Japanese N5 Lesson 4 Flashcards
BÀI 4: Tôi đẹp trai (59 cards)
1
Q
đẹp trai
A
イケメン [な]
かっこいい
ハンサム
2
Q
xinh, đẹp, sạch
A
きれい [な] (綺麗)
3
Q
tốt bụng
A
しんせつ [な] (親切)
4
Q
khoẻ mạnh
A
げんき [な] (元気)
5
Q
yên tĩnh
A
しずか [な] (静か)
6
Q
nổi tiếng
A
ゆうめい [な] (有名)
6
Q
náo nhiệt
A
にぎやか [な] (賑やか)
7
Q
tiện lợi
A
べんり [な] (便利)
8
Q
quan trọng
A
たいせつ [な] (大切)
9
Q
rảnh rỗi
A
ひま [な] (暇)
10
Q
bận rộn
A
いそがしい (忙しい)
11
Q
to, lớn
A
おおきい (大きい)
12
Q
nhỏ, bé
A
ちいさい (小さい)
13
Q
mới
A
あたらしい (新しい)
14
Q
cũ
A
ふるい (古い)
15
Q
tốt
A
いい(よい)
16
Q
xấu
A
わるい (悪い)
17
Q
nóng (dùng cho thời tiết)
A
あつい (暑い)
18
Q
lạnh, rét (dùng cho thời tiết)
A
さむい (寒い)
19
Q
nóng (dùng cho cảm giác)
A
あつい (熱い)
20
Q
lạnh, buốt (dùng cho cảm giác)
A
つめたい (冷たい)
21
Q
khó
A
むずかしい (難しい)
22
Q
dễ, hiền lành
A
やさしい (易しい、優しい)
23
Q
đắt, cao
A
たかい (高い)
24
rẻ
やすい (安い)
25
thấp
ひくい (低い)
26
sáng sủa, tươi sáng
あかるい (明るい)
27
tối, u ám
くらい (暗い)
28
thú vị
おもしろい (面白い)
29
dễ thương
かわいい (可愛い)
30
ngon
おいしい (美味しい)
31
vui vẻ
たのしい (楽しい)
32
trắng
しろい (白い)
33
đỏ
あかい (赤い)
34
xanh
あおい (青い)
35
đen
くろい (黒い)
36
cô đơn
さびしい (寂しい)
37
hoa
はな (花)
38
hoa anh đào
さくら (桜)
39
núi
やま (山)
40
núi Phú Sĩ
ふじさん (富士山)
41
thị trấn, thành phố
まち (町)
42
đồ ăn
たべもの (食べ物)
43
kimono
きもの (着物)
44
máy móc
きかい (機械)
45
nơi, chỗ
ところ (所)
46
học, việc học
べんきょう (勉強)
47
cuộc sống, sinh hoạt, đời sống
せいかつ (生活)
48
vật giá
ぶっか (物価)
49
công việc
[お] しごと (お仕事)
50
món ăn
りょうり (料理)
51
hộ chiếu
パスポート
52
thế nào
どう
53
như thế nào
どんな
54
cái nào
どれ
55
rất
とても
56
không ~ lắm (dùng với thể phủ định)
あまり
57
hơn nữa, và (dùng để nối 2 câu)
そして
58
~ nhưng ~
~が、~