English to Vietnamese Vocabulary Part 2 Flashcards

(499 cards)

1
Q

combine

A

phối hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

come

A

đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

comedy

A

phim hài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

comfort

A

thoải mái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

comfortable

A

Thoải mái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

command

A

chỉ huy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

comment

A

bình luận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

commercial

A

thương mại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

commission

A

Uỷ ban

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

commit

A

phạm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

commitment

A

lời cam kết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

committee

A

ủy ban

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

common

A

chung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

commonly

A

thông thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

communicate

A

giao tiếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

communication

A

giao tiếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

community

A

cộng đồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

company

A

Công ty

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

compare

A

đối chiếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

comparison

A

sự so sánh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

compete

A

tranh đua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

competition

A

cuộc thi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

competitor

A

đối thủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

competitive

A

cạnh tranh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
complain
than phiền
26
complaint
lời phàn nàn
27
complete
hoàn thành
28
completely
hoàn toàn
29
complex
phức tạp
30
complicated
phức tạp
31
component
thành phần
32
computer
máy vi tính
33
concentrate
tập trung
34
concentration
sự tập trung
35
concept
Ý tưởng
36
concern
liên quan
37
concerned
lo âu
38
concert
buổi hòa nhạc
39
conclude
kết luận
40
conclusion
phần kết luận
41
condition
tình trạng
42
conduct
hạnh kiểm
43
conference
hội nghị
44
confidence
sự tự tin
45
confident
tự tin
46
confirm
xác nhận
47
conflict
cuộc xung đột
48
confuse
nhầm lẫn
49
confused
bối rối
50
confusing
gây nhầm lẫn
51
connect
kết nối
52
connected
liên hệ
53
connection
liên quan
54
conscious
Có ý thức
55
consequence
kết quả
56
conservative
thận trọng
57
consider
xem xét
58
consideration
Sự xem xét
59
consist
gồm có
60
consistent
thích hợp
61
constant
không thay đổi
62
constantly
liên tục
63
construct
xây dựng
64
construction
xây dựng
65
consume
tiêu thụ
66
consumer
khách hàng
67
contact
tiếp xúc
68
contain
Lưu trữ
69
container
thùng đựng hàng
70
contemporary
đồng thời
71
content
Nội dung
72
contest
Cuộc thi
73
context
bối cảnh
74
continent
lục địa
75
continue
tiếp tục
76
continuous
tiếp diễn
77
contract
hợp đồng
78
contrast
tương phản
79
contribute
Góp phần
80
contribution
sự đóng góp
81
control
điều khiển
82
convenient
tiện lợi
83
conversation
cuộc hội thoại
84
convert
đổi
85
convince
thuyết phục
86
convinced
thuyết phục
87
cook
đầu bếp
88
cooker
nồi cơm điện
89
cooking
nấu nướng
90
cool
mát mẻ
91
copy
bản sao
92
core
cốt lõi
93
corner
góc
94
corporate
đoàn thể
95
correct
chính xác
96
correctly
một cách chính xác
97
cost
Giá cả
98
costume
trang phục
99
cottage
nhà tranh
100
cotton
bông
101
could
có thể
102
council
hội đồng
103
count
đếm
104
country
Quốc gia
105
countryside
nông thôn
106
county
quận
107
couple
cặp đôi
108
courage
lòng can đảm
109
course
khóa học
110
court
tòa án
111
cousin
anh chị em họ
112
cover
che
113
covered
đề cập
114
cow
115
crash
tai nạn
116
crazy
khùng
117
cream
kem
118
create
tạo nên
119
creation
sự sáng tạo
120
