Japanese N5 Lesson 16 Flashcards
BÀI 16: Liệt kê nhiều hành động (34 cards)
1
Q
mạnh
A
つよい (強い)
2
Q
yếu
A
よわい (弱い)
3
Q
trẻ
A
わかい (若い)
4
Q
thông minh
A
あたまがいい (頭がいい)
5
Q
tóc
A
かみ (髪)
6
Q
mặt
A
かお (顔)
7
Q
miệng
A
くち (口)
8
Q
tai
A
みみ (耳)
9
Q
mắt
A
め (目)
10
Q
chân
A
あし (足)
11
Q
hồ
A
みずうみ (湖)
12
Q
nút, cúc, khuy
A
ボタン
13
Q
việc chạy bộ
A
ジョギング
14
Q
vòi hoa sen
A
シャワー
15
Q
bồn tắm
A
[お] ふろ ([お] 風呂)
16
Q
sự xác nhận, sự kiểm tra [~します:xác nhận]
A
かくにん (確認)
17
Q
làm thế nào~
A
どうやって
18
Q
cái nào~ (dùng với trường hợp từ ba thứ trở lên)
A
どの~
19
Q
lấy ra, rút [tiền]
A
[おかねを~] ([お金を~])
だす I (出す I)
だします (出します)
20
Q
bấm, ấn [nút]
A
[ボタンを~] ([ボタンを~])
おす I (押す I)
おします (押します)
21
Q
đi, lên [tàu]
A
[でんしゃに~] ([電車に~])
のる I (乗る I)
のります (乗ります)
22
Q
vào, nhập học [đại học]
A
[だいがくに~] ([大学に~])
はいる I (入る I)
はいります (入ります)
23
Q
ra, tốt nghiệp [đại học]
A
[だいがくを~] ([大学を~])
でる II (出る II)
でます (出ます)
24
Q
chuyển, đổi [tàu]
A
[でんしゃを~] ([電車を~])
のりかえる II (乗り換える II)
のりかえます (乗り換えます)
25
tắm [vòi hoa sen]
[シャワーを~] ([シャワーを~])
あびる II (浴びる II)
あびます (浴びます)
26
cho vào, bỏ vào
いれる II (入れる II)
いれます (入れます)
27
xuống [tàu]
[でんしゃを~] ([電車を~])
おりる II (降りる II)
おります (降ります)
28
trước hết, đầu tiên
まず
29
ban đầu
はじめに (初めに)
30
tiếp theo
つぎに (次に)
31
Đánh, mài
みがきます (磨きます)
32
Chọn lựa
えらびます (選びます)
33
Chùa
おてら (お寺)
34
Đền thờ thần đạo
じんじゃ (神社)