English to Vietnamese Vocabulary Part 4 Flashcards

(500 cards)

1
Q

learning

A

học tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

least

A

ít nhất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

leather

A

da

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

leave

A

rời khỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

lecture

A

bài học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

left

A

trái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

leg

A

Chân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

legal

A

hợp pháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

leisure

A

giải trí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

lemon

A

Chanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

lend

A

cho vay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

length

A

chiều dài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

less

A

ít hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

lesson

A

bài học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

let

A

để cho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

letter

A

lá thư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

level

A

cấp độ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

library

A

thư viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

licence

A

giấy phép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

lie

A

nói dối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

lie

A

nói dối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

life

A

đời sống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

lifestyle

A

cách sống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

lift

A

thang máy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
light (from the sun/a lamp)
ánh sáng (từ mặt trời / đèn)
26
light (not heavy)
ánh sáng (không nặng)
27
like (similar)
tương tự (tương tự)
28
like (find sb/sth pleasant)
tương tự (tìm sb / sth dễ chịu)
29
Noun
Danh từ
30
likely
rất có thể
31
limit
giới hạn
32
limited
có hạn
33
line
hàng
34
link
liên kết
35
lion
sư tử
36
lip
môi
37
liquid
chất lỏng
38
list
danh sách
39
listen
nghe
40
listener
thính giả
41
literature
văn chương
42
little
ít
43
live1
live1
44
live2
live2
45
lively
sống
46
living
cuộc sống
47
load
tải
48
loan
tiền vay
49
local
địa phương
50
locate
định vị
51
located
nằm
52
location
vị trí
53
lock
Khóa
54
logical
hợp lý
55
lonely
cô đơn
56
long
Dài
57
long-term
lâu
58
look
nhìn
59
lose
mất
60
lord
Chúa tể
61
lorry
xe vận tải
62
lose
thua
63
loss
thua
64
lost
mất đi
65
lot
nhiều
66
loud
to tiếng
67
loudly
ồn ào
68
love
yêu và quý
69
lovely
đáng yêu
70
low
Thấp
71
lower
thấp hơn
72
luck
sự may mắn
73
lucky
may mắn
74
lunch
Bữa trưa
75
lung
phổi
76
luxury
sang trọng
77
machine
máy móc
78
mad
điên
79
magazine
tạp chí
80
magic
ma thuật
81
mail
thư
82
main
chủ yếu
83
mainly
phần lớn
84
maintain
duy trì
85
major
chính
86
majority
số đông
87
make
làm
88
male
Nam giới
89
mall
trung tâm mua sắm
90
man
Đàn ông
91
manage
quản lý
92
management
sự quản lý
93
manager
giám đốc
94
manner
cách thức
95
many
nhiều
96
map
bản đồ
97
March
tháng Ba
98
mark
dấu
99
market
thị trường
100
marketing
thị trường
101
marriage
kết hôn
102
married
cưới nhau
103
marry
kết hôn
104
mass
khối lượng
105
massive
to lớn
106
master
bậc thầy
107
match (contest/correspond)
trận đấu (cuộc thi / tương ứng)
108
matching
phù hợp
109
material
vật chất
110
mathematics
toán học
111
maths
toán học
112
matter
vấn đề
113
maximum
tối đa
114
May
có thể
115
may modal
có thể modal
116
maybe
có lẽ
117
me
tôi
118
meal
bữa ăn
119
mean
nghĩa là
120
meaning
Ý nghĩa
121
means
có nghĩa
122
meanwhile
Trong khi đó
123
measure
đo lường
124
