English to Vietnamese Vocabulary Part 6 Flashcards
(500 cards)
1
Q
specific
A
riêng
2
Q
specifically
A
đặc biệt
3
Q
speech
A
phát biểu
4
Q
speed
A
tốc độ
5
Q
spell
A
Đánh vần
6
Q
spelling
A
chính tả
7
Q
spend
A
tiêu
8
Q
spending
A
chi tiêu
9
Q
spicy
A
vị cay
10
Q
spider
A
con nhện
11
Q
spirit
A
thần linh
12
Q
spiritual
A
tinh thần
13
Q
split
A
chẻ
14
Q
spoken
A
nói
15
Q
sponsor
A
nhà tài trợ
16
Q
spoon
A
cái thìa
17
Q
sport
A
thể thao
18
Q
spot
A
nơi
19
Q
spread
A
lây lan
20
Q
spring
A
mùa xuân
21
Q
square
A
Quảng trường
22
Q
stable
A
ổn định
23
Q
stadium
A
sân vận động
24
Q
staff
A
Nhân Viên
25
stage
sân khấu
26
stair
cầu thang
27
stamp
con tem
28
stand
đứng
29
standard
Tiêu chuẩn
30
star
ngôi sao
31
stare
nhìn chằm chằm
32
start
khởi đầu
33
state
tiểu bang
34
statement
tuyên bố
35
station
ga tàu
36
statistic
thống kê
37
statue
bức tượng
38
status
trạng thái
39
stay
nghỉ
40
steady
vững chắc
41
steal
lấy trộm
42
steel
Thép
43
steep
dốc
44
step
bươc
45
stick (push into/attach)
thanh (push vào / đính kèm)
46
stick (piece of wood)
thanh (mảnh gỗ)
47
sticky
dính
48
stiff
cứng
49
still
vẫn
50
stock
cổ phần
51
stomach
cái bụng
52
stone
sỏi
53
stop
dừng lại
54
store
cửa hàng
55
storm
bão táp
56
story
câu chuyện
57
straight
thẳng
58
strange
lạ
59
stranger
người lạ
60
strategy
chiến lược
61
stream
suối
62
street
đường phố
63
strength
sức mạnh
64
stress
nhấn mạnh
65
stretch
căng ra
66
strict
nghiêm khắc
67
strike
đình công
68
string
chuỗi
69
strong
mạnh
70
strongly
mạnh mẽ
71
structure
kết cấu
72
struggle
cuộc tranh đấu
73
student
sinh viên
74
studio
phòng thu
75
study
học
76
stuff
đồ đạc
77
stupid
ngốc nghếch
78
style
Phong cách
79
subject
môn học
80
submit
Gửi đi
81
substance
vật chất
82
succeed
thành công
83
success
sự thành công
84
successful
thành công
85
successfully
thành công
86
such
như là
87
sudden
đột nhiên
88
suddenly
đột ngột
89
suffer
đau khổ
90
sugar
Đường
91
suggest
đề xuất
92
suggestion
gợi ý
93
suit
bộ đồ
94
suitable
thích hợp
95
sum
Tổng
96
summarize
tóm lại
97
summary
tóm lược
98
summer
mùa hè
99
sun
mặt trời
100
Sunday
chủ nhật
101
supermarket
siêu thị
102
supply
cung cấp
103
support
ủng hộ
104
supporter
người ủng hộ
105
suppose
giả sử
106
sure
chắc chắn rồi
107
surely
chắc chắn
108
surface
bề mặt
109
surgery
phẫu thuật
110
surprise
sự ngạc nhiên
111
surprised
ngạc nhiên
112
surprising
thật ngạc nhiên
113
surround
vây quanh
114
surrounding
xung quanh
115
survey
khảo sát
116
survive
sống sót
117
suspect
nghi ngờ
118
swear
xin thề
119
sweater
áo len
120
sweep
quét
121
sweet
ngọt
122
swim
bơi
123
swimming
bơi lội
124
switch
công tắc điện
125
symbol
Biểu tượng
126
sympathy
cảm thông
127
symptom
triệu chứng
128
system
hệ thống
129
table
bàn
130
tablet
máy tính bảng
131
tail
đuôi
132
take
lấy
133
tale
truyện
134
talent
năng lực
135
talented
có tài
136
talk
nói chuyện
137
tall
cao
138
tank
xe tăng
139
tape
băng
140
target
Mục tiêu
141
task
bài tập
142
taste
nếm thử
143
tax
Thuế
144
taxi
xe tắc xi
145
tea
trà
146
teach
dạy
147
teacher
giáo viên
148
teaching
giảng bài
149
team
đội
150
tear1
tear1
151
tear2
tear2
152
technical
kỹ thuật
153
technique
kỹ thuật
154
technology
Công nghệ
155
teenage
tuổi teen
156
teenager
thiếu niên
157
telephone
Điện thoại
158
television
Tivi
