English to Vietnamese Vocabulary Part 1 Flashcards

(500 cards)

1
Q

a, an

A

một

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

abandon

A

bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ability

A

có khả năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

able

A

khả năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

about

A

trong khoảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

above

A

ở trên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

abroad

A

ở nước ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

absolute

A

tuyệt đối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

absolutely

A

chắc chắn rồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

academic

A

thuộc về lý thuyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

accept

A

Chấp nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

acceptable

A

chấp nhận được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

access

A

truy cập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

accident

A

Tai nạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

accommodation

A

chỗ ở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

accompany

A

đồng hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

according to

A

dựa theo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

account

A

tài khoản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

accurate

A

chính xác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

accuse

A

tố cáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

achieve

A

Hoàn thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

achievement

A

thành tích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

acknowledge

A

công nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

acquire

A

có được, thu được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
across
băng qua
26
act
hành động
27
action
hoạt động
28
active
tích cực
29
activity
Hoạt động
30
actor
diễn viên
31
actress
nữ diễn viên
32
actual
thực tế
33
actually
thực ra
34
ad
quảng cáo
35
adapt
phỏng theo
36
add
thêm vào
37
addition
thêm vào
38
additional
thêm vào
39
address
Địa chỉ
40
administration
quản lý
41
admire
ngưỡng mộ
42
admit
thừa nhận
43
adopt
nhận nuôi
44
adult
người lớn
45
Advance
Nâng cao
46
Advanced
Nâng cao
47
Advantage
Lợi thế
48
Adventure
Cuộc phiêu lưu
49
Advertise
Quảng cáo
50
Advertisement
Quảng cáo
51
Advertising
quảng cáo
52
Advice
Khuyên bảo
53
affair
công việc
54
affect
có ảnh hưởng đến
55
afford
mua được
56
afraid
sợ
57
after
sau
58
afternoon
buổi chiều
59
afterwards
về sau
60
again
lần nữa
61
against
chống lại
62
age
tuổi tác
63
aged
già
64
agency
đại lý
65
agenda
chương trình nghị sự
66
agent
đặc vụ
67
aggressive
xâm lược
68
ago
cách đây
69
agree
đồng ý
70
agreement
hợp đồng
71
ah
Ah
72
ahead
ở phía trước
73
aid
viện trợ
74
aim
mục đích
75
air
không khí
76
aircraft
phi cơ
77
airline
máy bay
78
airport
sân bay
79
alarm
báo thức
80
album
album
81
alcohol
rượu
82
alcoholic
kẻ nghiện rượu
83
alive
sống sót
84
all
tất cả
85
all right
được rồi
86
allow
cho phép
87
almost
hầu hết
88
alone
một mình
89
along
dọc theo
90
already
đã sẵn sàng
91
also
cũng thế
92
alter
ALTER
93
alternative
thay thế
94
although
Mặc du
95
always
luôn luôn
96
amazed
ngạc nhiên
97
amazing
kinh ngạc
98
ambition
tham vọng
99
ambitious
đầy tham vọng
100
among
ở giữa
101
amount
lượng
102
analyse
phân tích
103
analysis
nghiên cứu
104
ancient
cổ xưa
105
and
106
anger
Sự phẫn nộ
107
angle
góc
108
angry
bực bội
109
animal
động vật
110
ankle
mắt cá
111
anniversary
ngày kỷ niệm
112
announce
thông báo
113
announcement
sự thông báo
114
annoy
làm phiền
115
annoyed
bực mình
116
annoying
làm phiền
117
annual
hàng năm
118
another