measurement
đo đạc
125
meat
thịt
126
media
phương tiện truyền thông
127
medical
Y khoa
128
medicine
thuốc
129
medium
Trung bình
130
meet
gặp
131
meeting
gặp gỡ
132
melt
làm tan
133
member
hội viên
134
memory
ký ức
135
mental
tâm thần
136
mention
đề cập đến
137
menu
thực đơn
138
mess
sự lộn xộn
139
message
thông điệp
140
metal
kim loại
141
method
phương pháp
142
metre
Mét
143
middle
ở giữa
144
midnight
nửa đêm
145
might modal
có thể modal
146
mild
nhẹ
147
mile
dặm
148
military
quân đội
149
milk
Sữa
150
million number
triệu số
151
mind
lí trí
152
mine (belongs to me)
mỏ (thuộc về tôi)
153
mine (hole in the ground)
mỏ (lỗ trên mặt đất)
154
mineral
khoáng sản
155
minimum
tối thiểu
156
minister
bộ trưởng, mục sư
157
minor
diễn viên phụ
158
minority
thiểu số
159
minute
phút
160
mirror
gương
161
miss
162
missing
còn thiếu
163
mission
sứ mệnh
164
mistake
sai lầm
165
mix
pha trộn
166
mixed
Trộn
167
mixture
hỗn hợp
168
mobile
di động
169
model
mô hình
170
modern
hiện đại
171
modify
Sửa
172
moment
chốc lát
173
Monday
thứ hai
174
money
tiền bạc
175
monitor
màn hình
176
monkey
con khỉ
177
month
tháng
178
mood
tâm trạng
179
moon
mặt trăng
180
moral
luân lý
181
more
hơn
182
morning
buổi sáng
183
most
phần lớn
184
mostly
hầu hết
185
mother
mẹ
186
motor
động cơ
187
motorcycle
xe máy
188
mount
núi
189
mountain
núi
190
mouse
chuột
191
mouth
mồm
192
move
hành động
193
movement
sự vận động
194
movie
bộ phim
195
much
nhiều
196
mud
bùn
197
multiple
nhiều
198
multiply
nhân
199
mum
mẹ
200
murder
tội giết người
201
muscle
cơ bắp
202
museum
viện bảo tàng
203
music
Âm nhạc
204
musical
âm nhạc
205
musician
nhạc sĩ
206
must modal
phải modal
207
my
của tôi
208
myself
riêng tôi
209
mysterious
thần bí
210
mystery
huyền bí
211
nail
móng tay
212
name
Tên
213
narrative
tường thuật
214
narrow
hẹp
215
nation
dân tộc
216
national
Quốc gia
217
native
tự nhiên
218
natural
tự nhiên
219
naturally
một cách tự nhiên
220
nature
Thiên nhiên
221
near
ở gần
222
nearly
Gần
223
neat
khéo léo
224
necessarily
thiết
225
necessary
cần thiết
226
neck
cái cổ
227
need
nhu cầu
228
needle
cây kim
229
negative
tiêu cực
230
neighbour
hàng xóm
231
neighbourhood
khu vực lân cận
232
neither
cũng không
233
nerve
thần kinh
234
nervous
lo lắng
235
net
mạng lưới
236
network
mạng
237
never
không bao giờ
238
nevertheless
Tuy nhiên
239
new
Mới
240
news
Tin tức
241
newspaper
báo chí
242
next
kế tiếp
243
next to
kế bên
244
nice
đẹp
245
night
đêm
246
nightmare
ác mộng
247
nine
chín
248
nineteen
mười chín
249
ninety
chín mươi
250
no
Không
251
no one
không một ai
252
nobody
không ai
253
noise
tiếng ồn
254
noisy
ồn ào
255
none
không ai
256
nor
cũng không
257
normal
bình thường
258
normally
thường
259
north
Bắc
260
northern
Phương bắc
261
nose
mũi
262
not
không phải
263
note
Ghi chú
264
nothing
không có gì
265
notice
để ý
266
notion
khái niệm
267
novel
cuốn tiểu thuyết
268
November
tháng mười một
269
now
hiện nay
270
nowhere
hư không
271
nuclear
Nguyên tử
272
number
con số
273
numerous
nhiều
274
nurse
y tá
275
nut
hạt
276
obey
tuân theo
277
object
vật
278
objective
mục tiêu
279
obligation
nghĩa vụ
280
observation
quan sát
281
observe
quan sát
282
obtain
đạt được
283
obvious
rõ ràng
284
obviously
chắc chắn
285
occasion
dịp
286
occasionally
thỉnh thoảng
287
occur
xảy ra
288
ocean
đại dương
289
o’clock
giờ
290
October
Tháng Mười
291
odd
số lẻ
292
of
của
293
off
tắt
294
offence
xúc phạm
295
offend
làm gương xấu
296
offensive
phản cảm
297
offer
phục vụ
298
office
văn phòng
299
officer
nhân viên văn phòng
300
official
chính thức
301
often
thường
302
oh
Oh
303
oil
dầu
304
OK
đồng ý
305
old
306
old-fashioned
Cổ hủ
307
on
trên
308
once
Một lần
309
one
một
310
onion
củ hành
311
online
Trực tuyến
312
only
chỉ có
313
onto
trên
314
open
