Part 2 Flashcards
(51 cards)
1
Q
orientation workshop
A
buổi hội thảo định hướng
2
Q
lift
A
(v) nâng lên
3
Q
handrail
A
(n) lan can
4
Q
utensil
A
(n) dụng cụ
cooking utensil: dụng cụ nấu ăn
5
Q
label
A
(n) nhãn dán, ghi nhãn
6
Q
tenant
A
(n) người thuê nhà
7
Q
intranet
A
(n) mạng nội bộ
8
Q
wrinkle
A
(n) nếp nhăn
9
Q
vendor
A
(n) nhà cung cấp
10
Q
menu substitution
A
thay đổi món ăn trong thực đơn
11
Q
patron
A
khách hàng (thường là khách quen)
12
Q
diligent
A
(adj) siêng năng, chuyên cần
13
Q
tray
A
(n) cái khay
14
Q
apron
A
(n) tạp dề
15
Q
binocular
A
(n) ống nhòm
16
Q
hammer
A
(n) búa
hammer a nail: đóng đinh
17
Q
treadmill
A
(n) máy chạy bộ
18
Q
trim
A
(v) cắt tỉa
trim the lawn
19
Q
curb
A
(n) lề đường
20
Q
pavement
A
(n) lề đường
21
Q
toll gate
A
cổng thu phí
22
Q
crosswalk
A
chỗ băng qua đường
23
Q
navel
A
(n) rốn
24
Q
elbow
A
(n) khuỷu tay
25
waist
(n) eo
26
puddle
(n) vũng nước
27
merchandize
(n) hàng hóa
28
electrical cable
(n) dây điện
29
porch
(n) hiên
30
ladder
(n) cái thang
31
intersection
(n) ngã tư đường
32
carpet
(n) cái thảm
33
lubricate
(v) bôi trơn
34
uphold
(v) duy trì, giữ
35
assemble
(v) lắp ráp
36
harsh
(adj) khắc nghiệt, khô ráp
37
damp
(adj) ẩm ướt
38
marble statue
tượng điêu khắc cẩm thạch
39
realtor
(n) nhà môi giới BDS
40
utility company
công ty dịch vụ công cộng
41
appetizer
(n) món khai vị
42
humidifier
(n) máy tạo độ ẩm
43
lease
(n) hợp đồng thuê nhà
44
exemplary
(adj) mẫu mực
45
manufacturing plant
nhà máy sản xuất
46
airport shuttle
xe bus đưa đón ở sân bay
47
unrivalled
(adj) không thể sánh được
48
invoice
(n) bản sao kê giao dịch
49
deduct
(v) khấu trừ
50
solely
(adj) chỉ, đơn độc
51
wage
(n) lương