ETS 22 Test 6-10 Flashcards

(52 cards)

1
Q

extended hours

A

thời gian làm việc kéo dài hơn bình thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

intrigue

A

(v) lập mưu, âm mưu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

fairground

A

(n) khu hội chợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

acknowledge

A

(n) thừa nhận, công nhận, xác nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

turnaround

A

(n) sự thay đổi, quay lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

apprentice

A

(n) sự học nghề, người học nghề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

outskirt

A

(n) vùng biên giới, ngoại ô, mép rừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

deploy

A

(v) triển khai (thường dùng cho quân đội - chuyển quân, dàn quân)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

signage (board)

A

(n) bảng chỉ dẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

canopy

A

(n) mái hiên (thường bằng nhựa, che chắn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

closely

A

= thoroughtly (adv) tận tâm, kỹ lưỡng, cẩn thận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

robust

A

(adj) có sức mạnh, khỏe mạnh, tráng kiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

privilege

A

(n) đặc quyền, quyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

mission

A

(n) sứ mệnh, nhiệm vụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

trencher

A

máy đào đất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

lawn mower

A

máy cắt cỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

award

A

(n) phần thưởng (lớn, để tôn vinh 1 thành tựu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

reward

A

(n) phần thưởng, giải thưởng, (nhỏ, để động viên 1 sự nỗ lực)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

escort

A

(v) đi hộ tống, đi theo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

compact

A

(adj) gọn nhẹ, chật ních, chặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

questionable

A

(adj) nghi vấn, không chắc đúng

22
Q

opposition

A

(n) sự đối lập, sự phản đối

23
Q

doorstep

A

(n) thềm cửa, ngưỡng cửa

24
Q

commend

A

(v) khen ngợi, ca tụng

25
culvert
(n) cống nước
26
tunnel
(n) đường hầm
27
take a turns
thay phiên nhau
28
delegate
(n) đại biểu
29
integrate
(v) tích hợp, thêm
30
enclose
(v) đính kèm
31
emerging
(adj) mới nổi emerging writer: nhà văn mới nổi
32
apperal
(n) hàng may mặc
33
unclaimed
(adj) không có người nhận
34
enough to completion
đủ để hoàn thành
35
come with something
được cung cấp cùng/đi kèm với thứ gì
36
assertive
(adj) quả quyết, chắc chắn
37
agenda
(n) chương trình nghị sự
38
fond of
(phrv) yêu thích
39
attest
(v) chứng minh, chứng thực
40
cuff
(n) cổ tay áo
41
snag on
vướng, mắc vào
42
angular
(adj) có góc cạnh
43
conservative
(adj) thận trọng
44
drainage
(n) sự thoát nước drainage system: hệ thống thoát nước
45
water runoff
dòng chảy nước mạnh
46
pool up
(phrv) tập hợp lại, đọng lại
47
adjacent
(adj) liền kề nhau
48
flood
(v) làm cho ngập
49
unforeseen
(adj) không lường trước được
50
glutter
(n) máng xối
51
drain
(n) cống nước
52
optician
(n) bác sĩ nhãn khoa