159
tell
nói
160
temperature
nhiệt độ
161
temporary
tạm thời
162
ten
mười
163
tend
có xu hướng
164
tennis
quần vợt
165
tent
Cái lều
166
term
kỳ hạn
167
terrible
khủng khiếp
168
test
kiểm tra
169
text
bản văn
170
than
hơn
171
thank
cảm tạ
172
thanks
cảm ơn
173
that
cái đó
174
the
các
175
theatre
rạp hát
176
their
của chúng
177
theirs
họ
178
them
họ
179
theme
chủ đề
180
themselves
chúng tôi
181
then
sau đó
182
theory
học thuyết
183
therapy
liệu pháp
184
there
đó
185
therefore
vì thế
186
they
họ
187
thick
dày
188
thief
kẻ trộm
189
thin
gầy
190
thing
Điều
191
think
nghĩ
192
thinking
Suy nghĩ
193
third
ngày thứ ba
194
thirsty
khát
195
thirteen
mười ba
196
thirty
ba mươi
197
this
điều này
198
though
Tuy nhiên
199
thought
nghĩ
200
thousand
một ngàn
201
threat
mối đe dọa
202
threaten
hăm dọa
203
three
số ba
204
throat
họng
205
through
xuyên qua
206
throughout
khắp
207
throw
phi
208
Thursday
Thứ năm
209
thus
như vậy
210
ticket
vé
211
tidy
dọn dẹp ngăn nắp
212
tie
cà vạt
213
tight
eo hẹp
214
till
đến
215
time
thời gian
216
tin
thiếc
217
tiny
nhỏ bé
218
tip
tiền boa
219
tired
mệt mỏi
220
title
tiêu đề
221
to
đến
222
today
hôm nay
223
toe
ngón chân
224
together
cùng với nhau
225
toilet
phòng vệ sinh
226
tomato
cà chua
227
tomorrow
Ngày mai
228
tone
tấn
229
tongue
lưỡi
230
tonight
tối nay
231
too
quá
232
tool
dụng cụ
233
tooth
răng
234
top
hàng đầu
235
topic
đề tài
236
total
toàn bộ
237
totally
Tổng cộng
238
touch
chạm
239
tough
khó khăn
240
tour
chuyến du lịch
241
tourism
du lịch
242
tourist
du khách
243
towards
đối với
244
towel
khăn tắm
245
tower
tòa tháp
246
town
thị trấn
247
toy
đồ chơi
248
track
theo dõi
249
trade
buôn bán
250
tradition
truyền thống
251
traditional
truyên thông
252
traffic
giao thông
253
train
xe lửa
254
trainer
huấn luyện viên
255
training
đào tạo
256
transfer
chuyển khoản
257
transform
biến đổi
258
transition
chuyển tiếp
259
translate
Phiên dịch
260
translation
dịch
261
transport
vận chuyển
262
travel
du lịch
263
traveller
du khách
264
treat
đãi
265
treatment
sự đối xử
266
tree
cây
267
trend
khuynh hướng
268
trial
thử nghiệm
269
trick
lừa
270
trip
chuyến đi
271
tropical
nhiệt đới
272
trouble
rắc rối
273
trousers
quần
274
truck
xe tải
275
t
THẬT
276
truly
thật
277
trust
Lòng tin
278
truth
sự thật
279
try
thử
280
T-shirt
Áo thun
281
tube
ống
282
Tuesday
thứ ba
283
tune
điệu nhạc
284
tunnel
đường hầm
285
turn
xoay
286
TV
truyền hình
287
twelve
mười hai
288
twenty
hai mươi
289
twice
hai lần
290
twin
đôi
291
two
hai
292
type
kiểu
293
typical
điển hình
294
typically
thường
295
tyre
lốp xe
296
ugly
xấu xí
297
ultimately
cuối cùng
298
umbrella
ô
299
unable
không thể
300
uncle
Chú
301
uncomfortable
khó chịu
302
unconscious
vô ý thức
303
under
Dưới
304
underground
bí mật
305
understand
hiểu biết
306
understanding
hiểu biết
307
underwear
đồ lót
308
unemployed
người thất nghiệp
309
unemployment
thất nghiệp
310
unexpected
bất ngờ
311
unfair
không công bằng
312
unfortunately
không may
313
unhappy
không vui
314
uniform
đồng phục
315
union
liên hiệp
316
unique
độc nhất
317
unit
đơn vị
318
united
hiệp
319
universe
vũ trụ
320
university
trường đại học
321
unknown
không xác định
322
unless
trừ khi
323
unlike
không giống
324
unlikely
không chắc
325
unnecessary
không cần thiết
