Episode 3: Memory Flashcards

1
Q

happen to

A

tình cờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

implant

A

cấy ghép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

woefully

A

thảm hại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

mushy

A

mềm xốp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

cranium

A

hộp sọ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

nerve cell

A

tế bào thần kinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

jolt

A

sự va chạm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

leave someone to his/her devices

A

allow (someone) to do what he or she wants or is able to do without being controlled or helped by anyone else

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

optimize

A

tối ưu hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

the attention span

A

khả năng tập trung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

stick

A

những gì được giữ lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

rehearse

A

nhắc lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

cram

A

nhồi nhét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

hippocampus

A

hồi hải mã

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

metadata

A

siêu dữ liệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

brain-derived neurotrophic factor (BDNF)

A

yếu tố dưỡng thần kinh có nguồn gốc từ não

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

space out

A

giãn cách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

solidify

A

củng cố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

drive out

A

xóa mờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

insufficient

A

không đủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

crucial

A

quan trọng, cơ bản

22
Q

in the first place

A

từ lần đầu tiên

23
Q

filtering mechanism

A

cơ cấu lọc

24
Q

disregard

A

bỏ qua, phớt lờ

25
latch on to st | latch on to sb
hiểu ra điều gì | đeo đuổi ai, bám ai
26
readily
dễ dàng vui lòng, sẵn lòng sẵn sàng
27
tangible | abstract
hữu hình | trừu tượng, khó hiểu
28
mundane
rất bình thường, nhàm chán
29
mnemonics
tên của một thủ thuật ghi nhớ (bằng cách dùng hình ảnh, câu chuyện hoặc tên viết tắt để gán cho đối tượng cần ghi nhớ)
30
flaming
đang cháy, cháy rực | nóng như đổ lửa
31
sinkhole
hố địa ngục
32
associate
liên tưởng tới
33
nuke
tấn công bằng vũ khí hạt nhân
34
memorization
sự ghi nhớ
35
iron
bất biến
36
decay
phai đi
37
hypothetical | simplistic
mang tính giả thiết | đơn giản hóa
38
picture your brain as
tưởng tượng nộ não của bạn giống như
39
retrieval strength
sức mạnh hồi phục
40
fade with time
phai mờ theo thời gian
41
spacing effect
hiệu ứng giãn cách
42
diminish
giảm đi
43
principle of desirable difficulty
nguyên tắc khó khăn cần thiết
44
spaced repetition techniques
kỹ thuật lặp lại ngắt quãng
45
precisely = exactly
một cách chính xác
46
evenly
công bằng đều ngang nhau, bằng nhau
47
interval
quãng, khoảng
48
grasp
sự hiểu, sự nắm bắt
49
``` over time (adv) = gradually, in time, progressively ```
dần dần, từ từ
50
derivative
số phái sinh
51
kickflip in skateboarding
kỹ thuật xoay ván trong môn trượt ván
52
click into place
giác ngộ ra