PHRASAL VERBS Flashcards

(17 cards)

1
Q

brush up (on)

A

cải thiện, nâng cao (kiến thức, kĩ năng )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

hit upon

A

đột nhiên nghĩ ra ý tưởng, khám phá điều gì đó tình cờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

make out

A

thấy/nghe/hiểu 1 cách khó khăn
đề nghị
ám chỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

mull over

A

suy ngẫm về vấn đề gì đó qua giai đoạn thời gian dài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

piece together

A

xâu chuỗi thông tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

swot up

A

học nhiều, học nhồi nhét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

take in

A

hấp thụ, tiêu thụ
chấp nhận điều gì đó đúng
làm ai tin điều gì đó không

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

think up

A

bịa đặt, tưởng tượng điều gì đó như 1 cái cớ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

think through

A

“cân nhắc tất cả khả năng và kết quả của vấn đề”

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

go about

A

bắt đầu, đương đầu với

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

suss out

A

nhận ra, hiểu, khám phá ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

pile out

A

túa ra, ùa ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

drown out

A

lấn át ( tiếng ồn )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

sound out

A

điều tra, khám phá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

worm out of

A

moi thông tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

fathom out

A

hiểu ý nghĩa, hiểu thông tin

11
Q

pull oneself together