THINKING Flashcards

(27 cards)

1
Q

Biased (a)
ˈbaɪəst/

A

thành kiến ( đối với 1 đối tượng cụ thể )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Prejudiced (a)

-> prejudicial (a)
/ˌpredʒəˈdɪʃl/

A

thành kiến ( chung )
=> gây tổn hại, thiệt hại ( quyền lợi của ai đó)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

cynical (a)
cynical about something

A

đa nghi, thiếu thành thật ( chỉ quan tâm đến bản thân mình )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

dubious (a)

A

nghi ngờ, đa nghi về khả năng, năng lực
thiếu minh bạch, không rõ ràng, mơ hồ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

skeptical (a)

A

hoài nghi/ đa nghi về sự việc nào đó đúng hay sai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

ingenious (a)

A

khéo léo, tài tình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

plausible (a)
/ˈplɔːzəbl/

A

có vẻ đáng tin, hợp lí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

baffle (v)
/ˈbæfl/

A

gây trở ngại, gây bối rối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

assume (v)
/əˈsjuːm/
/əˈsuːm/

A

giả sử, cho rằng ( chưa có chứng minh)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

speculate (v)
speculate (about/on/as to something)

A

suy xét, thảo luận chuyện mới xảy ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

deduce (v)

A

suy diễn, suy luận dựa trên chứng cứ có sẵn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

justify (v)

A

biện minh, bào chữa (cho hd của mình )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

reflect on

A

suy ngẫm sâu sắc về (các sk đã qua)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

centre on/ around

A

tập trung vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

presume (v)

/prɪˈzjuːm/

A

nghĩ là, cho là điều gì đúng ( chưa chắc chắn )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

contemplate (v) +Ving

A

suy nghĩ trước cho tương lai

16
Q

ponder (v)

A

suy ngẫm lâu dài trước khi đưa ra quyết định

16
Q

deliberate (a, v)
/dɪˈlɪbərət/

A

(V) cân nhắc, thảo luận thận trọng,
có chủ tâm, tính toán (a)

17
Q

dilemma (n)
/dɪˈlemə/, /daɪˈlemə/

A

tình huống tiến thoái lưỡng nan ( khó xử )

18
Q

guesswork (n)

A

p2 phỏng đoán

19
Q

hunch (n)

A

linh cảm điều gì là đúng và có thể xảy ra

20
Q

ideology noun

/ˌaɪdiˈɒlədʒi/

A

hệ tư tưởng

21
Q

intuition noun
/ˌɪntjuˈɪʃn/

22
Q

paradox (noun)
/ˈpærədɒks/

A

nghịch lý, ngược đời

22
reckon (v)
tin điều gì là đúng
23
query (n)
câu hỏi
24
naive (a) /naɪˈiːv/
ngờ nghệch, thiếu hiểu biết, ngây thơ