Lesson 8 Flashcards
(30 cards)
1
Q
巧克力
A
/qiao3ke4li4/
Chocolate
2
Q
亲戚
A
/qin1qi/
Họ hàng, thân thích
3
Q
伤心
A
/shang1xin1/
Đau lòng
4
Q
使
A
/shi3/
Khiến cho, làm cho
5
Q
心情
A
/xin1qing2/
Tâm trạng
6
Q
愉快
A
/yu2kuai4/
Vui vẻ
7
Q
景色
A
/jing3se4/
Phong cảnh, cảnh vật
8
Q
放松
A
/fang4song1/
Thả lỏng, thư giãn
9
Q
压力
A
/ya1li4/
Áp lực
10
Q
回忆
A
/hui2yi4/
Nhớ lại
11
Q
发生
A
/fa1sheng1/
Xảy ra
12
Q
成为
A
/cheng2wei2/
Trở thành
13
Q
只要
A
/zhi3yao4/
Chỉ cần, miễn là
14
Q
师傅
A
/shi1fu/
Sư phụ
15
Q
大使管
A
/da4shi3guan3/
Đại sứ quán
16
Q
堵车
A
/du3che1/
Kẹt xe
17
Q
距离
A
/ju4li2/
Khoảng cách
18
Q
耐心
A
/nai4xin1/
Lòng kiên nhẫn
19
Q
生命
A
/sheng1ming2/
Sinh mệnh
20
Q
缺少
A
/que1shao3/
Thiếu
21
Q
到处
A
/dao4chu4/
Khắp nơi, đâu đâu
22
Q
态度
A
/tai4du4/
Thái độ
23
Q
因此
A
/yin1ci3/
Do đó, vì vậy
24
Q
科学(家)
A
/ke1xue2jia1/
Khoa học (gia)
25
证明
/zheng4ming2/
Chứng minh
26
往往
/wang3wang3/
Thường thường
27
阳光
/yang2guang1/
Lạc quan, vui vẻ
28
积极
/ji1ji2/
Tích cực
29
特点
/te4dian3/
Đặc điểm
30
态度
/tai4du4/
Thái độ