English to Vietnamese Vocabulary Part 5 Flashcards
(500 cards)
1
Q
potato
A
khoai tây
2
Q
potential
A
tiềm năng
3
Q
pound
A
pao
4
Q
pour
A
đổ vào
5
Q
poverty
A
nghèo nàn
6
Q
powder
A
phấn
7
Q
power
A
quyền lực
8
Q
powerful
A
quyền lực
9
Q
practical
A
thực dụng
10
Q
practice
A
thực hành
11
Q
practise
A
thực hành
12
Q
praise
A
lời khen ngợi
13
Q
pray
A
cầu nguyện
14
Q
prayer
A
người cầu nguyện
15
Q
predict
A
dự đoán
16
Q
prediction
A
sự dự đoán
17
Q
prefer
A
thích hơn
18
Q
pregnant
A
có thai
19
Q
preparation
A
sự chuẩn bị
20
Q
prepare
A
chuẩn bị
21
Q
prepared
A
chuẩn bị
22
Q
presence
A
sự hiện diện
23
Q
present
A
hiện tại
24
Q
presentation
A
trình bày
25
preserve
giữ gìn
26
president
chủ tịch
27
press
nhấn
28
pressure
sức ép
29
pretend
giả vờ
30
pretty
đẹp
31
prevent
ngăn chặn
32
previous
Trước
33
previously
trước
34
price
giá bán
35
priest
thầy tu
36
primary
sơ cấp
37
prime
nguyên tố
38
prince
Hoàng tử
39
princess
công chúa
40
principle
nguyên tắc
41
print
in
42
printer
máy in
43
printing
in ấn
44
priority
sự ưu tiên
45
prison
nhà tù
46
prisoner
Tù nhân
47
privacy
riêng tư
48
private
riêng tư
49
prize
giải thưởng
50
probably
có lẽ
51
problem
vấn đề
52
procedure
phương pháp
53
process
quá trình
54
produce
sản phẩm
55
producer
người sản xuất
56
product
sản phẩm
57
production
sản xuất
58
profession
nghề nghiệp
59
professional
chuyên nghiệp
60
professor
Giáo sư
61
profile
Hồ sơ
62
profit
lợi nhuận
63
program
chương trình
64
programme
chương trình
65
progress
phát triển
66
project
dự án
67
promise
lời hứa
68
promote
khuyến khích
69
pronounce
Phát âm
70
proof
bằng chứng
71
proper
đúng
72
properly
đúng
73
property
bất động sản
74
proposal
đề nghị
75
propose
cầu hôn
76
prospect
tiềm năng
77
protect
bảo vệ
78
protection
sự bảo vệ
79
protest
phản đối
80
proud
tự hào
81
prove
chứng minh
82
provide
cung cấp
83
psychologist
nhà tâm lý học
84
psychology
tâm lý học
85
pub
quán rượu
86
public
công cộng
87
publication
sự xuất bản
88
publish
công bố
89
pull
kéo
90
punish
trừng phạt
91
punishment
trừng trị
92
pupil
học sinh
93
purchase
mua, tựa vào, bám vào
94
pure
nguyên chất
95
purple
màu tím
96
purpose
mục đích
97
pursue
theo đuổi
98
push
đẩy
99
put
đặt
100
qualification
trình độ chuyên môn
101
qualified
có đủ năng lực
102
qualify
đủ điều kiện
103
quality
chất lượng
104
quantity
định lượng
105
quarter
phần tư
106
queen
nữ hoàng
107
question
câu hỏi
108
queue
xếp hàng
109
quick
nhanh chóng
110
quickly
Mau
111
quiet
Yên tĩnh
112
quietly
lặng lẽ
113
quit
bỏ
114
quite
khá
115
quotation
bảng báo giá
116
quote
Trích dẫn
117
race (competition)
chủng tộc (cạnh tranh)
118
race (people)
chủng tộc (người)
119
racing
cuộc đua
120
radio
Đài
121
railway
đường sắt
122
rain
mưa
123
raise
nâng cao
124
range
phạm vi
125
rank
cấp
126
rapid
nhanh
127
rapidly
nhanh chóng
128
rare
quý hiếm
129
rarely
ít khi
130
rate
tỷ lệ
131
rather
hơn
132
raw
sống
133
reach
chạm tới
134
react
phản ứng
135
reaction
sự phản ứng
136
read
đọc
137
reader
người đọc
138
reading
đọc hiểu
139
ready
Sẵn sàng
140
real
thực tế
141
realistic
thực tế
142
reality
thực tế
143
realize
nhận ra
144
really
có thật không
145
reason
lý do
146
reasonable
hợp lý
147
recall
Gợi lại
148
receipt
biên lai
149
receive
nhận được
150
recent
mới đây
151
recently
gần đây
152
reception
tiếp nhận
153
recipe
công thức
154
recognize
nhìn nhận
155
recommend
giới thiệu
156
recommendation
sự giới thiệu
157
record