creative
sáng tạo
121
creature
sinh vật
122
credit
tín dụng
123
crew
phi hành đoàn
124
crime
tội ác
125
criminal
hình sự
126
crisis
cuộc khủng hoảng
127
criterion
tiêu chuẩn
128
critic
nhà phê bình
129
critical
bạo kích
130
criticism
sự chỉ trích
131
criticize
chỉ trích
132
crop
mùa vụ
133
cross
vượt qua
134
crowd
bầy đàn
135
crowded
Đông người
136
crucial
quan trọng
137
cruel
hung ác
138
cry
khóc
139
cultural
văn hóa
140
culture
văn hóa
141
cup
tách
142
cupboard
cái tủ
143
cure
chữa khỏi
144
curly
quăn
145
currency
tiền tệ
146
current
hiện hành
147
currently
hiện tại
148
curtain
tấm màn
149
curve
đường cong
150
curved
uốn cong
151
custom
tập quán
152
customer
khách hàng
153
cut
cắt
154
cycle
đi xe đạp
155
dad
cha
156
daily
hằng ngày
157
damage
hư hại
158
dance
nhảy
159
dancer
vũ công
160
dancing
khiêu vũ
161
danger
nguy hiểm
162
dangerous
nguy hiểm
163
dark
tối
164
data
dữ liệu
165
date
ngày
166
daughter
Con gái
167
day
ngày
168
dead
đã chết
169
deal
thỏa thuận
170
dear
kính thưa
171
death
tử vong
172
debate
tranh luận
173
debt
món nợ
174
decade
thập kỷ
175
December
tháng mười hai
176
decent
phong nha
177
decide
quyết định
178
decision
phán quyết
179
declare
khai báo
180
decline
từ chối
181
decorate
trang trí
182
decoration
trang trí
183
decrease
giảm bớt
184
deep
sâu
185
deeply
sâu sắc
186
defeat
đánh bại
187
defence
phòng thủ
188
defend
phòng thủ
189
define
định nghĩa
190
definite
xác định
191
definitely
chắc chắn
192
definition
Định nghĩa
193
degree
trình độ
194
delay
sự chậm trễ
195
deliberate
cân nhắc
196
deliberately
thong thả
197
delicious
thơm ngon
198
delight
Hân hoan
199
delighted
vui mừng
200
deliver
giao hàng
201
delivery
chuyển
202
demand
nhu cầu
203
demonstrate
chứng minh
204
dentist
bác sĩ nha khoa
205
deny
phủ nhận
206
department
Phòng ban
207
departure
khởi hành
208
depend
tùy theo
209
depressed
suy sụp
210
depressing
depressing
211
depth
chiều sâu
212
describe
diễn tả
213
description
sự miêu tả
214
desert
Sa mạc
215
deserve
xứng đáng
216
design
thiết kế
217
designer
nhà thiết kế
218
desire
khao khát
219
desk
bàn
220
desperate
tuyệt vọng
221
despite
mặc dù
222
destination
Nơi Đến
223
destroy
hủy hoại
224
detail
chi tiết
225
detailed
chi tiết
226
detect
phát hiện
227
detective
thám tử
228
determine
mục đích
229
determined
xác định
230
develop
phát triển, xây dựng
231
development
phát triển
232
device
thiết bị
233
diagram
biểu đồ
234
dialogue
hội thoại
235
diamond
kim cương
236
diary
Nhật ký
237
dictionary
tự điển
238
die
chết
239
diet
chế độ ăn
240
difference
Sự khác biệt
241
different
khác nhau
242
differently
cách khác nhau
243
difficult
khó khăn
244
difficulty
khó khăn
245
dig
đào
246
digital
kỹ thuật số
247
dinner
bữa tối
248
direct
thẳng thắn
249
direction
phương hướng
250
directly
trực tiếp
251
director
giám đốc
252
dirt
bụi
253
dirty
dơ bẩn
254
Dis Adverbantage
Dis Adverbantage
255
disagree
không đồng ý
256
disappear
biến mất
257
disappointed
thất vọng
258
disappointing
thất vọng
259
disaster
thảm họa
260
disc
đĩa
261
discipline
kỷ luật
262
discount
giảm giá
263
discover
Khám phá
264
discovery
khám phá
265
discuss
bàn luận
266
discussion
thảo luận
267
disease
bệnh
268
dish
món ăn
269
dishonest
Không trung thực
270
dislike
không thích
271
dismiss
bỏ qua
272
display
trưng bày
273
distance
khoảng cách
274
distribute
phân phát
275
distribution
phân phát
276
district
huyện
277
divide
chia
278
division
phân công
279
divorced
đã ly dị
280
do
làm
281
doctor
Bác sĩ
282
document
tài liệu
283
documentary
phim tài liệu
284
dog
chó
285
dollar
đô la
286
domestic
trong nước
287
dominate
thống trị
288
donate
tặng
289
door
cửa
290
double
gấp đôi
291
doubt
nghi ngờ
292
down
xuống
293
download
Tải xuống
294
downstairs
tầng dưới
295
downwards
đi xuống
296
dozen
297
draft
bản nháp
298
drag
kéo
299
drama
kịch
300
dramatic
kịch
301
draw
vẽ tranh
302
drawing
đang vẽ
303
dream
304
dress
trang phục
305
dressed
ăn mặc
306
drink
uống
307
drive
lái xe
308
driver
người lái xe
309
