Episode 6: Procrastination Flashcards

1
Q

(get) down to brass tacks

A

đi sâu vào bản chất vấn đề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

pernicious

A

nguy hại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

perpetually plague

A

liên tục làm phiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

alliteration

A

sự lặp lại, nhắc lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

the limbic system

A

hệ thống limbic (hệ thống của các dây thần kinh và các cấu trúc khác trong não bộ điều khiển nhiều cảm xúc của chúng ta)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

temporal motivation theory

A

lý thuyết động lực học tạm thời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

neat

A

ngắn gọn, rõ ràng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

procrastination equation

A

phương trình trì hoãn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

useful mental model for pinpointing

A

mô hình tư duy hữu ích để xác định chính xác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

expectancy

A

tình trạng mong chờ/kỳ vọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

has an invert correlation with

invert correlation is between A and B

A

có mối quan hệ nghịch đảo; tỷ lệ nghịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

impulsiveness

A

sự xao lãng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

susceptible

A

dễ mắc
nhạy cảm
= capable of: có thể chịu được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

antelope

A

con linh dương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

preference for

A

thiên vị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

consistently

A

= always

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

(adj) set in stone

A

rất khó hoặc không thể thay đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

feel competent at

A

cảm thấy có năng lực về

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

naturally place far more value on the short-term rather than long-term rewards

A

cố nhiên đánh giá cao phần thưởng ngắn hạn hơn dài hạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

objectively

A

một cách khách quan

21
Q

for most of human history

A

trong hầu hết lịch sử loài người

22
Q

programme = program

A

chương trình

lập trình

23
Q

reap a task’s reward

A

gặt hái thành quả của nhiệm vụ

24
Q

as a whole

A

toàn bộ, thành một khối

nói chung

25
Q

the value of

A

giá trị (tính chất có ích, đáng giá hay quan trọng)

26
Q

manipulate

A

điều khiển khéo léo

27
Q

malleable

A

dễ dát mỏng

dễ uốn, dễ rèn, dễ bảo

28
Q
  1. intro
  2. argument
  3. conclusion
A
  1. mở đầu
  2. lập luận
  3. kết luận
29
Q

reach out to

A

yêu cầu sự giúp đỡ

giúp đỡ hoặc ủng hộ

30
Q

there comes a point

A

sẽ có lúc

31
Q

have complete control of

A

nắm chắc được cái gì

làm chủ được cái gì

32
Q

go for a quick walk beforehand

A

đi bộ khởi động trước

33
Q

boost your motivation

A

gia tăng động lực của bạn

34
Q

take all the elements

A

có tất cả các yếu tố

35
Q
  1. low-density fun

2. high-density fun

A
  1. niềm vui mật độ thấp

2. niềm vui mật độ cao

36
Q

irony

A

sự mỉa mai, sự trớ trêu

37
Q

dank

A

ẩm ướt, nhớp nháp khó chịu

có âm khí nặng nề

38
Q

literally

A

thật vậy, đúng là

theo nghĩa đen

39
Q

motivator

A

a person or thing that makes someone enthusiastic about doing something
người/vật truyền cảm hứng, động lực

40
Q

counter-intuitive

A

Something that is counter-intuitive does not happen in the way you would expect it to
nghe hơi lạ, hơi ngược

41
Q

offroad dirtboarding

A

trượt ván địa hình

42
Q

have your eye on

A

để mắt đến, để ý đến

43
Q

drain

A

tiêu tốn

44
Q

deviate from

A

sai đường, lạc lối, xa rời

45
Q

ego depletion

A

sự cạn kiệt bản ngã

46
Q

controversy

A

= argument: cuộc tranh luận

47
Q

in favour of / in support of

A

có thiện cảm với

ủng hộ

48
Q

reframe

A

kỹ thuật đóng khung lại - tạm dịch (nghĩa là thay đổi trạng thái, cảm xúc của bản thân theo cách mình muốn bằng việc thay đổi hình ảnh hay ý nghĩa của hình ảnh)