ)
62
Hand out
Phát (tài liệu)
63
Hold on
Chờ máy (khi gọi điện thoại)
64
Take back
Rút lại (lời nói)
65
Turn on/off
Bật/tắt
66
Break out
Bùng nổ, trốn thoát
67
Come up with
Nghĩ ra (ý tưởng, giải pháp)
68
End up
Kết thúc, cuối cùng
69
Go off
Nổ (bom), reo (chuông báo thức)
70
Look out
Cẩn thận
71
Put out
Dập tắt (lửa)
72
Show up
Xuất hiện, đến nơi
73
Drop out
Bỏ học giữa chừng
74
Get across
Truyền tải (ý nghĩa, thông điệp)
75
Note down
Ghi chú
76
Speak up
Nói to lên
77
Take in
Hiểu (kiến thức)
78
Add up
có vẻ hợp lí
79
disturb the peace
gây rối
80
go through sth
ktra gì đó 1 cách cẩn thận
81
leave sb/sth out (of sth)
để lại ai/ cái gì
81
run over
chạy qua, lướt qua các điểm chính
81
run into
tình cờ gặp
82
run about
bận rộn
83
run with
chấp nhận, bắt đầu sd và ptr
84
break up = slipt up
"Break up" nhấn mạnh cảm xúc và được dùng nhiều hơn trong các cuộc chia tay cá nhân. "Split up" mang tính trung lập và linh hoạt hơn, dùng được trong cả tình cảm và các tình huống khác như nhóm, tài sản.
85
turn up
đến, xuất hiện
86
give off (sth)
tỏa ra, thải ra
87
put on
tc hoạt động
88
run through
đọc qua, thảo luận qua
89
come up
tới gần, đến gần
90
get around
đi lại xq
91
make out
xđ, cố gắng nhìn thấy đọc nghe
92
keep out
k cho vào
93
make for
đi về hướng nào, tạo nên điều gì
94
put up
dựng lên
95
end up
kết cục là
96
turn out
hóa ra là
97
go off
nổ tung, (thức ăn) ôi thiu, chuông reo
98
get on
tiến triển, thành công
99
switch off
tắt đi, ngừng chú ý
100
take away
khiến cx, cơn đau biến mất
101
take on
tuyển thêm ng, đảm nhiệm
102
hang up
cúp máy
103
wear off
dấn biến mất r hết
104
clear out
dọn dẹp
105
turn out
hóa ra là
106
run out of
hết, cạn kiệt
107
come in for
hứng chịu (chỉ trích)
108
put up with
chịu đựng
109
go through
xem kĩ
110
look down on
xem thường
111
fall over
ngã nhào
112
catch on
trở nên phổ biến
113
wipe out
xóa sổ
114
put away
cất đi
115
make out
hiểu
116
get over
vượt qua
117
get along
hòa hợp
118
turn down
từ chối
119
fight for
chiến đấu vì điều gì
120
get back
lấy lại
121
go down
giảm xuống
122
gigure out
tìm ra
123
put up with
chịu đựng
124
put in for
chính thức yc để làm/ có thứ gì
125
break into
đột nhập
126
pull down
dỡ xuống, phá hủy
127
pull through
thành công làm điều gì kk
128
go beyond
vượt quá
129
see through
nhận ra sự thật
130
turn up = show up
xuất hiện
131
put off
hoãn lại
132
take after
giống ai
133
look into
điều tra
134
settle down
ổn định cs
135
tobe laid off
bị sa thải
136
set aside
gạt sang 1 bên, tiết kiệm
137
see through
nhận ra sự thật
138
put out
dập tắt
139
live up to
đáp ứng kì vọng
140
get by
xoay sở sống
141
get through
cố gắng hoàn thành, đc chính thức công nhận
142