Lesson 5 B1 Flashcards
(85 cards)
1
Q
thức dậy
A
qǐchuáng
2
Q
ngủ
A
shuìjiào
3
Q
sau này
A
yǐhòu
4
Q
trước kia
A
yǐqián
5
Q
hoặc
A
huò / huòzhě
6
Q
và
A
hé
7
Q
sau đó
A
ránhòu
8
Q
đánh răng
A
shuāyá
9
Q
rửa mặt
A
xǐliǎn
10
Q
tắm rửa
A
xǐzǎo
11
Q
chạy bộ
A
pǎobù
12
Q
bơi lội
A
yóuyǒng
13
Q
đá bóng
A
tīzúqiú
14
Q
ăn
A
chī
15
Q
bánh mì
A
miànbāo
16
Q
bột mì
A
mífěn
17
Q
uống
A
hē
18
Q
cà phê
A
kāfēi
19
Q
sữa
A
níunǎi
20
Q
lên mạng
A
shàngwǎng
21
Q
xem, nhìn
A
kàn
22
Q
xem phim
A
kàn diànyǐng
23
Q
xem tin tức
A
kàn xìnxi
24
Q
nghe nhạc
A
tīng yīnyuè
25
nghỉ ngơi
xiūxi
26
ôn tập
fùxí
27
lái xe 2 bánh
qí
28
xe máy
mótuō chē
29
ngồi, đi (phương tiện giao thông)
zuò
30
xe buýt
gōnggòngqìchē
31
đi làm
shàngbān
32
tan làm
xiàbān
33
mua
mǎi
34
đồ đạc
dōngxi
35
đồng nghiệp
tóngshì
36
về nhà
huíjiā
37
đến (có địa điểm)
dào
38
cùng, với
gēn
39
sau khi
zhìhòu
40
trước khi
zhìqián
41
trước tiên
xiān
42
đi (ko có điểm đến)
zǒu
43
đi (có điểm đến)
qù
44
mì sợi
miàntiáor
45
bún, miến
fěntiáo
46
nước
shuǐ
47
con trâu
shuǐníu
48
trên mạng
wǎngshàng
49
thời sự
xìnwén
50
chạy xe 4 bánh / mở ra
kāi
51
taxi
chūzūchē
52
bán
mài
53
siêu thị
chāoshì
54
mua bán
mǎimài
55
pepsi
bǎishì
56
nước ngọt
qìshuǐ
57
cocacola
kěkǒukělè
58
khát nước
kěkǒu
59
bạn cùng phòng
tóngwū
60
bạn cùng lớp
tóngxué
61
thường thường
cháng cháng
62
thường xuyên
jīngcháng
63
thường
cháng
64
thỉnh thoảng
ǒu ěr
65
chợ
shìchǎng
66
bạn có hay đá bóng không
nǐ jīngcháng tīzúqiú ma
67
tôi thường xuyên đá bóng
wǒ jīngcháng tīzúqiú
68
tôi không hay đá bóng
wǒ bù cháng tīzúqiú
69
tôi thỉnh thoảng cũng đá bóng
wǒ ǒu ěr yě tīzúqiú
70
mỗi buổi sáng tôi thức dậy lúc 6h
wǒ měitiān zǎoshang liù diǎn qǐchuáng
71
sau khi thức dậy, tôi đánh răng, rửa mặt
qǐchuáng zhìhòu, wǒ shuāyá, xǐliǎn
72
buổi sáng tôi thường ăn bánh mì, uống sữa
wǒ zǎoshang jīngcháng chī miànbāo, hē níunǎi
73
tôi đi làm lúc 7h30
wǒ qī diǎn bàn shàngbān
74
tôi thường lái xe máy đi làm
wǒ cháng qì mótuōchē shàngbān
75
tôi ăn trưa cùng đồng nghiệp lúc 12h
wǒ zhōngwǔ shí èr diǎn gēn tóngshì chī wǔfàn
76
tôi đi chợ mua đồ
wǒ qù shìchǎng mǎi dōngxi
77
về đến nhà, tôi đi tắm
huí dào jiā, wǒ qù xǐzǎo
78
sau khi tắm, tôi ăn tối
xǐzǎo zhìhòu, wǒ chī wǎnfàn
79
tôi thường chạy bộ buổi tối
wǎnshàng wǒ jīngcháng qù pǎobù
80
trước khi đi ngủ, tôi đọc sách hoặc lên mạng
shuìjiào zhìqián, wǒ kàn shū huòzhě shàngwǎng
81
tôi lên mạng đọc sách hoặc nghe nhạc
wǒ shàngwǎng kàn diànyǐng huòzhě tīng yīnyuè
82
10h tối tôi đi ngủ
wǎnshàng shí diǎn, wǒ shuìjiào
83
đây là một ngày của tôi
zhè shì wǒ de yī tiān
84
làm bài tập về nhà
zuò zuòyè
85
buổi trưa tôi có 2 tiếng để ăn trưa và nghỉ ngơi tại trường
zhōngwǔ wǒ yǒu liǎng gè xiǎoshí qù chī wǔfàn hé xiūxi