từ chưa nhớ 6 Flashcards
(20 cards)
1
Q
nhận ra gì
A
relize
2
Q
chăm chỉ
A
industriously
3
Q
thường xuyên
A
regularly
4
Q
đặt họ vào vị trí của tôi
A
put themselve in my shoes
5
Q
huống hồ gì là
A
let alone
6
Q
ẩm ướt
A
humid
7
Q
nông nghiệp
A
agriculture
8
Q
ảo
A
virtual=cyber
9
Q
trái pháp luật
A
illegal=against the law
10
Q
điều chỉnh
A
adjust
11
Q
làm việc cả ngày lẫn đêm
A
against the clock
12
Q
local guide
A
hdv địa phương
13
Q
vòng cổ kho báu
A
treasure necklace
14
Q
boosted
A
thúc đẩy, tăng cường
15
Q
tuổi thọ
A
longevity=expectancy
16
Q
sinh sản , tái sản xuất
A
produce
17
Q
figure
A
con số
18
Q
argue
A
cãi nhau
19
Q
ordinary
A
dịp
20
Q
hành vi
A
behavior