PHRASAL VERBS Flashcards
(17 cards)
brush up (on)
cải thiện, nâng cao (kiến thức, kĩ năng )
hit upon
đột nhiên nghĩ ra ý tưởng, khám phá điều gì đó tình cờ
make out
thấy/nghe/hiểu 1 cách khó khăn
đề nghị
ám chỉ
mull over
suy ngẫm về vấn đề gì đó qua giai đoạn thời gian dài
piece together
xâu chuỗi thông tin
swot up
học nhiều, học nhồi nhét
take in
hấp thụ, tiêu thụ
chấp nhận điều gì đó đúng
làm ai tin điều gì đó không
think up
bịa đặt, tưởng tượng điều gì đó như 1 cái cớ
think through
“cân nhắc tất cả khả năng và kết quả của vấn đề”
go about
bắt đầu, đương đầu với
suss out
nhận ra, hiểu, khám phá ra
pile out
túa ra, ùa ra
drown out
lấn át ( tiếng ồn )
sound out
điều tra, khám phá
worm out of
moi thông tin
fathom out
hiểu ý nghĩa, hiểu thông tin
pull oneself together
bình tĩnh