Lesson 6 B1 Flashcards
(75 cards)
1
Q
xin lỗi
A
duìbuqǐ
2
Q
trễ, muộn
A
chí
3
Q
hội nghị, cuộc họp
A
huìyì
4
Q
bắt đầu
A
kāishǐ
5
Q
kết thúc
A
jiéshù
6
Q
tổng giám đốc
A
zǒngjīnglǐ
7
Q
giám đốc
A
jīnglǐ
8
Q
thư ký
A
mìshū
9
Q
vẫn
A
hái
10
Q
không, chưa
A
méi
11
Q
xong, tốt
A
hǎo
12
Q
đến
A
lái
13
Q
tài liệu
A
zīliào
14
Q
chuẩn bị
A
zhǔnbèi
15
Q
yên tâm
A
fàngxìn
16
Q
giúp
A
bāng
17
Q
lầu, toà nhà
A
lóu
18
Q
rót
A
dào
19
Q
ly (lượng từ của các loại thức uống)
A
bēi
20
Q
trà
A
chá
21
Q
thang máy
A
diàntī
22
Q
hỏng
A
huài
23
Q
máy tính
A
diànnǎo
24
Q
xảy ra vấn đề
A
chūwèntí
25
bệnh, ốm
shēngbìng
26
ông chủ
lǎobǎn
27
tăng ca
jiābān
28
đi công tac
chūchāi
29
vừa mới
gāng
30
mấy giờ
jǐdiǎn
31
trở về
huílài
32
1 ly trà
yī bēi chá
33
lầu 5
wǔ lóu
34
5 tầng lầu
wǔ céng
35
leo cầu thang
pá lóu tī
36
dạy học
jiàoxué
37
giúp đỡ
bāngzhū
38
nhân viên
zhíyuán
39
còn có
hái yǒu
40
Vương tổng
Wáng zǒng
41
bà chủ
lǎobǎnniáng
42
thêm bạn
jiā péngyou
43
vừa tức thì
gāng gāng
44
tôi đang mở cuộc họp
wǒ zài kāi huì ne
45
bộ phim mấy giờ bắt đầu
diànyǐng jǐdiǎn kāishǐ
46
vần còn đang ngủ hả
hái zài shuìjiào ma
47
vẫn chưa chuẩn bị xong
wǒ hái méi zhǔnbèi hǎo
48
chúng tôi chuẩn bị đi rồi
wǒmen zhǔnbèi zǒu le
49
vấn đề, câu hỏi
wèntí
50
nói
shuō
51
có thể (liên quan đến khả năng, tài năng)
néng
52
cần, phải, muốn
yào
53
muốn
xiǎng
54
tiền
qián
55
bạn về nhà sớm đi
nǐ zǎo huíjiā ba
56
xin lỗi, tôi đến muộn rồi
duìbuqǐ, wǒ chí dào le / wǒ lái chí le
57
mấy giờ cuộc họp bắt đầu
huìyì jǐ diǎn kāishǐ
58
mấy giờ cuộc họp kết thúc
huìyì jǐ diǎn jiéshù
59
9h cuộc họp bắt đầu
huìyì jǐu diǎn kāishǐ
60
tổng giám đốc đến chưa
zǒngjīnglǐ lái le ma
61
vẫn chưa đến
hái méi lái
62
tài liệu chuẩn bị xong hết chưa
zīliào dōu zhǔnbèi hǎo le ma
63
đã chuẩn bị xong, anh yên tâm
dōu zhǔnbèi hǎo le, nǐ fàngxīn
64
12h rồi, nghỉ thôi
shí èr diǎn le, xiūxi ba
65
thang máy hư rồi
diàntī huài le
66
máy tính của tôi xảy ra vấn đề rồi
wǒ de diànnǎo chūwèntí le
67
hôm nay cô ấy bị ốm, không đi làm được
Tā jītiān shēngbìng le, bù néng shàngbān
68
tối nay chúng ta phải tăng ca
jītiān wǎnshàng wǒmen yào jiābān
69
thứ ba tuần sau giám đốc phải đi công tác
jīnglǐ xià gè xīngqī èr yào chūchāi
70
tuần trước
shāng gè xīngqī
71
tại liệu đã làm xong, bạn về đi
zīliào dōu zuò hǎo le, nǐ huí jiā ba
72
cuộc họp hôm nay bắt đầu lúc 10 giờ sáng tại tầng 2
jītiān de huìyì zǎoshàng shí diǎn zài èr lóu kāishǐ
73
bây giờ mấy giờ rồi
xiànzài jǐdiǎn le
74
anh ấy vừa mới về tới
tā gāng huí lái
75
bạn đến giúp tôi 1 chút
nǐ lái bāng wǒ yìxiàr