IDIOMS Flashcards
(13 cards)
1
Q
go to your head
A
tự cao, tự đại
2
Q
have/ keep your wits about you
A
suy nghĩ nhanh chóng và quyết định sáng suốt
3
Q
in the dark (about)
A
ko biết gì về (bị che giấu)
4
Q
not have a leg to stand on
A
kh có chứng cứ để chứng minh
4
Q
not see the wood for the trees
A
kh nhìn thấy dc hoàn cảnh hiện có
5
Q
know what’s what
A
biết những điều quan trọng nhất
6
Q
put two and two together
A
cứ thế mà suy ra
7
Q
quick/slow on the uptake
A
tiếp thu nhanh/ chậm
8
Q
ring a bell
A
nghe quen quen
8
Q
round the bend
A
điên=crazy
9
Q
split hairs
A
cãi nhau vì chuyện nhỏ
10
Q
take stock (of)
A
nghĩ vắt óc
10
Q
to say the least
A
nói giảm nhẹ