326
unpleasant
khó chịu
327
until
cho đến khi
328
unusual
bất thường
329
up
lên
330
update
cập nhật
331
upon
trên
332
upper
phía trên
333
upset
buồn bã
334
upstairs
tầng trên
335
upwards
trở lên
336
urban
đô thị
337
urge
thúc giục
338
us
chúng ta
339
use
sử dụng
340
used
đã sử dụng
341
used to
đã từng
342
useful
hữu ích
343
user
người sử dụng
344
usual
bình thường
345
usually
thông thường
346
vacation
kỳ nghỉ
347
valley
thung lũng
348
valuable
quý giá
349
value
giá trị
350
van
van
351
variety
đa dạng
352
various
đa dạng
353
vary
khác nhau
354
vast
rộng lớn
355
vegetable
rau
356
vehicle
xe cộ
357
venue
hội họp
358
version
phiên bản
359
very
rất
360
via
thông qua
361
victim
nạn nhân
362
victory
chiến thắng
363
video
video
364
view
lượt xem
365
viewer
người xem
366
village
làng
367
violence
bạo lực
368
violent
hung bạo
369
virtual
ảo
370
virus
vi-rút
371
vision
tầm nhìn
372
visit
chuyến thăm
373
visitor
khách thăm quan
374
visual
trực quan
375
vital
quan trọng
376
vitamin
vitamin
377
voice
tiếng nói
378
volume
âm lượng
379
volunteer
Tình nguyện viên
380
vote
bỏ phiếu
381
wage
tiền lương
382
wait
chờ đợi
383
waiter
phục vụ nam
384
wake
trỗi dậy
385
walk
đi bộ
386
wall
Tường
387
want
muốn
388
war
chiến tranh
389
warm
ấm áp
390
warn
cảnh báo
391
warning
cảnh báo
392
wash
rửa
393
washing
rửa
394
waste
chất thải
395
watch
đồng hồ đeo tay
396
water
Nước
397
wave
làn sóng
398
way
đường
399
we
chúng tôi
400
weak
Yếu
401
weakness
yếu đuối
402
wealth
sự giàu có
403
wealthy
giàu có
404
weapon
vũ khí
405
wear
mặc
406
weather
thời tiết
407
web
web
408
website
trang mạng
409
wedding
lễ cưới
410
Wednesday
Thứ tư
411
week
tuần
412
weekend
ngày cuối tuần
413
weigh
cân
414
weight
cân nặng
415
welcome
hoan nghênh
416
well
tốt
417
west
hướng Tây
418
western
miền Tây
419
wet
ướt
420
what
gì
421
whatever
bất cứ điều gì
422
wheel
bánh xe
423
when
khi nào
424
whenever
bất cứ khi nào
425
where
Ở đâu
426
whereas
trong khi
427
wherever
bất cứ nơi nào
428
whether
liệu
429
which
mà
430
while
trong khi
431
whisper
thì thầm
432
white
trắng
433
who
WHO
434
whole
toàn thể
435
whom
ai
436
whose
ai
437
why
tại sao
438
wide
rộng
439
widely
rộng rãi
440
wife
người vợ
441
wild
hoang dã
442
wildlife
động vật hoang dã
443
will
sẽ
444
willing
sẵn lòng
445
win
thắng lợi
446
wind1
wind1
447
wind2
wind2
448
window
cửa sổ
449
wine
rượu
450
wing
canh
451
winner
người chiến thắng
452
winter
mùa đông
453
wire
dây điện
454
wise
khôn ngoan
455
wish
muốn
456
with
với
457
within
ở trong
458
without
không có
459
witness
nhân chứng
460
woman
đàn bà
461
wonder
ngạc nhiên
462
wonderful
Tuyệt vời
463
wood
gỗ
464
wooden
gỗ
465
wool
Vải
466
word
lời
467
work
công việc
468
worker
công nhân
469
working
đang làm việc
470
world
thế giới
471
worldwide
khắp thế giới
472
worried
lo lắng
473
worry
lo
474
worse
tệ hơn
475
worst
tệ nhất
476
worth
giá trị
477
would
sẽ
478
wound
chạm đến
479
wow
wow
480
wrap
bọc
481
write
ghi
482
writer
nhà văn
483
writing
viết
484
written
bằng văn bản
485
wrong
Sai lầm
486
yard
sân
487
yeah
vâng
488
year
năm
489
yellow
màu vàng
490
yes
Đúng
491
yesterday
hôm qua
492
yet
chưa
493
you
bạn
494
young
trẻ
495
your
của bạn
496
yours
của bạn
497
yourself
bản thân bạn
498
youth
thiếu niên
499
zero
số không
500
zone
vùng