Part 3 Flashcards
(25 cards)
farewell party
bữa tiệc chia tay
retailer
(n) nhà bán lẻ
faucet
(n) vòi nước
prominent
(adj) nổi bật
hastily
(adj) một cách vội vàng
allocate
(v) cấp cho, phân phát cho
post
đính, dán một thứ gì đó (thông báo, ghi chú) lên tường hoặc lên bảng
push
đẩy (dùng lực ở tay) một đồ vật gì đó
curb
(n) lề đường
halt
(v) tạm nghỉ
(n) sự tạm dừng
retal agreement
hợp đồng thuê
discount
(v) giảm giá — discount by: giảm
(n) tiền bớt, tiền được khấu trừ
patron
(n) người bảo trợ
lawn
(n) bãi cỏ
wholesale price
giá sỉ, giá bán buôn
tough
(adj) khó khăn
auto parts
phụ tùng ô tô
detachment
(n) sự tách rời
unparalleled
(adj) chưa từng nghe thấy, không bì được hay so sánh được
vessel
(n) tàu
dubbed
(v) dub: được mệnh danh là
in accordance with
phù hợp với
with regard to
liên quan với
in place of
thay vì, thay cho