Episode 1: Taking Notes Flashcards
(30 cards)
1
Q
simply put
A
đơn giản mà nói thì
2
Q
intake
A
tiếp nhận
3
Q
blend up
A
trộn lên
4
Q
metaphorical
A
ẩn dụ
5
Q
word-for-word
A
từng chữ một
6
Q
- cognitive science
2. built-in
A
- khoa học nhận thức
2. gắn liền (vào tường,…)
7
Q
pesky
A
rườm rà
8
Q
implicit
A
ngụ ý, ẩn ý
9
Q
long-hand
A
sự viết tay
10
Q
be tempted
A
bị cám dỗ
11
Q
prepped
A
được chuẩn bị
12
Q
mathematician
A
nhà toán học
13
Q
signal-to-noise ratio
A
tỷ số nhiễu từ
14
Q
pack sth with sth/sb
A
to fill something with things or people of a particular type
15
Q
first and foremost
A
trước hết
16
Q
gauge
A
đánh giá
17
Q
that’s a cue
A
đó là một gợi ý
18
Q
doubly
A
gấp đôi
19
Q
stump
A
làm bối rối
20
Q
have the chops
A
have the necessary ability; be very skilled at something
21
Q
ammunation
A
vũ khí, đạn dược
22
Q
pros and cons
A
ưu và nhược điểm
23
Q
- rigid
2. indent
A
- cứng nhắc, không linh động
2. sắp chữ thụt vào
24
Q
underneath
A
bên dưới
25
distinct
riêng biệt
26
aptly-named
được đặt tên rất phù hợp
27
come in handy
có ích vào một lúc nào đó
28
consolidate
củng cố
29
smack-dap
thẳng vào, đúng ngay vào
30
as you go along
cứ tiếp tục