ETS 23 Test 6-10 Flashcards
(151 cards)
napkin
(n) khăn ăn
payroll
(n) bảng lương
detour
(n) đường vòng
wrap up
(phrv) gói lại, che lại bằng giấy phủ
oversee
(v) giám sát, trông nom, giám thị
chin
(n) cằm
plastic molding machine
máy đúc nhựa
faucet
(n) vòi nước
appraiser
(n) nhà định giá
vehicle fleet manager
(np) người quản lý đội xe
barn
(n) nhà kho
deteriorate
(v) làm hư hỏng, suy thoái
salvage
(v) cứu chữa, khôi phục
refine
(v) lọc, tinh luyện
retention
(n) sự giữ lại
interface
(n) giao diện
stain-resistant
(adj) chống nấm mốc, chống bám bẩn
synthetic material
(adj-n) vật liệu tổng hợp
heavily used
(adv-adj) sử dụng nhiều, phổ biến
alternative
(adj/n) lựa chọn thay thế
captivate
(v) lôi cuốn, quyến rũ
streamline
(v) sắp xếp hợp lý
inviting
(adj) hấp dẫn
redeem
(v) đổi