ghi lại
158
recording
ghi âm
159
recover
bình phục
160
recycle
tái chế
161
red
đỏ
162
reduce
giảm
163
reduction
giảm
164
refer
tham khảo
165
reference
tài liệu tham khảo
166
reflect
phản chiếu
167
refuse
rác
168
regard
về
169
region
khu vực
170
regional
khu vực
171
register
Đăng ký
172
regret
sự hối tiếc
173
regular
đều đặn
174
regularly
thường xuyên
175
regulation
Quy định
176
reject
Từ chối
177
relate
quan hệ
178
related
có liên quan
179
relation
quan hệ
180
relationship
mối quan hệ
181
relative
quan hệ
182
relatively
tương đối
183
relax
thư giãn
184
relaxed
nới lỏng
185
relaxing
thư giãn
186
release
giải phóng
187
relevant
liên quan, thích hợp
188
reliable
đáng tin cậy
189
relief
cứu trợ
190
religion
tôn giáo
191
religious
Tôn giáo
192
rely
tin cậy
193
remain
còn lại
194
remark
chú ý
195
remember
nhớ lại
196
remind
nhắc lại
197
remote
Xa xôi
198
remove
tẩy
199
rent
thuê
200
repair
sửa
201
repeat
nói lại
202
repeated
lặp đi lặp lại
203
replace
thay thế
204
reply
Đáp lại
205
report
báo cáo
206
reporter
phóng viên
207
represent
đại diện
208
representative
Tiêu biểu
209
reputation
uy tín
210
request
yêu cầu
211
require
yêu cầu
212
requirement
yêu cầu
213
rescue
giải thoát
214
research
nghiên cứu
215
researcher
nhà nghiên cứu
216
reservation
Dự phòng
217
reserve
dự trữ
218
resident
cư dân
219
resist
kháng cự
220
resolve
giải quyết
221
resort
phương sách
222
resource
nguồn
223
respect
sự tôn trọng
224
respond
trả lời
225
response
phản ứng
226
responsibility
nhiệm vụ
227
responsible
chịu trách nhiệm
228
rest (remaining part)
nghỉ ngơi (còn lại một phần)
229
rest (sleep/relax)
nghỉ ngơi (ngủ / thư giãn)
230
restaurant
nhà hàng
231
result
kết quả
232
retain
giữ lại
233
retire
về hưu
234
retired
về hưu
235
return
trở về
236
reveal
tiết lộ
237
review
ôn tập
238
revise
xem lại
239
revolution
Cuộc cách mạng
240
reward
phần thưởng
241
rhythm
nhịp
242
rice
cơm
243
rich
giàu có
244
rid
thoát khỏi
245
ride
dap xe
246
right
đúng
247
ring
nhẫn
248
ring
nhẫn
249
rise
tăng lên
250
risk
rủi ro
251
river
con sông
252
road
đường
253
robot
người máy
254
rock (stone)
đá (đá)
255
rock (music)
nhạc rock)
256
role
vai trò
257
roll
cuộn
258
romantic
lãng mạn
259
roof
mái nhà
260
room
phòng
261
root
nguồn gốc
262
rope
dây thừng
263
rough
thô
264
round
tròn
265
route
tuyến đường
266
routine
công viêc hằng ngày
267
row
hàng
268
royal
Hoàng Gia
269
rub
chà
270
rubber
cao su
271
rubbish
rác
272
rude
thô lỗ
273
rugby
bóng bầu dục
274
rule
qui định
275
run
chạy
276
runner
người chạy
277
running
đang chạy
278
rural
nông thôn
279
rush
vội vàng
280
sad
buồn
281
sadly
thật đáng buồn
282
safe
an toàn
283
safety
sự an toàn
284
sail
chèo
285
sailing
thuyền buồm
286
sailor
thủy thủ
287
salad
xà lách
288
salary
tiền lương
289
sale
giảm giá
290
salt
Muối
291
same
tương tự
292
sample
mẫu vật
293
sand
cát
294
sandwich
bánh mì sandwich
295
satellite
vệ tinh
296
satisfied
hài lòng
297
satisfy
thỏa mãn
298
Saturday
ngày thứ bảy
299
sauce
Nước xốt
300
save
tiết kiệm
301
saving
tiết kiệm
302
say
Nói
303
scale
tỉ lệ
304
scan
quét
305
scared
sợ hãi
306
scary
đáng sợ
307
scene
bối cảnh
308
schedule
lịch trình
309
scheme
kế hoạch
310
school
trường học
311
science
khoa học
312
scientific
thuộc về khoa học
313
scientist
nhà khoa học
314
score
ghi bàn
315
scream
hét lên
316
screen
màn
317
script
kịch bản
318
sculpture
điêu khắc
319
sea
biển
320
search
Tìm kiếm
321
season
Mùa
322
seat
