Episode 3: Memory Flashcards
1
Q
happen to
A
tình cờ
2
Q
implant
A
cấy ghép
3
Q
woefully
A
thảm hại
4
Q
mushy
A
mềm xốp
5
Q
cranium
A
hộp sọ
6
Q
nerve cell
A
tế bào thần kinh
7
Q
jolt
A
sự va chạm
8
Q
leave someone to his/her devices
A
allow (someone) to do what he or she wants or is able to do without being controlled or helped by anyone else
9
Q
optimize
A
tối ưu hóa
10
Q
the attention span
A
khả năng tập trung
11
Q
stick
A
những gì được giữ lại
12
Q
rehearse
A
nhắc lại
13
Q
cram
A
nhồi nhét
14
Q
hippocampus
A
hồi hải mã
15
Q
metadata
A
siêu dữ liệu
16
Q
brain-derived neurotrophic factor (BDNF)
A
yếu tố dưỡng thần kinh có nguồn gốc từ não
17
Q
space out
A
giãn cách
18
Q
solidify
A
củng cố
19
Q
drive out
A
xóa mờ
20
Q
insufficient
A
không đủ
21
Q
crucial
A
quan trọng, cơ bản
22
Q
in the first place
A
từ lần đầu tiên
23
Q
filtering mechanism
A
cơ cấu lọc
24
Q
disregard
A
bỏ qua, phớt lờ
25
latch on to st
| latch on to sb
hiểu ra điều gì
| đeo đuổi ai, bám ai
26
readily
dễ dàng
vui lòng, sẵn lòng
sẵn sàng
27
tangible
| abstract
hữu hình
| trừu tượng, khó hiểu
28
mundane
rất bình thường, nhàm chán
29
mnemonics
tên của một thủ thuật ghi nhớ (bằng cách dùng hình ảnh, câu chuyện hoặc tên viết tắt để gán cho đối tượng cần ghi nhớ)
30
flaming
đang cháy, cháy rực
| nóng như đổ lửa
31
sinkhole
hố địa ngục
32
associate
liên tưởng tới
33
nuke
tấn công bằng vũ khí hạt nhân
34
memorization
sự ghi nhớ
35
iron
bất biến
36
decay
phai đi
37
hypothetical
| simplistic
mang tính giả thiết
| đơn giản hóa
38
picture your brain as
tưởng tượng nộ não của bạn giống như
39
retrieval strength
sức mạnh hồi phục
40
fade with time
phai mờ theo thời gian
41
spacing effect
hiệu ứng giãn cách
42
diminish
giảm đi
43
principle of desirable difficulty
nguyên tắc khó khăn cần thiết
44
spaced repetition techniques
kỹ thuật lặp lại ngắt quãng
45
precisely = exactly
một cách chính xác
46
evenly
công bằng
đều
ngang nhau, bằng nhau
47
interval
quãng, khoảng
48
grasp
sự hiểu, sự nắm bắt
49
```
over time (adv)
= gradually, in time, progressively
```
dần dần, từ từ
50
derivative
số phái sinh
51
kickflip in skateboarding
kỹ thuật xoay ván trong môn trượt ván
52
click into place
giác ngộ ra