Lesson 6 Flashcards
(31 cards)
1
Q
果汁
A
nước trái cây
2
Q
售货员
A
nhân viên bán hàng
3
Q
𧙕子
A
Tất
4
Q
打扰
A
Quấy rầy, làm phiền
5
Q
竟然
A
Không ngờ, vậy mà
6
Q
西红柿
A
7
Q
百分之
A
Phần trăm
8
Q
倍
A
Lần (gấp)
9
Q
皮肤
A
Da
10
Q
好处
A
Lợi ích, điều tốt
11
Q
尝
A
Thưởng thức, nếm
12
Q
轻
A
Nhẹ
13
Q
方面
A
Phương diện, khía cạnh
14
Q
值得
A
Đáng
15
Q
活动
A
Hoạt động
16
Q
内
A
Trong
17
Q
免费
A
Miễn phí
18
Q
修理
A
Sửa chữa
19
Q
支持
A
Ủng hộ
20
Q
举行
A
Tổ chức
21
Q
满
A
Đủ, đầy, tròn
22
Q
其中
A
Trong đó
23
Q
小说
A
Tiểu thuyết
24
Q
会员卡
A
Thẻ hội viên
25
所有
Tất cả, toàn bộ
26
获得
Được, lấy được (người khác mang lại)
27
情况
Tình huống, tình hình
28
例如
Lấy ví dụ
29
举办
Tổ chức, tiến hành
30
各
Các mọi
31
降低
Giảm, hạ