Intergovernmental Communication Flashcards
(33 cards)
1
Q
Truyền thông
A
Communication
2
Q
Chính phủ
A
Government
3
Q
Liên chính phủ
A
Intergovernmental
4
Q
Hợp tác
A
Cooperation
5
Q
Chính sách
A
Policy
6
Q
Chương trình
A
Program
7
Q
Tổ chức quốc tế
A
International Organization
8
Q
Quản lý
A
Management
9
Q
Cơ quan
A
Agency
10
Q
Quan hệ đối ngoại
A
Foreign Relations
11
Q
Hội nghị
A
Conference
12
Q
Thỏa thuận
A
Agreement
13
Q
Công tác đối ngoại
A
Foreign Affairs
14
Q
Bộ Ngoại giao
A
Ministry of Foreign Affairs
15
Q
Hệ thống thông tin
A
Information System
16
Q
Dịch vụ công
A
Public Service
17
Q
Điều phối
A
Coordination
18
Q
Quản lý khủng hoảng
A
Crisis Management
19
Q
Tuyên truyền
A
Propaganda
20
Q
Giao tiếp
A
Interaction
21
Q
Hệ thống thông tin khẩn cấp
A
Emergency Information System
22
Q
Quyền lợi công dân
A
Citizens’ Rights
23
Q
Mạng lưới thông tin
A
Information Network
24
Q
Hợp tác quốc tế
A
International Cooperation
25
Đàm phán
Negotiation
26
Phối hợp
Collaboration
27
Cộng đồng quốc tế
International Community
28
Lãnh đạo
Leadership
29
Chiến lược
Strategy
30
Cơ chế hợp tác
Cooperation Mechanism
31
Đối thoại
Dialogue
32
Minh bạch
Transparent
33
Kênh liên lạc
Communication channel