YBM 1 Test 6-10 Flashcards
(47 cards)
exceptional
(adj) khác thường, ngoại lệ, hiếm có
biannual
(adj) twice a year
elsewhere
(adv) nơi khác
summon
(v) triệu tập, gọi hầu tòa
prompt
(adj) nhanh chóng, lập tức
misgivings
(n) sự lo lắng, đa nghi, nghi ngờ
rezone
(v) tái quy hoạch
adequate
(Adj) đầy đủ, cân xứng
equal
(adj) như nhau, ngang bằng nhau
obsolete
(adj) lỗi thời, xưa cũ, theo kiểu xưa
separate
(adj) riêng biệt, tách biệt
entreat
(v) van nài
entreaty: lời van nài
discard
(v) get rid of (vứt bỏ)
reconcile
(v) hòa giải, dàn xếp, giảng hòa
(v) làm cho tương thích, điều hòa
boast
(adj) (v) khoe mình, khoe khoang, tự phụ
swiftly
(adv) một cách nhanh chóng
accidental
(adj) tình cờ, vô tình
repave
(v) lát lại (lát gạch)
pantry
(n) nhà bếp, tủ đựng đồ ăn
opposing
(adj) phản đối
bookkeeping
(n) kết toán
bookkeeper (n) nhân viên kế toán
carpentry
(n) nghề mộc
cordialy
(adj) chân thành, chân tình, thật tình
manicure and pedicure
cắt tỉa móng tay và chân