Lesson 10 Flashcards
(30 cards)
1
Q
礼拜天
A
/li3bai4tian1/
Chủ nhật
2
Q
空儿
A
/kong4r/
Thời gian rỗi
3
Q
母亲
A
/mu3qin1/
Mẹ
4
Q
不过
A
/bu2quo4/
Nhưng, song
Nhấn mạnh phạm vi/ số lượng nhỏ
5
Q
永远
A
/yong3yuan3/
Vĩnh viễn, mãi mãi
6
Q
方向
A
/fang1xiang4/
Phương hướng, sự định hướng
7
Q
优秀
A
/you1xiu4/
Xuất sắc, ưu tú
8
Q
硕士
A
/shuo4shi4/
Thạc sĩ
9
Q
翻译
A
/fan1yi4/
Phiên dịch viên
10
Q
确实
A
/que4shi2/
Thực sự
11
Q
兴奋
A
/xing1fen4/
Hăng hái, phấn khởi
12
Q
拉
A
/la1/
Kéo, lôi, dắt
13
Q
建议
A
14
Q
职业
A
15
Q
关键
A
16
Q
将来
A
17
Q
发展
A
18
Q
躺
A
19
Q
困
A
20
Q
经济
A
/jing1ji4/
21
Q
条件
A
/tiao2jian4/
22
Q
富
A
/fu4/
23
Q
穷
A
/qiong2/
24
Q
等
A
/deng3/
Vân vân
25
由于
/you2yu2/
Vì, bởi
26
比如
/bi3ru2/
Ví dụ, chẳng hạn
27
橡皮
/xiang4pi2/
Gôm, tẩy
28
糖
/tang2/
Kẹo
29
低
/di1/
Thấp
30
答案
/da2an4/
Đáp án, câu trả lời