Lesson 11 Flashcards
(19 cards)
1
Q
流利
A
/liu2li4/
Lưu loát, trôi chảy
2
Q
厉害
A
/li4hai/
Lợi hại
3
Q
语法
A
/yu3fa3/
Ngữ pháp
4
Q
准确
A
/zhun3que4/
Chính xác, đúng
5
Q
词语
A
/ci2yu3/
Từ ngữ, cách diễn đạt
6
Q
连
A
/lian2/
Ngay cả
… 也/都
7
Q
阅读
A
/yue4du2/
Đọc
8
Q
来得及
A
/lai2deji2/
Kịp, còn kịp
9
Q
复杂
A
/fu4za2/
Phức tạp, rắc rối
10
Q
只好
A
/zhi3hao3/
Đành phải, buộc phải
11
Q
填空
A
/tian2kong4/
Điền vào chỗ trống
12
Q
掅
A
/cai1/
Đoán
13
Q
否则
A
/fou3ze2/
Nếu không thì, bằng không
14
Q
客厅
A
/ke4ting1/
15
Q
无论
A
/wu2lun4/
Bất kể
16
Q
杂志
A
/za2zhi4/
Tạp chí
17
Q
著名
A
/zhu4ming2/
Nổi tiếng
18
Q
页
A
/ye4/
Trang (lượng từ)
19
Q
增加
A
/zeng1jia1/
Tăng thêm