Episode 9: Papers and Essays Flashcards

(52 cards)

1
Q

focused state

A

trạng thái tập trung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

perfectionism

A

hoàn hảo hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ammunition

A

đạn dược, lý lẽ, sự kiện (để công kích hay bào chữa)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

throws

A

sự ném

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

start out

A

khởi công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

phase

A

giai đoạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

dredge up

A

cảnh báo, nhắc nhở để đề phòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

serve up

A

cung cấp = provide

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

preminilary

A

phổ biến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

go down pointless rabbit holes

A

đào sâu vào một vấn đề phức tạp vô nghĩa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

polished

A

lịch sự, thanh nhã, tinh tế, bóng láng
(v): đánh bóng, làm cho lịch sự, tinh tế
polish up: là cho bóng bẩy, đẹp đẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

sculpture

A

nghệ thuật điêu khắc, tác phẩm điêu khắc, điêu khắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

marble

A

đá hoa, cẩm thạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

hammer out

A

đánh bẹp, đập mỏng: nghĩ ra, tìm ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

hone into

A

mài, đá mài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

masterpiece

A

kiệt tác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

brain dump

A

brain dump

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

coherent

A

mạch lạc, chặt chẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

pitfall

A

cạm bẫy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

research recursion syndrome

A

nghiên cứu hiện tượng đệ quy (tạm dịch)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

lay out an algorithm

A

sắp đặt, bố trí, trình bày thuật toán

22
Q

burial room

A

phòng an táng

23
Q

booby trap

A

bẫy treo, bẫy mìn

24
Q

impaled by hidden floor spikes

A

chết đứng, ngây người bởi các thanh gai nhọn ẩn náu

25
citation section
phần trích dẫn
26
reputable journals
báo có danh tiếng tốt
27
bibliography section
thư mục (danh sách những cuốn sách hoặc bài báo về một chủ đề đặc biệt hoặc của một tác giả)
28
annotate
chú giải
29
ballpark
sân chơi bóng chày
30
thesis
luận điểm, luận văn
31
tangential
đột nhiên rời xa chủ đề, có quan hệ hời hợt, tiếp luyến
32
adage
châm ngôn, ngạn ngữ
33
attribute to
quy cho, cho là do
34
sober
không say, nghiêm trang
35
pithy rephrasing
nói lại cái gì bằng các từ khác để làm rõ nghĩa hơn một cách súc tích, ngắn gọn
36
initial
ban đầu
37
scrutiny
sự nhìn chăm chú, khảo sát, xem xét kỹ lưỡng
38
aspiration
khát vọng
39
to be a host on this very channel
là phát thanh viên cho chính kênh này
40
intimidating
đáng kinh hãi
41
fantastic
không tưởng, kì cục, lập dị, dị thường
42
narrative
chuyện kể; bài tưởng thuật | dưới hình thức kể chuyện; có tính chất tường thuật
43
flesh st out
bổ sung cái gì cho dồi dào
44
syntax
cú pháp
45
on the fly
on the fly
46
fatiguing
làm mệt nhọc, kiệt sức
47
get sloppy
cẩu thả
48
keep sb on deck
keep sb on deck
49
explicitly
rõ ràng, dứt khoát
50
gravity
vẻ nghiêm trang, tính nghiêm trọng
51
stick out as glaringly wrong
stick out as glaringly wrong
52
in all likelihood
rất có khả năng