Lesson 8 B1 Flashcards

(116 cards)

1
Q

chào mừng

A

huānyíng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

đến (nói một cách trang trọng)

A

guānglín

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

welcome

A

huānyíng guānglín

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

ở đây

A

zhèlǐ, zhèr, zài zhè

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

dưa hấu

A

xīguā

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

đương nhiên

A

dāngrán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

ngại quá, thật xin lỗi, excuse me

A

bù hǎoyìsi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

bán

A

mài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

mua

A

mǎi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

như thế nào, sao, làm sao

A

zěnme

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

ký kg

A

gōngjīn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

cân

A

jīn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

đồng, lượng từ dành cho tiền tệ

A

kuài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

tiền

A

qián

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

cầm, lấy

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

mặc, mang

A

chuān

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

váy

A

qúnzi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

phù hợp (với ai)

A

héshì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

phù hợp (với việc gì)

A

shìhé

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

lượng từ dành có váy ( và những thứ có hình dạng dài, mảnh như con đường….)

A

tiáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

bao nhiêu

A

duōshao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

xinh đẹp

A

piàoliang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

mắc

A

guì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

rẻ

A

piányi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
quá rồi
tài …. le
26
1 chút, hơi
yīdiǎnr, yǒudiǎnr
27
có thể
néng
28
ngon
hǎochī
29
loại
zhǒng
30
táo
píngguǒ
31
áo sơ mi
chènshān
32
quẹt thẻ
shuākǎ
33
lớn
34
nhỏ
xiǎo
35
đợi
děng
36
tiền mặt
xiànjīn
37
giảm
dǎzhé
38
tặng, đưa ai về nhà
sòng
39
một chút, một lát + V
yīxiàr
40
thử
shì
41
cho, đưa
gěi
42
bọc, bao
dàizi
43
một đồng tiền
ȳi kuāi qián
44
dùng
yòng
45
chuối
xiāngjiāo
46
quần
kùzi
47
hung dữ
xiōng
48
túi xách
bāo bāo
49
tôi không phải loại người đó
wǒ bù shì nà zhǒng rén
50
tôi đưa bạn về nhà
wǒ sòng nǐ huíjiā
51
giảm 20%
dǎ bā zhé
52
Cái đó bán như thế nào vậy?
Nà gè zěnme mài ne ?
53
Chữ này viết như thế nào?
Zhè gè zì zěnme xiě ne ?
54
Cái này ăn như thế nào?
Zhè gè zěnme chī ne ?
55
đọc
56
Cái áo sơ mi này bao nhiêu tiền?
Zhè jiān chènshān duōshao qián ?
57
1 cân táo bao nhiêu tiền?
Píngguǒ yī jīn duōshao qián ?
58
1 chiếc xe đạp bao nhiêu tiền?
Yī liàng zìxíngchē duōshao qián ?
59
Bạn mua đồ không? (chính phản)
Nǐ mǎi bù mǎi dōngxi?
60
Bạn đi thư viện không? (chính phản)
Nǐ qù bù qù túshūguǎn?
