Japanese N5 Lesson 12 Flashcards
BÀI 12: Anh ấy đẹp trai hơn tôi (42 cards)
1
Q
đơn giản, dễ
A
かんたん「な」 (簡単)
2
Q
gần
A
ちかい (近い)
3
Q
xa
A
とおい (遠い)
4
Q
sớm, nhanh
A
はやい (早い、速い)
5
Q
muộn, chậm
A
おそい (遅い)
6
Q
nhiều [người]
A
[ひとが~] ([人が~])
おおい (多い)
7
Q
ít [người]
A
[ひとが~] ([人が~])
すくない (少ない)
8
Q
ấm
A
あたたかい (暖かい)
9
Q
mát
A
すずしい (涼しい)
10
Q
ngọt
A
あまい (甘い)
11
Q
cay
A
からい (辛い)
12
Q
nặng
A
おもい (重い)
13
Q
nhẹ
A
かるい (軽い)
14
Q
thích, chọn, dùng [chọn cafe, thích cafe]
A
いい [コーヒーが~]
(良い [コーヒーが~])
15
Q
cao (dùng cho người)
A
せがたかい (背が高い)
16
Q
mùa
A
きせつ (季節)
17
Q
mùa xuân
A
はる (春)
18
Q
mùa hè
A
なつ (夏)
19
Q
mùa thu
A
あき (秋)
20
Q
mùa đông
A
ふゆ (冬)
21
Q
thời tiết
A
てんき (天気)
22
Q
mưa
A
あめ (雨)
23
Q
tuyết
A
ゆき (雪)
24
Q
trời âm u
A
くもり (曇り)
25
táo
りんご
26
cam
オレンジ
27
quýt
みかん
28
sân bay
くうこう (空港)
29
biển, đại dương
うみ (海)
30
thế giới
せかい (世界)
31
tiệc
パーティー
32
lễ hội
「お」まつり (「お」祭り)
33
bài diễn thuyết, bài phát biểu
スピーチ
34
bài kiểm tra
テスト
35
kỳ thi, bài thi
しけん (試験)
36
nhất
いちばん (一番)
37
cái nào
どちら
38
cả hai, cái nào cũng
どちらも
39
(hơn) hẳn (dùng để nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai đối tượng)
ずっと
40
lần đầu tiên
はじめて (初めて)
41
Rượu Nhật
にほんしゅ (日本酒)
42
Sự cố gắng hết sức
いっしょけんめい (一所懸命)