Episode 2: Reading Assignments Flashcards
(32 cards)
1
Q
assign
A
phân công
2
Q
counter
A
chống lại
3
Q
syllabus
A
giáo trình
4
Q
- overlap
2. suffice for
A
- sự trùng lặp
2. đủ để đáp ứng
5
Q
- framework
2. make an argument
3. take precedence over
A
- cơ cấu tổ chức, khuôn khổ, khung sườn, cốt truyện
- trình bày luận điểm
- ưu tiên hơn
6
Q
press clipping
A
bài báo cắt ra
7
Q
freaky eye things
A
đồ chống mắt
8
Q
- do some triage on
2. get thrown around
A
- phân loại
2. được quảng cáo
9
Q
plow through
A
cày
10
Q
- fovea
- parafovea
- periphery
A
- đồng tử
- mống mắt
- củng mạc
11
Q
cone
A
tế bào nón
12
Q
photoreceptor cell
A
loại tế bào thụ quang
13
Q
perceive
A
có thể nhận biết
14
Q
- saccade
- fixation
- make out
A
- mắt giật
- mắt nghỉ
- đặt, dựng lên; hiểu; phân biệt được; tiến triển
15
Q
jerky
A
giật giật
16
Q
- split between
2. regression
A
- phân thành, chia thành
2. hồi quy
17
Q
territory
A
vùng
18
Q
overtax
A
làm quá tải
19
Q
impairment
A
sự làm suy yếu, sự hư hại
20
Q
- dense
2. keep an eye out for
A
- rất nặng, đông đúc, dày đặc, rậm rạp; đần độn
2. để ý đến
21
Q
pseudo-skimming method
A
kỹ thuật đọc lướt
22
Q
encompass
A
bao gồm, chứa đựng
23
Q
adopt
A
áp dụng
24
Q
dots and dashes
A
chấm và gạch đầu dòng
25
engage with
ăn khớp với
26
recite
kể lại
| đọc thuộc lòng
27
1. speaking of
| 2. prime
1. nói về
| 2. mớm mồi
28
stick out
đạt được
29
spend too much time off in the weeds
mất thời gian cho các mẩu vụn
30
catch-all
chung
31
intimately
tường tận, sâu sắc
32
acronym-based system
phương pháp cứng nhắc