61
Bạn uống coca không? (chính phản)
Nǐ hē bù hē kělè?
62
Bạn là người Mỹ hay là người Canada?
Nǐ shì měiguó rén hái shì jiānádà rén?
63
Bạn uống trà hay là uống cà phê?
Nǐ hē chá hái shì hē kāfēi?
64
Bạn đi hay là tôi đi?
nǐ qù hái shì wǒ qù?
65
một chút tấm lòng
Yīdiǎnr xīnyì
66
một chút đường
Yīdiǎnr táng
67
một chút câu hỏi
Yīdiǎnr wèntí
68
ăn một chút đồ
Chī (yī) diǎnr dōngxi
69
tàn nhẫn một chút lên
Hěn yīdiǎnr
70
thông minh một chút
Cōngmíng yīdiǎnr
71
gầy 1 chút
Shòu yīdiǎnr
72
cao 1 chút
Gāo yīdiǎnr
73
uống một chút
Hē yīdiǎnr
74
một chút vấn đề cũng ko có
Yīdiǎnr wèntí yě méiyǒu
75
ko xa chút nào
Yīdiǎnr dōu bù yuǎn
76
tôi chỉ uống 1 chút xíu rượu
Wǒ zhǐ hē yī diǎnrdiǎnr jiǔ
77
tôi biết nói 1 chút xíu tiếng trung
Wǒ huì shuō yī diǎnrdiǎnr zhōngwén
78
tôi lười một chút
Wǒ yǒudiǎnr lǎn
79
câu hỏi này hơi khó
Zhè gè wèntí yǒudiǎnr nán
80
tôi thấy hơi ngại
Wǒ juéde yǒudiǎnr bù hǎo yìsi
81
tôi thích anh ấy 1 chút
Wǒ yǒudiǎnr xǐhuan tā
82
tôi ghét người đó 1 chút
Wǒ yǒudiǎnr tǎoyàn nà gè rén
83
lười 1 chút xíu
Yǒu yī diǎnrdiǎnr lǎn
84
dài 1 chút
Yǒu yī diǎnrdiǎnr cháng
85
Ở đây có dưa hấu không?
Zhèr yǒu xīguā ma?
86
Đương nhiên có rồi
Dāngrán yǒu le
87
ngại quá, chúng tôi ở đây không có
Bù hǎo yìsi, wǒmen zhè li méiyǒu
88
Cái đồ này bán như thế nào
Zhè gè dōngxi zěnme mài ne?
89
1 cân 5 đồng tiền
Yī jīn wǔ kuài qián
90
Cái váy này bao nhiêu tiền?
Zhè tiáo qúnzi duōshao qián?
91
100 đồng tiền
Yī bǎi kuài qián
92
Hơi mắc, có thể rẻ hơn không?
Yǒudiǎnr guì, néng bù néng piányi yīdiǎnr?
93
mắc quá đi, rẻ một chút nhé
Tài guì le, piányi yīdiǎnr ba!
94
Loại này ngon hay loại kia ngon?
Zhè zhǒng hǎochī hái shì nà zhǒng hǎochī?
95
Loại táo đó ngon không?
Nà zhǒng píngguǒ hǎochī ma?
96
Đó là táo mỹ, rất ngon
Nà shì měiguó de píngguǒ, hěn hǎochī
97
Cái quần này nhỏ quá, có cái lớn hơn không?
Zhè tiáo kùzi tài xiǎo le, yǒu dà yīdiǎnr de ma?
98
có, bạn đợi một chút
Yǒu, nǐ děng yīxiàr
99
Tôi không thích màu này
Wǒ bù xǐhuan zhè gè yánsè
100
tôi có thể thử được không?
Wǒ kěyǐ shìshi ma?
101
đương nhiên có thể
Dāngrán kěyǐ
102
tốt, tôi mua cái này
Hǎo, wǒ mǎi zhè gè
103
Tổng bao nhiêu tiền?
Yīgòng duōshao qián?
104
2 cân táo, 1 cân chuối, tổng cộng bao nhiêu tiền?
Píngguǒ liǎng jīn, xiāngjiāo yī jīn, yīgòng duōshao qián?
105
Bạn muốn quẹt thẻ hay dùng tiền mặt?
Nǐ xiǎng shuākǎ hái shì yòng xiànjīn?
106
Ở đây có quẹt thẻ không?
Zhè li yǒu shuākǎ ma?
107
hôm nay áo sơ mi giảm 20%
Jīntiān chènshān dǎ bā zhé.
108
hôm nay mua 1 tặng 1
Jīntiān mǎi yī sòng yī
109
Đưa tôi 1 cái
Zài gěi wǒ yī gè dàizi
110
Bạn cần mua cái gì?
nín yào mǎi shénme?
111
tôi cần mua 1 cái váy
wǒ yào mǎi yī tiáo qúnzi
112
Bạn thích kiểu dáng này không?
Nín xǐhuan zhè gè kuǎnshì ma?
113
Cái váy này có cái màu trắng không?
Zhè tiáo qúnzi yǒu báisè de ma?
114
có, tôi lập tức lấy cho bạn
Yǒu, wǒ mǎshàng ná gěi nín
115
tôi có thể thử một chút được không?
wǒ kěyǐ shì yīxiàr ma?
116
Bạn mặc cái váy này rất đẹp, rất hợp với bạn
Nín chuān zhè tiáo qúnzi hěn piàoliang, duì nín hěn héshì