khác
119
answer
câu trả lời
120
anxious
lo lắng
121
any
bất kì
122
anybody
mọi người
123
any more
nữa không
124
anyone
bất kỳ ai
125
anything
bất cứ điều gì
126
anyway
dù sao
127
anywhere
nơi nào
128
apart
riêng biệt
129
apartment
căn hộ, chung cư
130
apologize
xin lỗi
131
app
ứng dụng
132
apparent
hiển nhiên
133
apparently
rõ ràng
134
appeal
gọi
135
appear
xuất hiện
136
appearance
xuất hiện
137
apple
táo
138
application
ứng dụng
139
apply
ứng dụng
140
appointment
cuộc hẹn
141
appreciate
đánh giá
142
approach
tiếp cận
143
appropriate
thích hợp
144
approval
sự chấp thuận
145
approve
Phê duyệt
146
approximately
xấp xỉ
147
April
tháng tư
148
architect
kiến trúc sư
149
architecture
ngành kiến ​​trúc
150
area
khu vực
151
argue
tranh luận
152
argument
tranh luận
153
arise
nảy sinh
154
arm
cánh tay
155
armed
trang
156
arms
cánh tay
157
army
quân đội
158
around
xung quanh
159
arrange
sắp xếp
160
arrangement
sắp xếp
161
arrest
bắt giữ
162
arrival
đến
163
arrive
đến
164
art
nghệ thuật
165
article
bài báo
166
artificial
nhân tạo
167
artist
họa sĩ
168
artistic
thuộc về nghệ thuật
169
as
như
170
ashamed
hổ thẹn
171
asleep
ngủ
172
ask
hỏi
173
aspect
diện mạo
174
assess
đánh giá
175
assessment
thẩm định, lượng định, đánh giá
176
assignment
phân công
177
assist
hỗ trợ
178
assistant
phụ tá
179
associate
kết hợp
180
associated
liên quan
181
association
sự kết hợp
182
assume
giả định
183
at
tại
184
athlete
lực sĩ
185
atmosphere
không khí
186
attach
đính kèm
187
attack
tấn công
188
attempt
cố gắng
189
attend
tham gia
190
attention
chú ý
191
attitude
Thái độ
192
attract
thu hút
193
attraction
sức hút
194
attractive
hấp dẫn
195
audience
khán giả
196
August
tháng Tám
197
aunt
198
author
tác giả
199
authority
thẩm quyền
200
autumn
mùa thu
201
available
có sẵn
202
average
Trung bình cộng
203
avoid
tránh
204
award
phần thưởng
205
aware
biết
206
away
xa
207
awful
kinh khủng
208
baby
đứa bé
209
back
trở lại
210
background
lý lịch
211
backwards
ngược
212
bacteria
vi khuẩn
213
bad
xấu
214
badly
tệ
215
bag
túi
216
bake
nướng
217
balance
thăng bằng
218
ball
trái bóng
219
ban
lệnh cấm
220
banana
trái chuối
221
band
ban nhạc
222
bank (money)
ngân hàng (tiền)
223
bank (river)
ngân hàng (sông)
224
bar
quán ba
225
barrier
rào chắn
226
base
căn cứ
227
baseball
bóng chày
228
based
dựa trên
229
basketball
bóng rổ
230
basic
căn bản
231
basically
về cơ bản
232
basis
nền tảng
233
bath
bồn tắm
234
bathroom
phòng tắm
235
battery
ắc quy
236
battle
trận đánh
237
be
238
beach
bờ biển
239
bean
hạt đậu
240
bear (deal with)
gấu (thỏa thuận với)
241
bear (animal)
gấu)
242
beat
tiết tấu
243
beautiful
xinh đẹp
244
beauty
sắc đẹp, vẻ đẹp
245
because
bởi vì
246
become
trở nên
247
bed
Giường
248
bedroom
phòng ngủ
249
bee
con ong
250
beef
thịt bò
251
beer
bia
252
before
trước
253
beg
ăn xin
254
begin
bắt đầu
255
beginning
đầu
256
behave
hành xử
257
behaviour
hành vi
258
behind
phía sau
259
being
hạnh phúc
260
belief
sự tin tưởng
261
believe
tin
262
bell
chuông
263
belong
thuộc
264
below
phía dưới
265
belt
thắt lưng
266
bend
bẻ cong
267
benefit
lợi ích
268
bent
khuynh hướng
269
best
tốt
270
bet
cá cược
271
better
tốt hơn
272
between
giữa
273
beyond
vượt ra ngoài
274
bicycle
Xe đạp
275
big
lớn
276
bike
xe đạp
277
bill
hóa đơn
278
billion number
tỷ số
279
bin
thùng rác
280
biology
sinh học
281
bird
chim
282
birth
Sinh
283
birthday
sinh nhật
284
biscuit
bánh quy
285
bit
chút
286
bite
cắn
287
bitter
đắng
288
black
đen
289
blame
khiển trách
290
blank
chỗ trống
291
blind
292
block
khối
293
blog
Blog
294
blonde
vàng
295
blood
máu
296
blow
thổi
297
blue
màu xanh da trời
298
board
bảng
299
boat
thuyền
300
body
thân hình
301
boil
sôi lên
302
bomb
bom
303
bond
liên kết
304
bone
khúc xương
305
book
sách
306
boot
khởi động
307
border
biên giới