driving
điều khiển
310
drop
rơi vãi
311
drug
thuốc
312
drum
trống
313
drunk
say
314
dry
khô
315
due
316
during
suốt trong
317
dust
bụi bặm
318
duty
nhiệm vụ
319
DVD
đĩa DVD
320
each
mỗi
321
ear
tai
322
early
sớm
323
earn
kiếm
324
earth
Trái đất
325
earthquake
động đất
326
easily
một cách dễ dàng
327
east
phía đông
328
eastern
phương Đông
329
easy
dễ dàng
330
eat
ăn
331
economic
thuộc kinh tế
332
economy
nên kinh tê
333
edge
cạnh
334
edit
biên tập
335
edition
phiên bản
336
editor
biên tập viên
337
educate
giáo dục
338
educated
đào tạo
339
education
giáo dục
340
educational
giáo dục
341
effect
hiệu ứng
342
effective
có hiệu lực
343
effectively
một cách hiệu quả
344
efficient
Có hiệu quả
345
effort
cố gắng
346
egg
trứng
347
eight
tám
348
eighteen
mười tám
349
eighty
tám mươi
350
either
hoặc
351
elderly
hơi già
352
elect
trúng tuyển
353
election
cuộc bầu cử
354
electric
điện
355
electrical
điện
356
electricity
điện lực
357
electronic
điện tử
358
element
thành phần
359
elephant
con voi
360
eleven
mười một
361
else
khác
362
elsewhere
nơi khác
363
email
e-mail
364
embarrassed
lúng túng
365
embarrassing
lúng túng
366
emerge
hiện ra
367
emergency
trường hợp khẩn cấp
368
emotion
xúc động
369
emotional
đa cảm
370
emphasis
nhấn mạnh
371
emphasize
nhấn mạnh
372
employ
thuê
373
employee
Nhân viên
374
employer
sử dụng lao động
375
employment
việc làm
376
empty
trống
377
enable
cho phép
378
encounter
gặp gỡ
379
encourage
khuyến khích
380
end
kết thúc
381
ending
cuối
382
enemy
kẻ thù
383
energy
năng lượng
384
engage
thuê
385
engaged
Đính hôn
386
engine
động cơ
387
engineer
kỹ sư
388
engineering
kỹ thuật
389
enhance
nâng cao
390
enjoy
thưởng thức
391
enormous
khổng lồ
392
enough
đủ
393
enquiry
điều tra
394
ensure
đảm bảo
395
enter
đi vào
396
entertain
sự giải trí
397
entertainment
sự giải trí
398
enthusiasm
hăng hái
399
enthusiastic
nhiệt tâm
400
entire
toàn thể
401
entirely
trọn vẹn
402
entrance
cổng vào
403
entry
lối vào
404
environment
Môi trường
405
environmental
thuộc về môi trường
406
episode
tập phim
407
equal
công bằng
408
equally
bình đẳng
409
equipment
Trang thiết bị
410
error
lỗi
411
escape
bỏ trốn
412
especially
đặc biệt
413
essay
tiểu luận
414
essential
Thiết yếu
415
establish
thành lập
416
estate
tài sản
417
estimate
ước tính
418
ethical
đạo đức
419
euro
euro
420
evaluate
đánh giá
421
even
cũng
422
evening
tối
423
event
biến cố
424
eventually
sau cùng
425
ever
không bao giờ
426
every
mỗi
427
everybody
mọi người
428
everyday
Hằng ngày
429
everyone
tất cả mọi người
430
everything
mọi điều
431
everywhere
mọi nơi
432
evidence
chứng cớ
433
evil
tà ác
434
exact
chính xác
435
exactly
chính xác
436
exam
thi
437
examination
kiểm tra
438
examine
xem xét
439
example
thí dụ
440
excellent
thông minh
441
except
ngoại trừ
442
exchange
đổi
443
excited
bị kích thích
444
excitement
sự phấn khích
445
exciting
thú vị
446
excuse
tha
447
executive
điều hành
448
exercise
tập thể dục
449
exhibition
buổi triển lãm
450
exist
hiện hữu
451
existence
đời
452
expand
phát triển
453
expect
chờ đợi
454
expectation
sự mong đợi
455
expected
hy vọng
456
expedition
thám hiểm
457
expense
kinh phí
458
expensive
đắt
459
experience
kinh nghiệm
460
experienced
có kinh nghiệm
461
experiment
thí nghiệm
462
expert
chuyên gia
463
explain
giải thích
464
explanation
giải trình
465
explode
nổ tung
466
exploration
thăm dò
467
explore
khám phá
468
explosion
tiếng nổ
469
export
xuất khẩu
470
expose
lộ ra
471
express
bày tỏ
472
expression
biểu hiện
473
extend
mở rộng
474
extent
mức độ
475
external
ngoài
476
extra
thêm
477
extraordinary
phi thường
478
extreme
cực
479
extremely
vô cùng
480
eye
con mắt
481
face
khuôn mặt
482
facility
cơ sở
483
fact
thực tế
484
factor
hệ số
485
factory
nhà máy
486
fail
Thất bại
487
failure
sự thất bại
488
fair
hội chợ
489
fairly
công bằng
490
faith
lòng tin
491
fall
ngã
492
SAI
493
familiar
Quen biết
494
family
gia đình
495
famous
nổi danh
496
fan
quạt
497
fancy
mến
498
fantastic
tuyệt diệu
499
far
xa