NEW VOCAB Flashcards
(24 cards)
conceive
/kənˈsiːv/
nhận thức dc
conceivable (a)
/kənˈsiːvəbl/
inconceivable (a)
tưởng tượng dc
khó tưởng tg
imaginary (a)
ảo, kh có
imaginative
trí tưởng tg phong
judiciousness (n)
sự sáng suốt, khôn ngoan
judicial (a)
có óc phê phán, thuộc tòa án
rational
hợp lí
plain (a)
đơn giản, dễ hiểu
terminology (n)
/ˌtɜːmɪˈnɒlədʒi/
thuật ngữ
astrophysics
vật lí thiên văn
cryptic crossword
ô chữ khó hiểu/ bí ẩn
communism
chủ nghĩa cộng sản
captialism
chủ nghĩa tư bản
exam sylllabus
đề cương ôn thi
overhaul
đại tu ( sửa lại cho đẹp )
reincarnation
sự tái sinh, luân hồi
recurring dreams
giấc mơ lặp lại theo định kì
whearabouts
chỗ ở/ ở gần nơi nào
lateral thinking
tư duy ngoại biên, tư duy đường vòng
illiberal
/ɪˈlɪbərəl/
hẹp
rhetoric
/ˈretərɪk/
tài hùng biện
how/why/what on earth
trời ơi là trời
conspiracy (noun)
/kənˈspɪrəsi/
âm mưu ( với 1 ng nào đó )
tarantula (noun)
/təˈræntʃələ/
nhện đen