308
bored
chán
309
boring
nhàm chán
310
born
sinh ra
311
borrow
vay
312
boss
Ông chủ
313
both
cả hai
314
bother
làm phiền
315
bottle
chai
316
bottom
đáy
317
bowl
bát
318
box
cái hộp
319
boy
con trai
320
boyfriend
bạn trai
321
brain
óc
322
branch
chi nhánh
323
brand
nhãn hiệu
324
brave
can đảm
325
bread
bánh mỳ
326
break
phá vỡ
327
breakfast
bữa ăn sáng
328
breast
nhũ hoa
329
breath
hơi thở
330
breathe
thở
331
breathing
sự thở
332
bride
cô dâu
333
bridge
cầu
334
brief
ngắn gọn
335
bright
sáng
336
brilliant
xuất sắc
337
bring
mang đến
338
broad
rộng lớn
339
broadcast
phát sóng
340
broken
bị hỏng
341
brother
Anh trai
342
brown
nâu
343
brush
chải
344
bubble
bọt nước
345
budget
ngân sách
346
build
xây dựng
347
building
xây dựng
348
bullet
đạn
349
bunch
xăn lên
350
burn
đốt cháy
351
bury
chôn
352
bus
xe buýt
353
bush
bụi cây
354
business
kinh doanh
355
businessman
doanh nhân
356
busy
bận
357
but
nhưng
358
butter
359
button
cái nút
360
buy
mua
361
by
qua
362
bye
tạm biệt
363
cable
cáp
364
cafe
quán cà phê
365
cake
bánh ngọt
366
calculate
tính toán
367
call
gọi
368
calm
điềm tĩnh
369
camera
Máy ảnh
370
camp
trại
371
campaign
chiến dịch
372
camping
cắm trại
373
campus
khuôn viên
374
can1
can1
375
can2
can2
376
cancel
hủy bỏ
377
cancer
ung thư
378
candidate
ứng cử viên
379
cannot
không thể
380
cap
mũ lưỡi trai
381
capable
có khả năng
382
capacity
sức chứa
383
capital
thủ đô
384
captain
đội trưởng
385
capture
chiếm lấy
386
car
xe hơi
387
card
Thẻ
388
care
quan tâm
389
career
nghề nghiệp
390
careful
cẩn thận
391
carefully
cẩn thận
392
careless
cẩu thả
393
carpet
thảm
394
carrot
cà rốt
395
carry
mang
396
cartoon
hoạt hình
397
case
trường hợp
398
cash
tiền mặt
399
cast
diễn viên
400
castle
Lâu đài
401
cat
con mèo
402
catch
nắm lấy
403
category
thể loại
404
cause
nguyên nhân
405
CD
CD
406
ceiling
Trần nhà
407
celebrate
ăn mừng
408
celebration
lễ kỷ niệm
409
celebrity
người nổi tiếng
410
cell
tế bào
411
cent
phần trăm
412
central
Trung tâm
413
centre
trung tâm
414
century
thế kỷ
415
ceremony
Lễ
416
certain
nhất định
417
certainly
chắc chắn
418
chain
chuỗi
419
chair
cái ghế
420
chairman
Chủ tịch
421
challenge
thử thách
422
champion
quán quân
423
chance
cơ hội
424
change
thay đổi
425
channel
kênh
426
chapter
chương
427
character
tính cách
428
characteristic
đặc tính
429
charge
sạc điện
430
charity
từ thiện
431
chart
đồ thị
432
chat
trò chuyện
433
cheap
rẻ
434
cheat
lừa đảo
435
check
kiểm tra
436
chef
đầu bếp
437
cheerful
vui lòng
438
cheese
phô mai
439
chemical
hóa chất
440
chemistry
hóa học
441
chest
ngực
442
chicken
thịt gà
443
chief
chánh
444
child
đứa trẻ
445
childhood
thời thơ ấu
446
chip
Chip
447
chocolate
sô cô la
448
choice
sự lựa chọn
449
choose
chọn
450
church
nhà thờ
451
cigarette
thuốc lá
452
cinema
Rạp chiếu phim
453
circle
vòng tròn
454
circumstance
tình huống
455
cite
dẫn chứng
456
citizen
người dân
457
city
thành phố
458
civil
dân sự
459
claim
yêu cầu
460
class
lớp học
461
classic
cổ điển
462
classical
cổ điển
463
classroom
lớp học
464
clause
điều khoản
465
clean
dọn dẹp
466
clear
thông thoáng
467
clearly
thông suốt
468
clever
tài giỏi
469
click
nhấp chuột
470
client
khách hàng
471
climate
khí hậu
472
climb
leo
473
clock
đồng hồ
474
close1
close1
475
close2
close2
476
closed
khép kín
477
closely
chặt chẽ
478
cloth
vải
479
clothes
quần áo
480
clothing
quần áo
481
cloud
đám mây
482
club
câu lạc bộ
483
clue
đầu mối
484
coach
huấn luyện viên
485
coal
than đá
486
coast
bờ biển
487
coat
áo choàng ngoài
488
code
đang
489
coffee
cà phê
490
coin
đồng tiền
491
cold
lạnh
492
collapse
sự sụp đổ
493
colleague
đồng nghiệp
494
collect
sưu tầm
495
collection
bộ sưu tập
496
college
trường đại học
497
colour
màu sắc
498
coloured
màu sắc rực rỡ
499
column
cột
500
combination
sự phối hợp