lượng từ Flashcards
(28 cards)
a wide range of
NHIỀU
nhiều, 1 loại, chuỗi
a numeber of, the number of
nhiều/ nhiều, số lượng
a range of
nhiều/ nhiều, đa dạng
a variety of
nhiều/ đa dạng, nhiều
a majority of, a mirority of
NHIỀU đa số, thiểu số
a handful of
nhiều/ lượng nhỏ, chỉ một vài
a couple of
nhiều/ 1 vài
a lack of
nhiều/k đếm đc, thiếu
a mount of
kdd/ lượng
a degree of
kdd/ mức độ
level of
kdd/ lượng, mức độ
a great/ good deal of
kdd/ 1 lượng lớn
volume of
kdd/ lượng
a piece of
kdd/ 1 phần, 1 lượng, 1 mẩu
a quantity of
lượng
(a) portion of
phần
proportion/ percentage of
tỉ lệ
plenty of
nhiều (k đi cùng “a”)
an abundance of
rất nhiều, dồi dào
many
nhiều/ nhiều
several
nhiều/ nhiều
much
kdd/ nhiều
a lot of, lot of
nhiều
few
nhiều/ hầu như k, dùng với nghĩa phủ địnha