LayoutOfLetter Flashcards

1
Q

You have so kindly agreed to chair

A

Bạn đã vui lòng làm chủ tịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Be of benefit to all our staff

A

Có ích cho tất cả nhân viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

The extensive development of our company compels us to aim at the highest possible standards in all fields of business and particularly in that of communication inventions.

A

Sự phát triển lớn mạnh của công ty buộc chúng tôi phải vươn tới những tiêu chí cao nhất trong mọi lĩnh vực kinh doanh và đặc biệt là trong lĩnh vực những phát minh về thông tin liên lạc.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Subsidiary

A

Công ty phụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Both local and foreign

A

Cả trong và ngoài nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

i.e (Latin: id est)

A

Nghĩa là (that is to say)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Read it through very carefully

A

Đọc lại nó thật cẩn thận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Voice sb’s views on the proposal

A

Phát biểu quan điểm về đề nghị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Staff representative

A

Đại diện cán bộ công nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Trade-union representative = shop steward

A

Đại diện công đoàn, đại diện cán bộ công nhân viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A memo = a memorandum

A

Thư thông báo
Memoranda = Memos

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Meet with your approval

A

Được sự đồng ý của bạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

In accordance with = with reference to: phù hợp với

A

Eg: in accordance with the wish expressed by you,… (theo sự mong muốn của bạn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

S + won’t have any excuse for not coming.

A

Không ai có lý do gì để vắng mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

An adviser

A

Cố vấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Give advice on

A

Đưa ra lời khuyên về

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Internal (external) communication

A

Thông tin nội bộ (bên ngoài)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Recipient

A

Người nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Salutation and complimentary close

A

Lời chào và công thức viết lịch sự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Cost-effectivety, cost-effective

A

Tiết kiệm nhất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Get the message across

A

Truyền đạt thông tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Tone

A

Lối hành văn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Word processor

A

Bộ xử lý văn bản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Go as far to say

A

Có thể nói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

To bring about (an action)

A

Thực hiện (hđ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Screen (v) job seeker

A

Trắc nghiệm sơ bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Image

A

Danh tiếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

If you aren’t a job hopper, you should land a secure job with good career prospects.

A

Nếu bạn không phải người luôn thay đổi nghề nghiệp thì bạn nên kiếm 1 nghề chắc chắn có triển vọng tốt đẹp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

One thing though, clause

A

Tuy nhiên có 1 điều là…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Be well-versed in st

A

Thành thạo về lĩnh vực gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Accomplishment

A

Thành tựu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

Show off

A

Khoe khoang, khoác lác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

Pick out

A

Chọn ra

34
Q

Job hopper

A

Người thay đổi việc xoành xoạch

35
Q

With an accounting and analysis background

A

Được đào tạo có kinh nghiệm về kế toán và phân tích

36
Q

Gear to N

A

Thích ứng với

37
Q

Point out

A

Chỉ ra, nói lên

38
Q

Profitability

A

Khả năng sinh lời

39
Q

Get a foot in the door

A

Ấn tượng ban đầu
Eg: Good impression helps you get a foot in the door and secure an interview.

40
Q

Meet the requirement

A

Đáp ứng yêu cầu

41
Q

An accounting degree

A

Văn phòng kế toán

42
Q

A diploma

A

Chứng chỉ

43
Q

Financial statement

A

Tình hình tài chính

44
Q

Mainframe system

A

Hệ thống máy tính trung tâm

45
Q

Identify problem areas

A

Phát hiện những chỗ có vấn đề

46
Q

Extensive changes

A

Thay đổi lớn lao

47
Q

With all management levels

A

Với mọi cấp quản lý

48
Q

Take the liberty of N

A

Xin được làm gì

49
Q

CV (curriculum vitae) - us&uk, résumé or resume - us

A

Sơ yếu lý lịch

50
Q

Stricter control

A

Kiểm soát chặt chẽ hơn

51
Q

Overheads

A

Tổng phí

52
Q

Payroll

A

Bảng lương

53
Q

Be on a company’s payroll

A

Có trong bảng lương của cty

54
Q

Business computer system

A

Hệ thống máy điện toán

55
Q

Bachalor of ngành học

A

Cử nhân ngành….

56
Q

Make yourself comfortable = take it easy

A

Cứ tự nhiên

57
Q

Fit in

A

Thích ứng, thích hợp

58
Q

In my present firm

A

Ở cty hiện nay của tôi

59
Q

Job with more scope

A

Công việc thú vị hơn

60
Q

More scope for personal development

A

Có nhiều khả năng hơn cho sự phát triển cá nhân

61
Q

With career prospect

A

Với triển vọng nghề nghiệp

62
Q

Variances dropped from…to…

A

Sự chênh lệch giảm từ

63
Q

Shy(v) away from responsibility

A

Trốn tránh trách nhiệm

64
Q

I’m part of a closely-knit team of 5, but i have plenty of room for personal imitative

A

Tôi làm việc trong nhóm 5 ng gắn bó với nhau, nhưng tôi cũng có phạm vi rộng rãi cho sáng tạo cá nhân

65
Q

Be on the look-out for N

A

Luôn đi tìm (eg: hướng tiếp cận mới)

66
Q

get a work placement with

A

Kiếm 1 nơi tập sự với…

67
Q

I am a third-year student at school, specializing in major

A

Chuyên về

68
Q

Dynamism

A

Tính năng động

69
Q

High reputation

A

Uy tín cao

70
Q

I can be of help to you in this regard

A

Tôi có thể có ích với bạn về mảng này

71
Q

Be conversant with

A

Thành thạo với

72
Q

Put into practice what i learnt

A

Thực hành (thực tập) những cái tôi đã học

73
Q

Alloted to me

A

Được giao cho tôi

74
Q

The chief accountant

A

Kế toán trưởng

75
Q

Some real hands-on experience

A

Những kinh nghiệm thực tế thực sự

76
Q

Get hold of

A

Xem sơ qua, cầm xem

77
Q

I gather sb v_inf

A

Tôi cho rằng, chắc là

78
Q

A crash course

A

Khóa học ngắn cấp tốc

79
Q

You’ll soon get used to it

A

Bạn sẽ sớm quen thôi

80
Q

We’ll get on quite well

A

Chúng ta sẽ cùng làm việc tốt

81
Q

Try to be up to the task

A

Cố gắng hoàn thành nhiệm vụ