Japanese N5 Lesson 15 Flashcards

BÀI 15: Em về trước có được không? (34 cards)

1
Q

nguy hiểm

A

あぶない (危ない)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

nhật kí

A

にっき (日記)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

tài liệu, tư liệu

A

しりょう (資料)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

giấy ghi đáp án

A

かいとうようし (解答用紙)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

catalogue

A

カタログ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

facebook

A

フェイスブック

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

file; file đựng tài liệu

A

ファイル

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

kim từ điển

A

でんしじしょ (電子辞書)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

phần mềm

A

ソフト

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

bánh kem

A

ケーキ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

bánh kẹo

A

[お] かし

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

bảng giờ tàu chạy

A

じこくひょう (時刻表)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

quần áo

A

ふく (服)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

video

A

どうが (動画)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

chuyên môn

A

せんもん (専門)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

cuối tuần

A

しゅうまつ (週末)

17
Q

cuộc họp đang diễn ra

A

かいぎちゅう (会議中)

18
Q

độc thân

A

どくしん (独身)

19
Q

đường

A

みち (道)

20
Q

trường THPT

A

こうこう (高校)

21
Q

dùng, sử dụng

A

つかう I (使う I)
つかいます (使います)

22
Q

đứng

A

たつ I (立つ I)
たちます (立ちます)

23
Q

ngồi

A

すわる I (座る I)
すわります (座ります)

24
Q

làm, chế tạo, sản xuất

A

つくる I (作る I)
つくります (作ります)

25
bán
うる I (売る I) うります (売ります)
26
biết
しる I (知る I) しります (知ります)
27
đặt, để
おく I (置く I) おきます (置きます)
28
sống, ở [Osaka]
[おおさかに~] ([大阪に~]) すむ I (住む I) すみます (住みます)
29
bỏ, thôi
やめる II (辞める II) やめます (辞めます)
30
du lịch
りょこうする III (旅行する III) りょこうします (旅行します)
31
nghiên cứu
けんきゅうする III (研究する III) けんきゅうします (研究します)
32
kiểm tra
チェックする III チェックします
33
biết
しっている II (知っている II) しっています (知っています)
34
đang sống, ở
すんでいる II (住んでいる II) すんでいます (住んでいます)