mở
315
opening
khai mạc
316
operate
vận hành
317
operation
hoạt động
318
opinion
ý kiến
319
opponent
phản đối
320
opportunity
dịp tốt
321
oppose
phản đối
322
opposed
phản đối
323
opposite
đối diện
324
opposition
Sự đối lập
325
option
Lựa chọn
326
or
hoặc là
327
orange
trái cam
328
order
đặt hàng
329
ordinary
bình thường
330
organ
đàn organ
331
organization
cơ quan
332
organize
tổ chức
333
organized
tổ chức
334
organizer
người tổ chức
335
origin
gốc
336
original
nguyên
337
originally
ban đầu
338
other
khác
339
otherwise
nếu không thì
340
ought
phải
341
our
của chúng tôi
342
ours
của chúng tôi
343
ourselves
mình
344
out
ngoài
345
outcome
kết quả
346
outdoor
ngoài trời
347
outdoors
ngoài trời
348
outer
ngoài
349
outline
đề cương
350
outside
ở ngoài
351
oven
352
over
kết thúc
353
overall
tổng thể
354
owe
nợ
355
own
sở hữu
356
owner
chủ nhân
357
pace
tốc độ
358
pack
đóng gói
359
package
gói
360
page
trang
361
pain
đau đớn
362
painful
đau đớn
363
paint
Sơn
364
painter
họa sĩ
365
painting
bức vẽ
366
pair
đôi
367
palace
cung điện
368
pale
nhạt
369
pan
cái chảo
370
panel
bảng điều khiển
371
pants
quân dai
372
paper
giấy
373
paragraph
đoạn văn
374
parent
cha mẹ
375
park
công viên
376
parking
đậu xe
377
parliament
nghị viện
378
part
phần
379
participant
người tham gia
380
participate
tham dự
381
particular
cụ thể
382
particularly
đặc biệt
383
partly
từng phần
384
partner
cộng sự
385
party
buổi tiệc
386
pass
vượt qua
387
passage
đoạn văn
388
passenger
hành khách
389
passion
niềm đam mê
390
passport
hộ chiếu
391
past
quá khứ
392
path
con đường
393
patient
kiên nhẫn
394
pattern
mẫu
395
pay
trả
396
payment
thanh toán
397
peace
Sự thanh bình
398
peaceful
bình yên
399
pen
cây bút
400
pencil
bút chì
401
penny
đồng xu
402
pension
tiền cấp dưỡng
403
people
Mọi người
404
pepper
tiêu
405
per
mỗi
406
per cent
phần trăm
407
percentage
tỷ lệ phần trăm
408
perfect
hoàn hảo
409
perfectly
hoàn toàn
410
perform
biểu diễn
411
performance
hiệu suất
412
perhaps
có lẽ
413
period
giai đoạn = Stage
414
permanent
dài hạn
415
permission
sự cho phép
416
permit
giấy phép
417
person
người
418
personal
cá nhân
419
personality
nhân cách
420
personally
cá nhân
421
perspective
Góc nhìn cá nhân
422
persuade
truy vấn
423
pet
vật nuôi
424
petrol
xăng
425
phase
giai đoạn
426
phenomenon
hiện tượng
427
philosophy
triết học
428
phone
điện thoại
429
photo
ảnh
430
photograph
ảnh chụp
431
photographer
nhiếp ảnh gia
432
photography
nhiếp ảnh
433
phrase
cụm từ
434
physical
vật lý
435
physics
vật lý
436
piano
đàn piano
437
pick
nhặt
438
picture
hình ảnh
439
piece
cái
440
pig
con lợn
441
pile
Đóng cọc
442
pilot
Phi công
443
pin
ghim
444
pink
Hồng
445
pipe
ống
446
pitch
sân cỏ
447
place
địa điểm
448
plain
trơn
449
plan
kế hoạch
450
plane
máy bay
451
planet
hành tinh
452
planning
lập kế hoạch
453
plant
cây
454
plastic
nhựa
455
plate
đĩa
456
platform
nền tảng
457
play
chơi
458
player
người chơi
459
pleasant
hài lòng
460
please
xin vui lòng
461
pleased
vừa lòng
462
pleasure
vui lòng
463
plenty
nhiều
464
plot
âm mưu
465
plus
thêm
466
pocket
túi
467
poem
bài thơ
468
poet
bài thơ
469
poetry
thơ
470
point
điểm
471
pointed
nhọn
472
poison
chất độc
473
poisonous
độc
474
police
cảnh sát
475
policeman
cảnh sát viên
476
policy
chính sách
477
polite
lịch sự
478
political
chính trị
479
politician
chính trị
480
politics
chính trị
481
pollution
sự ô nhiễm
482
pool
hồ bơi
483
poor
nghèo
484
pop
pop
485
popular
phổ biến
486
popularity
phổ biến
487
population
dân số
488
port
Hải cảng
489
portrait
Chân dung
490
pose
tư thế
491
position
Chức vụ
492
positive
tích cực
493
possess
494
possession
chiếm hữu
495
possibility
khả năng
496
possible
khả thi
497
possibly
có khả năng
498
post
bài đăng
499
poster
áp phích
500
pot
nồi