Lesson 9 B1 Flashcards

(80 cards)

1
Q

a lô

A

wéi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

lượng từ chỉ người lịch sự (hoặc nói về giáo viên, bác sĩ)

A

wèi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

tìm

A

zhǎo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

nhận đón

A

jiē

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

nhận điện thoại

A

jiē diànhuà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

gọi điện thoại

A

dǎ diànhuà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

điện thoại bàn

A

diànhuà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

điện thoại di động

A

shǒujī

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

sai

A

cuò

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

gọi nhầm

A

dǎcuò

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

lời nói

A

huà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

chuyển lời

A

zhuǎngào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

làm phiền, rắc rối

A

máfan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

cùng với

A

gēn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

trường học

A

xuéxiào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

văn phòng lớn

A

bàngòngshì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

văn phòng nhỏ

A

bàngòngtīng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

thối tiền

A

zhǎo qián

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

trông thấy, gặp

A

jiàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

gặp mặt

A

jiànmiàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

ra ngoài

A

chūqu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

quay về

A

huílai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

khiến ai đó làm gì

A

ràng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

gấp, vội

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
sốt ruột
zháojí
26
làm phiền, quấy rầy
dǎrǎo
27
bận
máng
28
cúp máy
guā
29
rõ ràng
qīngchu
30
tiện, thuận tiện
fāngbiàn
31
âm thanh
shēng(yīn)
32
tín hiệu
xìnhào
33
số
hàomǎ
34
chơi
wánr
35
một lát
yīhuìr
36
trước
xiān
37
lượng từ của động từ, động tác
biàn
38
cảm ơn
xièxie
39
số điện thoại (bàn)
diànhuà hàomǎ
40
āyí
41
lời bạn nói
nǐ shuō de huà
42
tôi không biết anh ấy thích màu gì, để cho ảnh tự mình đi chọn đi!
wǒ bù zhīdào tā xǐhuan shénme yánsè , ràng tā zìjǐ qù tiāo ba!
43
biết
zhīdào
44
để cho David đến làm đi!
ràng Dàwèi lái zuò ba!
45
bạn để cho cô ấy đi đi!
nǐ ràng tā zǒu ba !
46
ngại quá, làm ơn nhường một chút
bù hǎo yìsi , qǐng ràng yīxiàr
47
nhường cho tôi đi!
ràng gěi wǒ ba
48
xe đạp của tôi bị tên cướp lấy đi rồi
wǒ de zìxíngchē ràng xiǎotōu ná zǒu le
49
tên cướp
xiǎotōu
50
tôi nấu cơm cho bạn ăn (S+V+gěi+O)
wǒ zuò fàn gěi nǐ chī
51
cô ấy gọi điện thoại cho tôi (S+gěi+O+V)
tā gěi wǒ dǎ diànhuà
52
tôi mua 1 bình sữa cho bạn (S+V+gěi+O)
wǒ mǎi le jǐ píng niúnǎi gěi nǐ
53
đây là điện thoại mới mà cô ấy mua cho mẹ cô ấy
zhè shì tā gěi tā māma mǎi de xīn shǒujī
54
tôi muốn viết một bức thư cho cố ấy
wǒ yào xiě yī fēng xìn gěi tā.
55
yī fēng xìn
một bức thư
56
a lô, tôi là Trương Đông
wéi, wǒ shì Zhāng dōng
57
xin hỏi bạn là ai?
qǐngwèn, nín shì nǎ wèi?
58
xin hỏi bạn tìm ai?
qǐngwèn, nǐ zhǎo shéi?
59
bạn muốn quẹt thẻ hay dùng tiền mặt?
nín xiǎng shuākǎ hái shì yòng xiànjīn?
60
tôi chính là Tiểu Minh. Có việc gì không?
wǒ jiùshì Xiǎo Míng. Yǒu shénme shì ma?
61
bạn đợi một chút, tôi gọi anh ấy nghe điện thoại
nǐ děng yīxiàr, wǒ ràng tā jiē diànhuà
62
ngại quá, bạn gọi nhầm số rồi, tôi không phải là Tiểu Minh
bù hǎoyìsi, nǐ dǎcuō le, wǒ bùshì Xiǎo Míng
63
Tiểu Minh không có ở đây, bạn có việc gì cần tôi chuyển lời không?
Xiǎo Míng bù zài, nǐ yǒu shénme shì yào wǒ zhuǎngào ma?
64
Tiểu MInh ra ngoài rồi, khi anh ấy trở về tôi gọi anh ấy gọi điện thoại cho bạn
Xiǎo Míng chūqu le, tā huílai de shíhou wǒ ràng tā gěi nǐ dǎ diànhuà
65
làm phiền bạn nói với anh ấy, ngày mai 8h đến văn phòng trường gặp mặt với giáo sư Vương
máfan nǐ gàosù tā, míngtiān bā diǎn dào xuéxiào bàngòngshì gēn Wáng lǎoshī jiànmiàn
66
khi anh ấy về làm phiền bạn nói anh ấy gọi điện thoại cho tôi
tā huílai de shíhou máfan nǐ ràng tā zài gěi wǒ dǎ diànhuà
67
tôi có việc gấp tìm anh ấy, khi nào anh ấy về bạn nói anh ấy gọi điện thoại cho tôi
wǒ yǒu jíshì zhǎo tā, tā shénme shíhou huílai nǐ ràng tā zài dǎ diànhuà gěi wǒ
68
xin lỗi, tôi hiện tại không tiẹn nghe điện thoại, bạn lát nữa gọi lại nha!
duìbuqǐ, wǒ xiànzài bù fāngbiàn jiē diànhuà, nǐ yīhuì zài dǎ ba!
69
ngại quá, làm phiền rồi, bạn làm việc của bạn trước đi!
bù hǎoyìsi, dǎrǎo le, nǐ xiān máng ba!
70
được rồi, cảm ơn bạn, tôi cúp máy đây
hǎo de, xièxie nǐ, wǒ xiān guà le
71
ngaị quá, bạn có thể nào nói chậm một tí không
bù hǎoyìsi, nǐ kě bù kěyǐ shuō màn yīdiǎnr
72
chậm
màn
73
ngại quá, tôi chưa nghe rõ, bạn có thể nào nói lại một lần nữa không?
bù hǎoyìsi, wǒ méi tīng qīng, nǐ kěyǐ zài shuō yībiàn ma?
74
ngại quá, bạn có thể nào nói to một chút không?
bù hǎoyìsi, nǐ kěyǐ dà shēng yīdiǎnr ma?
75
xin lỗi, hiện tại tín hiệu không tốt lắm, bạn đợi chút gọi lại nha!
duìbuqǐ, xiànzài xìnhào bù tài hǎo, nǐ děng yìhuì zài dǎ ba!
76
Số điện thoại bàn/di động của bạn là bao nhiêu?
Nǐ de diànhuà hàomǎ / shǒujī hàomǎ shì duōshao?
77
được rồi, tôi sẽ chuyển lời cho cô ấy
hǎo de, wǒ huì zhuǎngào tā
78
Tiểu My ra ngoài rồi, bạn tìm cô ấy có việc gì không?
Xiǎo Méi chūqu le, nǐ zhǎo tā yǒu shénme shì ma?
79
cho hỏi Tiểu My có ở nhà không?
qǐngwèn, Xiǎo Méi zài jiā ma?
80
xin lỗi, tôi làm phiền rồi
duìbuqǐ, wǒ dǎrǎo le