YBM 1 Test 6-10 Flashcards

(47 cards)

1
Q

exceptional

A

(adj) khác thường, ngoại lệ, hiếm có

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

biannual

A

(adj) twice a year

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

elsewhere

A

(adv) nơi khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

summon

A

(v) triệu tập, gọi hầu tòa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

prompt

A

(adj) nhanh chóng, lập tức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

misgivings

A

(n) sự lo lắng, đa nghi, nghi ngờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

rezone

A

(v) tái quy hoạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

adequate

A

(Adj) đầy đủ, cân xứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

equal

A

(adj) như nhau, ngang bằng nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

obsolete

A

(adj) lỗi thời, xưa cũ, theo kiểu xưa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

separate

A

(adj) riêng biệt, tách biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

entreat

A

(v) van nài
entreaty: lời van nài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

discard

A

(v) get rid of (vứt bỏ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

reconcile

A

(v) hòa giải, dàn xếp, giảng hòa
(v) làm cho tương thích, điều hòa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

boast

A

(adj) (v) khoe mình, khoe khoang, tự phụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

swiftly

A

(adv) một cách nhanh chóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

accidental

A

(adj) tình cờ, vô tình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

repave

A

(v) lát lại (lát gạch)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

pantry

A

(n) nhà bếp, tủ đựng đồ ăn

20
Q

opposing

A

(adj) phản đối

21
Q

bookkeeping

A

(n) kết toán
bookkeeper (n) nhân viên kế toán

22
Q

carpentry

A

(n) nghề mộc

23
Q

cordialy

A

(adj) chân thành, chân tình, thật tình

24
Q

manicure and pedicure

A

cắt tỉa móng tay và chân

25
aesthetician
(n) chuyên gia thầm mỹ
26
beauty parlon
thẩm mỹ viện
27
sustainable
(adj) bền vững
28
accreditation
(n) sự công nhận
29
attest
(v) chứng thực, chứng minh
30
amenity
(n) tiện nghi (facility)
31
plaque
(n) mảng bám (răng), huy - huân chương
32
meadow
(n) đồng cỏ
33
nomination
(n) sự để cử, bổ nhiệm (appointment)
34
pamper
(v) chiều chuộng, âu yếm
35
toiletry
(n) sản phẩm chăm sóc cá nhân như răng miệng, tóc,...
36
clockwise loop
(adj-n) vòng theo chiều kim đồng hồ
37
intermittent
(adj) gián đoạn
38
terminus
(n) ga cuối cùng, ga chót
39
issue a card
phát hành thẻ
40
checkout counter
quầy thanh toán
41
do-it-yourselfers
người ủng hộ hoặc đam mê việc tự làm
42
prototype
(n) nguyên mẫu, vật làm mẫu
43
preliminary
(adj) sơ bộ, mở đầu (n) các bước mở đầu
44
in line with sth/so
phù hợp, đồng nhất với cái gì hay ai
45
financial aid
xin trợ cấp giáo dục
46
steep
(adj) không tin được, ko hợp lý
47
to be entitled to do
được quyền làm gì