ghế
323
second1 (next after the first)
second1 (tiếp theo sau khi người đầu tiên)
324
second1 (unit of time)
second1 (đơn vị thời gian)
325
secondary
thứ hai
326
secondly
thứ hai
327
secret
bí mật
328
secretary
Thư ký
329
section
phần
330
sector
khu vực
331
secure
đảm bảo
332
security
Bảo vệ
333
see
xem
334
seed
hạt
335
seek
tìm
336
seem
hình như
337
select
lựa chọn
338
selection
sự lựa chọn
339
self
tự
340
sell
bán
341
send
gửi
342
senior
cao cấp
343
sense
giác quan
344
sensible
hợp lý
345
sensitive
nhạy cảm
346
sentence
kết án
347
separate
tách rời
348
September
Tháng Chín
349
sequence
sự nối tiếp
350
series
loạt
351
serious
nghiêm trọng
352
seriously
nghiêm túc
353
servant
người hầu
354
serve
giao banh
355
service
dịch vụ
356
session
buổi họp
357
set (put)
set (đặt)
358
set (group)
bộ (nhóm)
359
setting
cài đặt
360
settle
settle
361
seven
bảy
362
seventeen
mười bảy
363
seventy
bảy mươi
364
several
một số
365
severe
dữ dội
366
sex
tình dục
367
sexual
tình dục
368
shade
bóng râm
369
shadow
bóng
370
shake
rung chuyển
371
shall
phải
372
shallow
Nông cạn
373
shame
xấu hổ
374
shape
hình dáng
375
share
chia sẻ
376
sharp
nhọn
377
she
bà ấy
378
sheep
con cừu
379
sheet
tấm
380
shelf
kệ
381
shell
vỏ trứng
382
shelter
nơi trú ẩn
383
shift
sự thay đổi
384
shine
chiếu sáng
385
shiny
sáng bóng
386
ship
tàu
387
shirt
áo sơ mi
388
shock
sốc
389
shocked
sốc
390
shoe
giày
391
shoot
bắn
392
shooting
chụp
393
shop
cửa tiệm
394
shopping
mua sắm
395
short
ngắn
396
shot
bắn
397
should
Nên
398
shoulder
vai
399
shout
kêu la
400
show
chỉ
401
shower
vòi sen
402
shut
đóng
403
shy
nhát
404
sick
đau ốm
405
side
bên
406
sight
thị giác
407
sign
ký tên
408
signal
tín hiệu
409
significant
có ý nghĩa
410
significantly
đáng kể
411
silence
Im lặng
412
silent
im lặng
413
silk
lụa
414
silly
ngớ ngẩn
415
silver
bạc
416
similar
giống
417
similarity
sự giống nhau
418
similarly
tương tự
419
simple
đơn giản
420
simply
đơn giản
421
since
từ
422
sincere
chân thành
423
sing
hát
424
singer
ca sĩ
425
singing
ca hát
426
single
Độc thân
427
sink
bồn rửa
428
sir
quý ngài
429
sister
em gái
430
sit
ngồi
431
site
Địa điểm
432
situation
tình hình
433
six
sáu
434
sixteen
mười sáu
435
sixty
sáu chục
436
size
kích thước
437
ski
trượt tuyết
438
skiing
trượt tuyết
439
skill
kỹ năng
440
skin
da
441
skirt
váy
442
sky
bầu trời
443
slave
nô lệ
444
sleep
ngủ
445
slice
lát
446
slide
cầu trượt
447
slight
mảnh dẻ
448
slightly
nhẹ nhàng
449
slip
trượt
450
slope
dốc
451
slow
chậm
452
slowly
chậm rãi
453
small
nhỏ
454
smart
thông minh
455
smartphone
điện thoại thông minh
456
smell
mùi
457
smile
nụ cười
458
smoke
Khói
459
smoking
hút thuốc
460
smooth
trơn tru
461
snake
con rắn
462
snow
tuyết
463
so
vì thế
464
soap
xà bông tắm
465
soccer
bóng đá
466
social
xã hội
467
society
xã hội
468
sock
bít tất
469
soft
mềm mại
470
software
phần mềm
471
soil
đất
472
solar
hệ mặt trời
473
soldier
lính
474
solid
chất rắn
475
solution
giải pháp
476
solve
gỡ rối
477
some
một số
478
somebody
có ai
479
someone
người nào
480
something
một cái gì đó
481
sometimes
đôi khi
482
somewhat
hơi
483
somewhere
một vài nơi
484
son
Con trai
485
song
bài hát
486
soon
Sớm
487
sorry
lấy làm tiếc
488
sort
loại
489
soul
Linh hồn
490
sound
âm thanh
491
soup
Súp
492
source
nguồn
493
south
miền Nam
494
southern
phía Nam
495
space
không gian
496
speak
nói
497
speaker
loa
498
special
đặc biệt
499
specialist
chuyên gia
500
species
loài