Lesson 7 Flashcards
(34 cards)
1
Q
流血
A
Chảy máu
2
Q
擦
A
Lau, chùi
3
Q
气候
A
Khí hậu
4
Q
估计
A
Đoán chừng, dự đoán
5
Q
咳嗽
A
Ho
6
Q
严重
A
Nghiêm trọng
7
Q
窗户
A
Cửa sổ
8
Q
空气
A
Không khí
9
Q
抽烟
A
Hút thuốc
10
Q
动作
A
Động tác, hành động
11
Q
帅
A
Đẹp
12
Q
出现
A
Xuất hiện, nảy sinh
13
Q
后悔
A
Hối hận, ân hận
14
Q
来不及/来得及
A
Không kịp/kịp
15
Q
反对
A
Phản đối
16
Q
大夫
A
Bác sĩ
17
Q
植物
A
Thực vật
18
Q
研究
A
Nghiên cứu
19
Q
超过
A
Vượt quá
20
Q
散步
A
Đi dạo
21
Q
指
A
Chỉ về
22
Q
精神
A
Tinh thần
23
Q
教授
A
Giáo sư
24
Q
数字
A
Con số
25
说明
Giải thích rõ, nói rõ
26
要是
Nếu như, như
27
既
/ji4/
Được dùng với 又
Đã…lại…
Vừa…vừa…
28
减肥
/jian3 fei2/
Giảm mỡ
30
感情
/gan3qing2/
Tình cảm
我们之间的感情很好
31
掉
/diao4/
Chỉ kết quả của hành động
Mất, đi, hết
我的钱被妈妈花掉了。
32
肚子
/du4zi/
Bụng
我吃错东西所以现在肚子很疼
33
烦恼
/fan3nao2/
34
辛苦
/xin1ku3/
Vất vả, cực nhọc
36
好心
Hảo tâm